![]() Barry Maguire 14 | |
![]() Dhoraso Moreo Klas 30 | |
![]() Barry Maguire 52 | |
![]() Thomas Verheijdt (Kiến tạo: Boy Kemper) 56 | |
![]() Boy Kemper 62 | |
![]() Torino Hunte (Thay: Nikolaj Moeller) 64 | |
![]() Terrence Douglas 65 | |
![]() Xander Severina (Thay: Samy Bourard) 67 | |
![]() Sebastiaan van Bakel (Thay: Ryan Lejten) 72 | |
![]() Jamal Amofa 76 | |
![]() Dino Halilovic (Thay: Steven van der Heijden) 88 | |
![]() Sacha Komljenovic (Thay: Ricardo Kishna) 88 | |
![]() Mohamed Berte (Thay: Jordy van der Winden) 88 | |
![]() Evan Rottier (Thay: Amar Catic) 90 |
Thống kê trận đấu FC Den Bosch vs A.D.Haag
số liệu thống kê

FC Den Bosch

A.D.Haag
49 Kiểm soát bóng 51
10 Phạm lỗi 20
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
9 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Den Bosch vs A.D.Haag
FC Den Bosch (4-4-2): Wouter van der Steen (1), Rik Mulders (18), Teun van Grunsven (15), Jordy van der Winden (5), Terrence Douglas (17), Jeremy Cijntje (7), Steven van der Heijden (8), Barry Maguire (30), Ryan Lejten (20), Nikolaj Moeller (9), Soufyan Ahannach (11)
A.D.Haag (4-3-3): Alessandro Damen (29), Jamal Amofa (25), Michael Mulder (18), Herve Matthys (3), Boy Kemper (4), Tyrese Asante (14), Dhoraso Moreo Klas (6), Samy Bourard (10), Amar Catic (34), Thomas Verheijdt (9), Ricardo Kishna (11)

FC Den Bosch
4-4-2
1
Wouter van der Steen
18
Rik Mulders
15
Teun van Grunsven
5
Jordy van der Winden
17
Terrence Douglas
7
Jeremy Cijntje
8
Steven van der Heijden
30
Barry Maguire
20
Ryan Lejten
9
Nikolaj Moeller
11
Soufyan Ahannach
11
Ricardo Kishna
9
Thomas Verheijdt
34
Amar Catic
10
Samy Bourard
6
Dhoraso Moreo Klas
14
Tyrese Asante
4
Boy Kemper
3
Herve Matthys
18
Michael Mulder
25
Jamal Amofa
29
Alessandro Damen

A.D.Haag
4-3-3
Thay người | |||
64’ | Nikolaj Moeller Torino Hunte | 67’ | Samy Bourard Xander Severina |
72’ | Ryan Lejten Sebastiaan van Bakel | 88’ | Ricardo Kishna Sacha Komljenovic |
88’ | Jordy van der Winden Mohamed Berte | 90’ | Amar Catic Evan Rottier |
88’ | Steven van der Heijden Dino Halilovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Felida | Sacha Komljenovic | ||
Victor van den Bogert | Evan Rottier | ||
Gijs Schalks | Marius van Mil | ||
Konrad Sikking | Hugo Wentges | ||
Torino Hunte | Jonathan Mulder | ||
Mohamed Berte | Cain Seedorf | ||
Stan Maas | Xander Severina | ||
Dino Halilovic | David Van de Riet | ||
Sebastiaan van Bakel | |||
Mike van Beijnen | |||
Preben Stiers | |||
Nick de Groot |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây FC Den Bosch
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây A.D.Haag
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 33 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 21 | 55 | H H T T T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 15 | 55 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 20 | 53 | H T H B T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 10 | 53 | T T T B B |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 17 | 49 | T B T T T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B H H T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 12 | 44 | T B T T B |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 5 | 44 | T T B B T |
10 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | B H B B B |
11 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B B T B |
12 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -3 | 39 | T B B T H |
13 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 0 | 36 | H B B T T |
14 | ![]() | 29 | 8 | 9 | 12 | -5 | 33 | H T B B B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -6 | 31 | H T B B B |
16 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -22 | 29 | B H B B T |
17 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -28 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -20 | 22 | B B B B H |
19 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -37 | 18 | T B H B B |
20 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -21 | 8 | T B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại