Thứ Năm, 30/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả FC Den Bosch vs Jong FC Utrecht hôm nay 28-01-2025

Giải Hạng 2 Hà Lan - Th 3, 28/1

Kết thúc

FC Den Bosch

FC Den Bosch

2 : 0

Jong FC Utrecht

Jong FC Utrecht

Hiệp một: 2-0
T3, 02:00 28/01/2025
Khác - Hạng 2 Hà Lan
Stadion De Vliert
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Sebastian Karlsson Grach (Kiến tạo: Kevin Monzialo)
3
Bjorn Menzo
33
Teun van Grunsven (Kiến tạo: Danny Verbeek)
43
Gibson Yah (Thay: Mike van der Hoorn)
46
Hicham Acheffay (Thay: Kevin Monzialo)
46
Vieri Kotzebue (Thay: Danny Verbeek)
60
Mees Akkerman (Thay: Georgios Charalampoglou)
64
Emil Rohd (Thay: Lynden Edhart)
64
Mees Akkerman
68
Ivar Jenner
73
Achraf Boumenjal (Thay: Bjorn Menzo)
77
Noa Dundas
82
Danzell Gravenberch (Thay: Sebastian Karlsson Grach)
84
Mikulas Bakala (Thay: Markus Soomets)
84
Victor van den Bogert (Thay: Teun van Grunsven)
88

Thống kê trận đấu FC Den Bosch vs Jong FC Utrecht

số liệu thống kê
FC Den Bosch
FC Den Bosch
Jong FC Utrecht
Jong FC Utrecht
49 Kiểm soát bóng 51
14 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Den Bosch vs Jong FC Utrecht

FC Den Bosch (4-3-3): Pepijn Van De Merbel (36), Sheddy Barglan (47), Teun Van Grunsven (15), Stan Henderikx (5), Nick de Groot (14), Mees Laros (33), Danny Verbeek (11), Markus Soomets (6), Byron Burgering (17), Sebastian Karlsson Grach (9), Kevin Monzialo (16)

Jong FC Utrecht (4-3-3): Tom de Graaff (1), Massien Ghaddari (2), Noa Dundas (3), Per Kloosterboer (14), Jesper Van Riel (5), Mike van der Hoorn (10), Ivar Jenner (6), Oualid Agougil (8), Bjorn Edwin Menzo (7), Georgios Charalampoglou (9), Lynden Edhart (11)

FC Den Bosch
FC Den Bosch
4-3-3
36
Pepijn Van De Merbel
47
Sheddy Barglan
15
Teun Van Grunsven
5
Stan Henderikx
14
Nick de Groot
33
Mees Laros
11
Danny Verbeek
6
Markus Soomets
17
Byron Burgering
9
Sebastian Karlsson Grach
16
Kevin Monzialo
11
Lynden Edhart
9
Georgios Charalampoglou
7
Bjorn Edwin Menzo
8
Oualid Agougil
6
Ivar Jenner
10
Mike van der Hoorn
5
Jesper Van Riel
14
Per Kloosterboer
3
Noa Dundas
2
Massien Ghaddari
1
Tom de Graaff
Jong FC Utrecht
Jong FC Utrecht
4-3-3
Thay người
46’
Kevin Monzialo
Hicham Acheffay
46’
Mike van der Hoorn
Gibson Osahumen Yah
60’
Danny Verbeek
Vieiri Kotzebue
64’
Georgios Charalampoglou
Mees Akkerman
84’
Markus Soomets
Mikulas Bakala
64’
Lynden Edhart
Emil Schlichting
84’
Sebastian Karlsson Grach
Danzell Gravenberch
77’
Bjorn Menzo
Achraf Boumenjal
88’
Teun van Grunsven
Victor Van den Bogert
Cầu thủ dự bị
Tjemme Bijlsma
Mees Akkerman
Hicham Acheffay
Achraf Boumenjal
Mikulas Bakala
Andreas Dithmer
Ilias Boumassaoudi
Michel Driezen
Silver Elum
Nazjir Held
Danzell Gravenberch
Joshua Mukeh
Yannick Keijser
Emil Schlichting
Vieiri Kotzebue
Jaygo van Ommeren
Stan Maas
Gibson Osahumen Yah
Victor Van den Bogert
Rein van Hedel

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hà Lan
30/10 - 2021
19/04 - 2022
07/01 - 2023
09/05 - 2023
05/11 - 2023
16/04 - 2024
17/09 - 2024
28/01 - 2025

Thành tích gần đây FC Den Bosch

Hạng 2 Hà Lan
28/01 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025
21/12 - 2024
14/12 - 2024
01/12 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
Giao hữu
14/11 - 2024

Thành tích gần đây Jong FC Utrecht

Hạng 2 Hà Lan
28/01 - 2025
25/01 - 2025
21/01 - 2025
21/12 - 2024
14/12 - 2024
10/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC VolendamFC Volendam2315442749H T T T T
2ExcelsiorExcelsior2313642045H H T B T
3FC DordrechtFC Dordrecht2311751040T H B H T
4FC Den BoschFC Den Bosch2311661039H T B T T
5CambuurCambuur231229938T B T T B
6De GraafschapDe Graafschap2210661336B B B H T
7Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade231067336B B T B T
8ADO Den HaagADO Den Haag22976934B T T T B
9Helmond SportHelmond Sport221048-234H B B B T
10FC EmmenFC Emmen22958332H H B B B
11TelstarTelstar23887532T B T B T
12FC EindhovenFC Eindhoven23959-432B H B T T
13MVV MaastrichtMVV Maastricht23689026B T B T B
14Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar237511-526H T T H B
15VVV-VenloVVV-Venlo237412-1325T H T T T
16TOP OssTOP Oss236710-1925T B T B B
17Jong AjaxJong Ajax236611-224B T B T B
18Jong PSVJong PSV236314-1221H T B B B
19Jong FC UtrechtJong FC Utrecht232813-2514B T H B B
20VitesseVitesse234712-270T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X