Julliani Eersteling (Kiến tạo: Mees Rijks) 25 | |
Steven van der Heijden 28 | |
Evangelos Patoulidis 30 | |
Nikolaj Moeller (Thay: Ryan Lejten) 46 | |
Dylan Ryan (Thay: Victor van den Bogert) 46 | |
Rick Meissen (Thay: Ruben Kluivert) 46 | |
Faris Hammouti 56 | |
Rafik el Arguioui (Thay: Rocco Robert Shein) 59 | |
Derensili Sanches Fernandes (Kiến tạo: Yannick Leliendal) 61 | |
Joey Konings (Kiến tạo: Anass Ahannach) 67 | |
Sebastiaan van Bakel (Thay: Evangelos Patoulidis) 67 | |
Dino Halilovic (Thay: Faris Hammouti) 71 | |
Mees Rijks 73 | |
Jorn van Hedel (Thay: Rik Mulders) 83 | |
Jorn van Hedel (Thay: Rik Mulders) 86 | |
Derensili Sanches Fernandes (Kiến tạo: Rick Meissen) 88 | |
Aurelio Oehlers (Thay: Lynden Edhart) 90 | |
Mees Rijks (Kiến tạo: Aurelio Oehlers) 90+4' |
Thống kê trận đấu FC Den Bosch vs Jong FC Utrecht
số liệu thống kê
FC Den Bosch
Jong FC Utrecht
51 Kiểm soát bóng 49
15 Phạm lỗi 16
22 Ném biên 31
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 10
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Den Bosch vs Jong FC Utrecht
FC Den Bosch (4-2-3-1): Wouter Van der Steen (1), Rik Mulders (18), Victor Van den Bogert (3), Teun Van Grunsven (15), Nick de Groot (14), Anass Ahannach (7), Steven van der Heijden (8), Ryan Leijten (20), Faris Hammouti (22), Evangelos Patoulidis (42), Joey Konings (10)
Jong FC Utrecht (4-2-3-1): Calvin Raatsie (1), Julliani Eersteling (2), Ruben Kluivert (3), Christopher Mamengi (14), Yannick Leliendal (5), Rocco Robert Shein (6), Olivier van Eldik (8), Derensili Sanches Fernandes (11), Eliano Reijnders (7), Lynden Edhart (9), Mees Rijks (10)
FC Den Bosch
4-2-3-1
1
Wouter Van der Steen
18
Rik Mulders
3
Victor Van den Bogert
15
Teun Van Grunsven
14
Nick de Groot
7
Anass Ahannach
8
Steven van der Heijden
20
Ryan Leijten
22
Faris Hammouti
42
Evangelos Patoulidis
10
Joey Konings
10
Mees Rijks
9
Lynden Edhart
7
Eliano Reijnders
11 2
Derensili Sanches Fernandes
8
Olivier van Eldik
6
Rocco Robert Shein
5
Yannick Leliendal
14
Christopher Mamengi
3
Ruben Kluivert
2
Julliani Eersteling
1
Calvin Raatsie
Jong FC Utrecht
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Victor van den Bogert Dylan Ryan | 46’ | Ruben Kluivert Rick Meissen |
46’ | Ryan Lejten Nikolaj Moller | 59’ | Rocco Robert Shein Rafik El Arguioui |
67’ | Evangelos Patoulidis Sebastiaan van Bakel | 90’ | Lynden Edhart Aurelio Oehlers |
71’ | Faris Hammouti Dino Halilovic | ||
83’ | Rik Mulders Jorn Van Hedel |
Cầu thủ dự bị | |||
Lars Vrolijks | Kevin Gadellaa | ||
Jorn Van Hedel | Sep van der Heijden | ||
Dylan Ryan | Achraf Boumenjal | ||
Dino Halilovic | Jozhua Vertrouwd | ||
Nikolaj Moller | Aurelio Oehlers | ||
Sebastiaan van Bakel | Rafik El Arguioui | ||
Stan Maas | Dion Versluis | ||
Konrad Sikking | Gio Renys Felicia | ||
Rick Meissen | |||
Reda Akmum |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây FC Den Bosch
Hạng 2 Hà Lan
Giao hữu
Thành tích gần đây Jong FC Utrecht
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 23 | 15 | 4 | 4 | 27 | 49 | H T T T T |
2 | Excelsior | 23 | 13 | 6 | 4 | 20 | 45 | H H T B T |
3 | FC Dordrecht | 23 | 11 | 7 | 5 | 10 | 40 | T H B H T |
4 | FC Den Bosch | 23 | 11 | 6 | 6 | 10 | 39 | H T B T T |
5 | Cambuur | 23 | 12 | 2 | 9 | 9 | 38 | T B T T B |
6 | De Graafschap | 22 | 10 | 6 | 6 | 13 | 36 | B B B H T |
7 | Roda JC Kerkrade | 23 | 10 | 6 | 7 | 3 | 36 | B B T B T |
8 | ADO Den Haag | 22 | 9 | 7 | 6 | 9 | 34 | B T T T B |
9 | Helmond Sport | 22 | 10 | 4 | 8 | -2 | 34 | H B B B T |
10 | FC Emmen | 22 | 9 | 5 | 8 | 3 | 32 | H H B B B |
11 | Telstar | 23 | 8 | 8 | 7 | 5 | 32 | T B T B T |
12 | FC Eindhoven | 23 | 9 | 5 | 9 | -4 | 32 | B H B T T |
13 | MVV Maastricht | 23 | 6 | 8 | 9 | 0 | 26 | B T B T B |
14 | Jong AZ Alkmaar | 23 | 7 | 5 | 11 | -5 | 26 | H T T H B |
15 | VVV-Venlo | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | T H T T T |
16 | TOP Oss | 23 | 6 | 7 | 10 | -19 | 25 | T B T B B |
17 | Jong Ajax | 23 | 6 | 6 | 11 | -2 | 24 | B T B T B |
18 | Jong PSV | 23 | 6 | 3 | 14 | -12 | 21 | H T B B B |
19 | Jong FC Utrecht | 23 | 2 | 8 | 13 | -25 | 14 | B T H B B |
20 | Vitesse | 23 | 4 | 7 | 12 | -27 | 0 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại