Magnus Mattsson từ FC Copenhagen là ứng cử viên cho danh hiệu Cầu thủ Xuất sắc Nhất Trận Đấu sau một màn trình diễn tuyệt vời hôm nay.
![]() Frederik Lauenborg 6 | |
![]() Magnus Mattsson (Kiến tạo: Rodrigo Huescas) 20 | |
![]() Elias Achouri 31 | |
![]() William Clem 45+4' | |
![]() Pantelis Hatzidiakos 52 | |
![]() Viktor Claesson (Thay: Amin Chiakha) 65 | |
![]() Elies Mahmoud (Thay: Mohamed Toure) 69 | |
![]() Sabil Hansen (Thay: Frederik Lauenborg) 69 | |
![]() Norman Campbell (Thay: Simen Bolkan Nordli) 77 | |
![]() Lukas Lerager (Thay: William Clem) 81 | |
![]() Roony Bardghji (Thay: Magnus Mattsson) 81 | |
![]() Mike Themsen (Thay: Andre Roemer) 86 | |
![]() Stephen Odey (Thay: Florian Danho) 86 | |
![]() Elies Mahmoud 89 | |
![]() Andreas Cornelius (Thay: Jordan Larsson) 90 |
Thống kê trận đấu FC Copenhagen vs Randers FC


Diễn biến FC Copenhagen vs Randers FC
Số khán giả hôm nay là 22979.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Thống kê quyền kiểm soát bóng: FC Copenhagen: 56%, Randers FC: 44%.
Phạt góc cho Randers FC.
Daniel Hoeegh thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình.
Jordan Larsson rời sân để được thay thế bởi Andreas Cornelius trong một sự thay người chiến thuật.
Pha vào bóng nguy hiểm của Norman Campbell từ Randers FC. Jordan Larsson là người nhận cú vào bóng đó.
Mike Themsen thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình.
FC Copenhagen bắt đầu một đợt phản công.
Jordan Larsson giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Kevin Diks từ FC Copenhagen cắt bóng chuyền hướng về khu vực 16m50.
Pantelis Hatzidiakos thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình.
Randers FC đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Randers FC đang kiểm soát bóng.
Birger Meling từ FC Copenhagen cắt được một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Randers FC đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Diant Ramaj bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Sabil Hansen thắng trong pha không chiến với Elias Achouri.
Oliver Olsen thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Đội hình xuất phát FC Copenhagen vs Randers FC
FC Copenhagen (4-2-3-1): Diant Ramaj (41), Rodrigo Huescas (13), Pantelis Hatzidiakos (6), Kevin Diks (2), Birger Meling (24), Victor Froholdt (17), William Clem (36), Jordan Larsson (11), Magnus Mattsson (8), Elias Achouri (30), Amin Chiakha (19)
Randers FC (4-4-2): Paul Izzo (1), Oliver Olsen (27), Daniel Høegh (3), Wessel Dammers (4), Frederik Lauenborg (14), Mathias Greve (17), André Römer (28), John Bjorkengren (6), Simen Bolkan Nordli (9), Florian Danho (26), Mohamed Toure (7)


Thay người | |||
65’ | Amin Chiakha Viktor Claesson | 69’ | Mohamed Toure Elies Mahmoud |
81’ | William Clem Lukas Lerager | 69’ | Frederik Lauenborg Sabil Hansen |
81’ | Magnus Mattsson Roony Bardghji | 77’ | Simen Bolkan Nordli Norman Campbell |
90’ | Jordan Larsson Andreas Cornelius | 86’ | Andre Roemer Mike Themsen |
86’ | Florian Danho Stephen Odey |
Cầu thủ dự bị | |||
Nathan Trott | Oskar Snorre | ||
Munashe Garananga | Norman Campbell | ||
Viktor Claesson | Elies Mahmoud | ||
Lukas Lerager | Björn Kopplin | ||
Andreas Cornelius | Laurits Pedersen | ||
Giorgi Gocholeishvili | Noah Shamoun | ||
Rasmus Falk | Sabil Hansen | ||
Roony Bardghji | Mike Themsen | ||
Hunor Vajk Nemeth | Stephen Odey |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Copenhagen
Thành tích gần đây Randers FC
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 15 | 45 | T B T T T |
2 | ![]() | 22 | 11 | 8 | 3 | 14 | 41 | T T H H B |
3 | ![]() | 22 | 9 | 9 | 4 | 19 | 36 | T T H H B |
4 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 11 | 35 | B H H T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T T B T B |
6 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 10 | 33 | T H H B H |
7 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 9 | 33 | B T T B H |
8 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -1 | 28 | B B T H T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -18 | 21 | B B H B T |
10 | ![]() | 22 | 3 | 9 | 10 | -11 | 18 | B H H T T |
11 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -25 | 17 | B B B H B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -26 | 13 | T H B B T |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 8 | 33 | T T B H B |
2 | ![]() | 23 | 8 | 7 | 8 | 3 | 31 | B T H T T |
3 | ![]() | 23 | 5 | 6 | 12 | -22 | 21 | B H B T B |
4 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -24 | 20 | B B H B T |
5 | ![]() | 23 | 3 | 9 | 11 | -12 | 18 | H H T T B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 4 | 15 | -25 | 16 | H B B T T |
Vô Địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 18 | 8 | 6 | 25 | 62 | H H B H T |
3 | ![]() | 32 | 18 | 5 | 9 | 26 | 59 | T H H B T |
4 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 26 | 58 | T B T B B |
5 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -4 | 44 | T H H B T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -11 | 36 | T T B H B |
7 | ![]() | 23 | 9 | 8 | 6 | 10 | 35 | H H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại