Stan Maas (Thay: Sheddy Barglan) 24 | |
Byron Burgering (Kiến tạo: Mees Laros) 44 | |
Bilal Ould-Chikh (Thay: Nordin Bakala) 46 | |
Byron Burgering 48 | |
Mees Laros 50 | |
Danzell Gravenberch (Thay: Sebastian Karlsson Grach) 54 | |
Aurelio Oehlers (Thay: Jamie Jacobs) 63 | |
Mawouna Amevor 71 | |
Mees Laros 72 | |
Jerson Cabral (Thay: Bilal Ould-Chikh) 76 | |
Hicham Acheffay (Thay: Kevin Monzialo) 80 | |
Markus Soomets (Thay: Danny Verbeek) 80 |
Thống kê trận đấu FC Den Bosch vs FC Volendam
số liệu thống kê
FC Den Bosch
FC Volendam
43 Kiểm soát bóng 57
14 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 0
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Den Bosch vs FC Volendam
FC Den Bosch (4-3-3): Pepijn Van De Merbel (36), Sheddy Barglan (47), Stan Henderikx (5), Teun Van Grunsven (15), Nick de Groot (14), Mees Laros (33), Danny Verbeek (11), Mikulas Bakala (23), Byron Burgering (17), Sebastian Karlsson Grach (9), Kevin Monzialo (16)
FC Volendam (4-2-3-1): Kayne Van Oevelen (20), Deron Payne (12), Xavier Mbuyamba (4), Mawouna Kodjo Amevor (3), Yannick Leliendal (32), Alex Plat (6), Nordin Bukala (18), Brandley Kuwas (10), Robert Muhren (21), Jamie Jacobs (8), Henk Veerman (9)
FC Den Bosch
4-3-3
36
Pepijn Van De Merbel
47
Sheddy Barglan
5
Stan Henderikx
15
Teun Van Grunsven
14
Nick de Groot
33
Mees Laros
11
Danny Verbeek
23
Mikulas Bakala
17 2
Byron Burgering
9
Sebastian Karlsson Grach
16
Kevin Monzialo
9
Henk Veerman
8
Jamie Jacobs
21
Robert Muhren
10
Brandley Kuwas
18
Nordin Bukala
6
Alex Plat
32
Yannick Leliendal
3
Mawouna Kodjo Amevor
4
Xavier Mbuyamba
12
Deron Payne
20
Kayne Van Oevelen
FC Volendam
4-2-3-1
Thay người | |||
24’ | Sheddy Barglan Stan Maas | 46’ | Jerson Cabral Bilal Ould-Chikh |
54’ | Sebastian Karlsson Grach Danzell Gravenberch | 63’ | Jamie Jacobs Aurelio Oehlers |
80’ | Danny Verbeek Markus Soomets | 76’ | Bilal Ould-Chikh Jerson Cabral |
80’ | Kevin Monzialo Hicham Acheffay |
Cầu thủ dự bị | |||
Silver Elum | Khadim Ngom | ||
Stan Maas | Barry Lauwers | ||
Victor Van den Bogert | Luca Blondeau | ||
Ilias Boumassaoudi | Silvinho Esajas | ||
Markus Soomets | Gladwin Curiel | ||
Denzel Kuijpers | Daan Steur | ||
Danzell Gravenberch | Bilal Ould-Chikh | ||
Hicham Acheffay | Anass Bouziane | ||
Yannick Keijser | Milan de Haan | ||
Vurnon Anita | |||
Aurelio Oehlers | |||
Jerson Cabral |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây FC Den Bosch
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Volendam
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 24 | 15 | 4 | 5 | 24 | 49 | T T T T B |
2 | Excelsior | 24 | 13 | 6 | 5 | 18 | 45 | H T B T B |
3 | FC Den Bosch | 24 | 12 | 6 | 6 | 13 | 42 | T B T T T |
4 | FC Dordrecht | 24 | 11 | 8 | 5 | 10 | 41 | H B H T H |
5 | Cambuur | 24 | 13 | 2 | 9 | 10 | 41 | B T T B T |
6 | De Graafschap | 23 | 10 | 7 | 6 | 13 | 37 | B B H T H |
7 | ADO Den Haag | 23 | 10 | 7 | 6 | 10 | 37 | T T T B T |
8 | Roda JC Kerkrade | 24 | 10 | 6 | 8 | 2 | 36 | B T B T B |
9 | FC Emmen | 23 | 10 | 5 | 8 | 5 | 35 | H B B B T |
10 | Helmond Sport | 23 | 10 | 5 | 8 | -2 | 35 | B B B T H |
11 | Telstar | 24 | 8 | 8 | 8 | 4 | 32 | B T B T B |
12 | FC Eindhoven | 24 | 9 | 5 | 10 | -5 | 32 | H B T T B |
13 | MVV Maastricht | 24 | 7 | 8 | 9 | 1 | 29 | T B T B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 23 | 7 | 5 | 11 | -5 | 26 | H T T H B |
15 | TOP Oss | 24 | 6 | 8 | 10 | -19 | 26 | B T B B H |
16 | VVV-Venlo | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | T H T T T |
17 | Jong Ajax | 23 | 6 | 6 | 11 | -2 | 24 | B T B T B |
18 | Jong PSV | 24 | 6 | 3 | 15 | -14 | 21 | T B B B B |
19 | Jong FC Utrecht | 23 | 2 | 8 | 13 | -25 | 14 | B T H B B |
20 | Vitesse | 24 | 5 | 7 | 12 | -25 | 0 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại