Sergii Demianchuk trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
![]() (VAR check) 15 | |
![]() Mauricio Pineda (Thay: Kellyn Acosta) 31 | |
![]() Mauricio Pineda 45+1' | |
![]() Logan Farrington (Kiến tạo: Anderson Julio) 57 | |
![]() Patrickson Delgado (Thay: Logan Farrington) 65 | |
![]() Brian Gutierrez 71 | |
![]() Tom Barlow (Thay: Omari Glasgow) 78 | |
![]() Leonardo Barroso (Thay: Jonathan Dean) 78 | |
![]() Andrew Gutman (Kiến tạo: Hugo Cuypers) 82 | |
![]() Leonardo Barroso 84 | |
![]() Bernard Kamungo (Thay: Anderson Julio) 85 | |
![]() Tsiki Ntsabeleng (Thay: Sebastian Lletget) 85 | |
![]() Samuel Williams (Thay: Sergio Oregel) 87 | |
![]() Tom Barlow 88 | |
![]() Pedrinho (Thay: Shaq Moore) 89 | |
![]() (Pen) Hugo Cuypers 90+1' |
Thống kê trận đấu FC Dallas vs Chicago Fire


Diễn biến FC Dallas vs Chicago Fire
Bóng an toàn khi Dallas được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Frisco.
Dallas được hưởng một quả phạt góc.

Petar Musa (Dallas) đặt bóng trên chấm phạt đền ... và không ghi bàn!
Dallas được hưởng một quả phạt góc do Sergii Demianchuk trao.

Chicago Fire đang thi đấu tốt ở Frisco. Họ hiện dẫn trước 1-3 nhờ quả phạt đền của Hugo Cuypers.
Dallas được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Eric Quill (Dallas) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Pedrinho thay thế Shaq Moore.
Dallas bị bắt lỗi việt vị.
Sergii Demianchuk ra hiệu cho một quả đá phạt cho Dallas.
Sam Williams vào sân thay cho Sergio Oregel của Chicago Fire.
Đội chủ nhà thay Sebastian Lletget bằng Tsiki Ntsabeleng.
Dallas thực hiện sự thay đổi thứ hai với Bernard Kamungo thay thế Anderson Julio.

Leonardo Barroso đưa bóng vào lưới và đội khách hiện dẫn trước 1-2.

Leonardo Barroso đưa bóng vào lưới và đội khách hiện đang dẫn trước 1-2.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Hugo Cuypers.

Andrew Gutman ghi bàn cân bằng tỷ số 1-1.
Chicago Fire được hưởng phát bóng lên tại Toyota Stadium.
Bóng đi ra ngoài sân và Dallas được hưởng phát bóng lên.
Chicago Fire đang đẩy cao đội hình nhưng cú dứt điểm của Sergio Oregel lại đi chệch khung thành.
Đội hình xuất phát FC Dallas vs Chicago Fire
FC Dallas (4-2-3-1): Maarten Paes (1), Shaq Moore (18), Sebastien Ibeagha (25), Osaze Urhoghide (3), Marco Farfan (4), Ramiro (17), Sebastian Lletget (8), Anderson Julio (11), Luciano Acosta (10), Logan Farrington (23), Petar Musa (9)
Chicago Fire (4-3-3): Chris Brady (1), Jonathan Dean (24), Sam Rogers (5), Jack Elliott (3), Andrew Gutman (15), Sergio Oregel (35), Kellyn Acosta (23), Brian Gutierrez (17), Omari Glasgow (26), Hugo Cuypers (9), Jonathan Bamba (19)


Thay người | |||
65’ | Logan Farrington Patrickson Delgado | 31’ | Kellyn Acosta Mauricio Pineda |
85’ | Anderson Julio Bernard Kamungo | 78’ | Omari Glasgow Tom Barlow |
85’ | Sebastian Lletget Tsiki Ntsabeleng | 78’ | Jonathan Dean Leonardo Barroso |
89’ | Shaq Moore Pedrinho | 87’ | Sergio Oregel Sam Williams |
Cầu thủ dự bị | |||
Michael Collodi | Jeff Gal | ||
Bernard Kamungo | Omar Gonzalez | ||
Tsiki Ntsabeleng | Tom Barlow | ||
Pedrinho | Mauricio Pineda | ||
Leo Chu | Justin Reynolds | ||
Nolan Norris | Christopher Cupps | ||
Lalas Abubakar | Leonardo Barroso | ||
Patrickson Delgado | Sam Williams | ||
Enzo Newman | Harold Osorio |
Nhận định FC Dallas vs Chicago Fire
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Dallas
Thành tích gần đây Chicago Fire
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
3 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T H T | |
4 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
5 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T T B |
6 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | B T T |
7 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
8 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -1 | 6 | T T B |
9 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
10 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
11 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
12 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
13 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | H B T |
14 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
15 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
16 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H B T |
17 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H B T |
18 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B |
19 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T B H |
20 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
21 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
22 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B T B |
23 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B T B |
24 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
25 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | H B B |
26 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | H B B |
27 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
28 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
29 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
30 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
5 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
6 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
7 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
8 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
9 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H B T |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H B T |
11 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T B H |
12 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
13 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | H B B |
14 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | H B B |
15 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T H T | |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T T B |
4 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | B T T |
5 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -1 | 6 | T T B |
6 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | H B T |
8 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B |
9 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
10 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B T B |
11 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B T B |
12 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
13 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
14 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
15 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại