Đá phạt cho Dallas ở phần sân nhà.
![]() Luciano Acosta 42 | |
![]() Tristan Blackmon 52 | |
![]() Sebastian Lletget 53 | |
![]() Tristan Blackmon (Kiến tạo: J.C. Ngando) 54 | |
![]() Bernard Kamungo (Thay: Pedrinho) 56 | |
![]() Jayden Nelson (Thay: Ali Ahmed) 65 | |
![]() Jayden Nelson 68 | |
![]() Tsiki Ntsabeleng (Thay: Sebastian Lletget) 71 | |
![]() Ralph Priso-Mbongue (Thay: Andres Cubas) 79 | |
![]() Jeevan Badwal (Thay: J.C. Ngando) 79 | |
![]() Lalas Abubakar (Thay: Ramiro) 81 | |
![]() Patrickson Delgado (Thay: Logan Farrington) 82 | |
![]() Bjoern Inge Utvik (Thay: Pedro Vite) 90 | |
![]() Daniel Rios (Thay: Brian White) 90 |
Thống kê trận đấu FC Dallas vs Vancouver Whitecaps


Diễn biến FC Dallas vs Vancouver Whitecaps
Jair Antonio Marrufo ra hiệu cho một quả ném biên cho Vancouver, gần khu vực của Dallas.
Jair Antonio Marrufo ra hiệu cho một quả đá phạt cho Vancouver ở phần sân nhà.
Ném biên cho Dallas ở phần sân của Vancouver.
Ở Frisco, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Dallas thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Vancouver.
Đội khách thay Brian White bằng Daniel Rios.
Bjorn Utvik thay thế Pedro Vite cho đội khách.
Bóng an toàn khi Vancouver được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Ném biên cho Vancouver tại Toyota Stadium.
Đá phạt cho Vancouver ở phần sân nhà.
Jair Antonio Marrufo ra hiệu cho một quả ném biên của Dallas ở phần sân của Vancouver.
Ném biên cho Dallas ở phần sân của Vancouver.
Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Dallas!
Dallas thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Vancouver.
Ném biên cho Vancouver.
Jair Antonio Marrufo trao cho đội khách một quả ném biên.
Vancouver cần cảnh giác khi họ phải phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Dallas.
Ném biên cao trên sân cho Dallas tại Frisco.
Jair Antonio Marrufo ra hiệu cho một quả ném biên của Dallas ở phần sân của Vancouver.
Đội hình xuất phát FC Dallas vs Vancouver Whitecaps
FC Dallas (4-2-3-1): Maarten Paes (1), Shaq Moore (18), Osaze Urhoghide (3), Sebastien Ibeagha (25), Marco Farfan (4), Ramiro (17), Sebastian Lletget (8), Logan Farrington (23), Luciano Acosta (10), Pedrinho (20), Petar Musa (9)
Vancouver Whitecaps (4-3-3): Yohei Takaoka (1), Edier Ocampo (18), Tristan Blackmon (33), Ranko Veselinovic (4), Mathias Laborda (2), Sebastian Berhalter (16), Andrés Cubas (20), J.C. Ngando (26), Pedro Vite (45), Brian White (24), Ali Ahmed (22)


Thay người | |||
56’ | Pedrinho Bernard Kamungo | 65’ | Ali Ahmed Jayden Nelson |
71’ | Sebastian Lletget Tsiki Ntsabeleng | 79’ | Andres Cubas Ralph Priso |
81’ | Ramiro Lalas Abubakar | 79’ | J.C. Ngando Jeevan Badwal |
82’ | Logan Farrington Patrickson Delgado | 90’ | Brian White Daniel Rios |
90’ | Pedro Vite Bjorn Utvik |
Cầu thủ dự bị | |||
Michael Collodi | Isaac Boehmer | ||
Lalas Abubakar | Daniel Rios | ||
Bernard Kamungo | Ralph Priso | ||
Tsiki Ntsabeleng | Jayden Nelson | ||
Leo Chu | Jeevan Badwal | ||
Nolan Norris | Tate Johnson | ||
Tarik Scott | Bjorn Utvik | ||
Patrickson Delgado | Belal Halbouni | ||
Enzo Newman | Liam MacKenzie |
Nhận định FC Dallas vs Vancouver Whitecaps
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Dallas
Thành tích gần đây Vancouver Whitecaps
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
3 | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H T | |
4 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | H H T T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | T T H |
6 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | H H T |
7 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | H T T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | H T B T |
9 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
10 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | H B T T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T T H |
12 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | T T B |
13 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T B B T |
14 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | T B T B |
15 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | T T B B |
16 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | B T B T |
17 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H H T H |
18 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | B T H H |
19 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | H B T B |
20 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H B T |
21 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B T B H |
22 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T B H |
23 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T H B B |
24 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B T B |
25 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | B B B H |
26 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
27 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | H B B B |
28 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B |
29 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | B B H B |
30 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | T T H |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | H T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | H T B T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | H B T T |
7 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H H T H |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | T B T B |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | B T H H |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H B T |
11 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B T B H |
12 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T B H |
13 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
14 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | H B B B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 12 | T T T T |
2 | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H T | |
3 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | H H T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | H H T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T T H |
6 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | T T B |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T B B T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | T T B B |
9 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | B T B T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | H B T B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T H B B |
12 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B T B |
13 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | B B B H |
14 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | B B H B |
15 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại