Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả FC Den Bosch vs MVV Maastricht hôm nay 24-08-2024

Giải Hạng 2 Hà Lan - Th 7, 24/8

Kết thúc

FC Den Bosch

FC Den Bosch

1 : 1

MVV Maastricht

MVV Maastricht

Hiệp một: 1-0
T7, 01:00 24/08/2024
Vòng 3 - Hạng 2 Hà Lan
Stadion De Vliert
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Sheddy Barglan
13
Nick de Groot
34
Danzell Gravenberch (Kiến tạo: Toerles Knoell)
41
Nabil El Basri (Kiến tạo: Bryan Smeets)
52
Teun van Grunsven (Thay: Mikulas Bakala)
58
Rik Mulders (Thay: Sheddy Barglan)
67
Denzel Kuijpers (Thay: Danzell Gravenberch)
68
Andrea Librici (Thay: Ferre Slegers)
80
Stan Maas (Thay: Victor van den Bogert)
80
Hicham Acheffay (Thay: Thijs van Leeuwen)
80
Saul Penders
85
Saul Penders (Thay: Bryan Smeets)
85
Teun van Grunsven
87
Ilano Timas (Thay: Rayan Buifrahi)
90

Thống kê trận đấu FC Den Bosch vs MVV Maastricht

số liệu thống kê
FC Den Bosch
FC Den Bosch
MVV Maastricht
MVV Maastricht
56 Kiểm soát bóng 44
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Den Bosch vs MVV Maastricht

FC Den Bosch (4-3-1-2): Pepijn Van De Merbel (36), Sheddy Barglan (47), Victor Van den Bogert (3), Stan Henderikx (5), Nick de Groot (14), Thijs Van Leeuwen (10), Mikulas Bakala (23), Mees Laros (33), Torles Knoll (9), Byron Burgering (17), Danzell Gravenberch (22)

MVV Maastricht (4-2-3-1): Romain Matthys (12), Tim Zeegers (32), Ozgur Aktas (3), Wout Coomans (4), Lars Schenk (34), Bryan Smeets (5), Marko Kleinen (31), Ferre Slegers (10), Nabil El Basri (6), Rayan Buifrahi (11), Sven Braken (9)

FC Den Bosch
FC Den Bosch
4-3-1-2
36
Pepijn Van De Merbel
47
Sheddy Barglan
3
Victor Van den Bogert
5
Stan Henderikx
14
Nick de Groot
10
Thijs Van Leeuwen
23
Mikulas Bakala
33
Mees Laros
9
Torles Knoll
17
Byron Burgering
22
Danzell Gravenberch
9
Sven Braken
11
Rayan Buifrahi
6
Nabil El Basri
10
Ferre Slegers
31
Marko Kleinen
5
Bryan Smeets
34
Lars Schenk
4
Wout Coomans
3
Ozgur Aktas
32
Tim Zeegers
12
Romain Matthys
MVV Maastricht
MVV Maastricht
4-2-3-1
Thay người
58’
Mikulas Bakala
Teun Van Grunsven
80’
Ferre Slegers
Andrea Librici
67’
Sheddy Barglan
Rik Mulders
85’
Bryan Smeets
Saul Penders
68’
Danzell Gravenberch
Denzel Kuijpers
90’
Rayan Buifrahi
Ilano Silva Timas
80’
Victor van den Bogert
Stan Maas
80’
Thijs van Leeuwen
Hicham Acheffay
Cầu thủ dự bị
Mees Bakker
Thijs Lambrix
Denzel Kuijpers
Joren Op De Beeck
Shalva Ogbaidze
Luca Foubert
Rik Mulders
Simon Francis
Stan Maas
Milan Hofland
Hicham Acheffay
Andrea Librici
Yannick Keijser
Saul Penders
David Jonathans
Max Sangen
Zaid el Bakkali
Ilano Silva Timas
Ilias Boumassaoudi
Djairo Tehubyuluw
Teun Van Grunsven
Silver Elum

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hà Lan
16/11 - 2021
12/03 - 2022
23/10 - 2022
28/01 - 2023
16/09 - 2023
24/03 - 2024
24/08 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
18/01 - 2025

Thành tích gần đây FC Den Bosch

Hạng 2 Hà Lan
11/03 - 2025
08/03 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
28/01 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025

Thành tích gần đây MVV Maastricht

Hạng 2 Hà Lan
08/03 - 2025
01/03 - 2025
15/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025
11/01 - 2025
22/12 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC VolendamFC Volendam3020463364T T T T T
2CambuurCambuur3017492155H H T T T
3ADO Den HaagADO Den Haag3016771555T T T T B
4ExcelsiorExcelsior3015872053H T H B T
5FC DordrechtFC Dordrecht3015871053T T T B B
6De GraafschapDe Graafschap2914781749T B T T T
7Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade301299345B H H T T
8TelstarTelstar30128101244T B T T B
9FC EmmenFC Emmen3013512544T T B B T
10FC Den BoschFC Den Bosch3012711643B H B B B
11Helmond SportHelmond Sport3012612042T B B T B
12FC EindhovenFC Eindhoven2911612-339T B B T H
13Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar2910613036H B B T T
14MVV MaastrichtMVV Maastricht298912-533H T B B B
15Jong AjaxJong Ajax308715-631H T B B B
16VVV-VenloVVV-Venlo288515-2229B H B B T
17TOP OssTOP Oss3061113-2829H B H B H
18Jong PSVJong PSV296419-2022B B B B H
19Jong FC UtrechtJong FC Utrecht293917-3718T B H B B
20VitesseVitesse309813-218T B T H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X