Thứ Ba, 15/04/2025
Moritz Heyer
7
Luca Waldschmidt (Thay: Mathias Olesen)
46
Gian-Luca Waldschmidt (Thay: Mathias Olesen)
46
Damion Downs (Thay: Imad Rondic)
56
Danny Schmidt (Thay: Shinta Appelkamp)
62
Moritz-Broni Kwarteng (Thay: Myron van Brederode)
62
Florian Kainz (Kiến tạo: Linton Maina)
67
Dawid Kownacki
70
Jamil Siebert
72
Giovanni Haag
72
Vincent Vermeij (Thay: Dawid Kownacki)
75
Andre Hoffmann (Thay: Jamil Siebert)
75
Jona Niemiec (Thay: Dzenan Pejcinovic)
75
Leart Paqarada
79
Joel Schmied
87
Linton Maina
87
Neo Telle (Thay: Jusuf Gazibegovic)
89
(Pen) Isak Bergmann Johannesson
90
Steffen Tigges (Thay: Joel Schmied)
90

Thống kê trận đấu FC Cologne vs Fortuna Dusseldorf

số liệu thống kê
FC Cologne
FC Cologne
Fortuna Dusseldorf
Fortuna Dusseldorf
56 Kiểm soát bóng 44
13 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
12 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Cologne vs Fortuna Dusseldorf

Tất cả (27)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2'

Joel Schmied rời sân và được thay thế bởi Steffen Tigges.

90' V À A A O O O - Isak Bergmann Johannesson từ Fortuna Duesseldorf thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Isak Bergmann Johannesson từ Fortuna Duesseldorf thực hiện thành công quả phạt đền!

89'

Jusuf Gazibegovic rời sân và anh được thay thế bởi Neo Telle.

87' Thẻ vàng cho Linton Maina.

Thẻ vàng cho Linton Maina.

87' Thẻ vàng cho Joel Schmied.

Thẻ vàng cho Joel Schmied.

79' Thẻ vàng cho Leart Paqarada.

Thẻ vàng cho Leart Paqarada.

75'

Dzenan Pejcinovic rời sân và được thay thế bởi Jona Niemiec.

75'

Jamil Siebert rời sân và được thay thế bởi Andre Hoffmann.

75'

Dawid Kownacki rời sân và được thay thế bởi Vincent Vermeij.

72' Thẻ vàng cho Jamil Siebert.

Thẻ vàng cho Jamil Siebert.

72' Thẻ vàng cho Giovanni Haag.

Thẻ vàng cho Giovanni Haag.

70' Thẻ vàng cho Dawid Kownacki.

Thẻ vàng cho Dawid Kownacki.

67'

Linton Maina đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

67' V À A A O O O O - Florian Kainz đã ghi bàn!

V À A A O O O O - Florian Kainz đã ghi bàn!

67'

Damion Downs đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

62'

Myron van Brederode rời sân và được thay thế bởi Moritz-Broni Kwarteng.

62'

Shinta Appelkamp rời sân và được thay thế bởi Danny Schmidt.

56'

Imad Rondic rời sân và được thay thế bởi Damion Downs.

46'

Mathias Olesen rời sân và được thay thế bởi Gian-Luca Waldschmidt.

4'

Dusseldorf có một quả phát bóng từ khung thành.

Đội hình xuất phát FC Cologne vs Fortuna Dusseldorf

FC Cologne (3-4-3): Marvin Schwabe (1), Timo Hubers (4), Joel Schmied (2), Dominique Heintz (3), Jusuf Gazibegović (25), Mathias Olesen (47), Florian Kainz (11), Leart Paqarada (17), Dejan Ljubicic (7), Imad Rondic (27), Linton Maina (37)

Fortuna Dusseldorf (4-2-3-1): Florian Kastenmeier (33), Valgeir Lunddal Fridriksson (12), Tim Oberdorf (15), Jamil Siebert (20), Moritz Heyer (5), Giovanni Haag (6), Ísak Bergmann Jóhannesson (8), Dzenan Pejcinovic (7), Shinta Karl Appelkamp (23), Myron van Brederode (10), Dawid Kownacki (24)

FC Cologne
FC Cologne
3-4-3
1
Marvin Schwabe
4
Timo Hubers
2
Joel Schmied
3
Dominique Heintz
25
Jusuf Gazibegović
47
Mathias Olesen
11
Florian Kainz
17
Leart Paqarada
7
Dejan Ljubicic
27
Imad Rondic
37
Linton Maina
24
Dawid Kownacki
10
Myron van Brederode
23
Shinta Karl Appelkamp
7
Dzenan Pejcinovic
8
Ísak Bergmann Jóhannesson
6
Giovanni Haag
5
Moritz Heyer
20
Jamil Siebert
15
Tim Oberdorf
12
Valgeir Lunddal Fridriksson
33
Florian Kastenmeier
Fortuna Dusseldorf
Fortuna Dusseldorf
4-2-3-1
Thay người
46’
Mathias Olesen
Luca Waldschmidt
62’
Shinta Appelkamp
Danny Schmidt
56’
Imad Rondic
Damion Downs
62’
Myron van Brederode
Moritz Kwarteng
89’
Jusuf Gazibegovic
Neo Telle
75’
Jamil Siebert
Andre Hoffmann
90’
Joel Schmied
Steffen Tigges
75’
Dawid Kownacki
Vincent Vermeij
75’
Dzenan Pejcinovic
Jona Niemiec
Cầu thủ dự bị
Anthony Racioppi
Andre Hoffmann
Denis Huseinbašić
Vincent Vermeij
Damion Downs
Danny Schmidt
Steffen Tigges
Florian Schock
Max Finkgrafe
Nicolas Gavory
Luca Waldschmidt
Jona Niemiec
Emin Kujovic
Moritz Kwarteng
Marvin Obuz
Matthias Zimmermann
Neo Telle

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
21/09 - 2024
23/02 - 2025

Thành tích gần đây FC Cologne

Hạng 2 Đức
11/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Hạng 2 Đức
16/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025

Thành tích gần đây Fortuna Dusseldorf

Hạng 2 Đức
13/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Hạng 2 Đức
09/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hamburger SVHamburger SV29141052752T T H T B
2FC CologneFC Cologne291568951T T T B H
3ElversbergElversberg2913882147H B H T T
4Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf291388547B T B T T
5MagdeburgMagdeburg29121071346H B H T B
6KaiserslauternKaiserslautern291379546H B T B B
7PaderbornPaderborn291298945H T B B B
81. FC Nuremberg1. FC Nuremberg2913511444T T B B T
9Hannover 96Hannover 962911108543H T H B B
10Karlsruher SCKarlsruher SC2911810-341B H B T H
11Schalke 04Schalke 042910712-437T B H T B
12BerlinBerlin2910613-236B T T T H
13DarmstadtDarmstadt299812235T B B T H
14Greuther FurthGreuther Furth299812-1235H B H B H
15Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig297913-2230H B H T T
16Preussen MuensterPreussen Muenster2961013-828B T H B H
17SSV Ulm 1846SSV Ulm 18462951113-626B H T B T
18Jahn RegensburgJahn Regensburg296419-4322H B T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X