Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Fisnik Asllani 30 | |
Jusuf Gazibegovic 56 | |
Jan Uwe Thielmann (Thay: Jusuf Gazibegovic) 59 | |
Jan Thielmann (Thay: Jusuf Gazibegovic) 59 | |
Maurice Neubauer 64 | |
Linton Maina 66 | |
Filimon Gerezgiher (Thay: Tom Zimmerschied) 75 | |
Tim Lemperle (Thay: Florian Kainz) 76 | |
Luca Schnellbacher (Thay: Fisnik Asllani) 80 | |
Dejan Ljubicic (Kiến tạo: Linton Maina) 81 | |
Filimon Gerezgiher 83 | |
Paul Stock (Thay: Muhammed Mehmet Damar) 87 | |
Robin Fellhauer (Thay: Semih Sahin) 87 | |
Steffen Tigges (Thay: Damion Downs) 90 | |
Elias Baum 90+1' | |
Elias Baum 90+3' | |
Lukas Pinckert 90+5' |
Thống kê trận đấu FC Cologne vs Elversberg
Diễn biến FC Cologne vs Elversberg
Thẻ vàng cho Lukas Pinckert.
Damion Downs rời sân và được thay thế bởi Steffen Tigges.
THẺ ĐỎ! - Elias Baum nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Thẻ vàng cho Elias Baum.
Semih Sahin rời sân và được thay thế bởi Robin Fellhauer.
Muhammed Mehmet Damar rời sân và được thay thế bởi Paul Stock.
Thẻ vàng cho Filimon Gerezgiher.
Linton Maina đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Dejan Ljubicic đã ghi bàn!
Fisnik Asllani rời sân và được thay thế bởi Luca Schnellbacher.
Florian Kainz rời sân và được thay thế bởi Tim Lemperle.
Tom Zimmerschied rời sân và được thay thế bởi Filimon Gerezgiher.
V À A A A O O O FC Koln ghi bàn.
V À A A O O O O - Linton Maina đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Maurice Neubauer.
Jusuf Gazibegovic rời sân và được thay thế bởi Jan Thielmann.
Thẻ vàng cho Jusuf Gazibegovic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Fisnik Asllani.
Đội hình xuất phát FC Cologne vs Elversberg
FC Cologne (3-4-1-2): Marvin Schwabe (1), Timo Hubers (4), Dominique Heintz (3), Joel Schmied (2), Jusuf Gazibegović (25), Leart Paqarada (17), Dejan Ljubicic (7), Eric Martel (6), Florian Kainz (11), Damion Downs (42), Linton Maina (37)
Elversberg (4-2-3-1): Nicolas Kristof (20), Elias Baum (2), Lukas Finn Pinckert (19), Maximilian Rohr (31), Maurice Neubauer (33), Carlo Sickinger (23), Semih Sahin (8), Lukas Petkov (25), Muhammed Damar (30), Tom Zimmerschied (29), Fisnik Asllani (10)
Thay người | |||
59’ | Jusuf Gazibegovic Jan Uwe Thielmann | 75’ | Tom Zimmerschied Filimon Gerezgiher |
76’ | Florian Kainz Tim Lemperle | 80’ | Fisnik Asllani Luca Schnellbacher |
90’ | Damion Downs Steffen Tigges | 87’ | Semih Sahin Robin Fellhauer |
87’ | Muhammed Mehmet Damar Paul Stock |
Cầu thủ dự bị | |||
Neo Telle | Tim Boss | ||
Emin Kujovic | Florian Le Joncour | ||
Jonas Urbig | Robin Fellhauer | ||
Max Finkgrafe | Arne Sicker | ||
Marvin Obuz | Manuel Feil | ||
Jan Uwe Thielmann | Luca Schnellbacher | ||
Jaka Cuber Potocnik | Filimon Gerezgiher | ||
Tim Lemperle | Paul Stock | ||
Steffen Tigges | Younes Ebnoutalib |
Nhận định FC Cologne vs Elversberg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Cologne
Thành tích gần đây Elversberg
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 19 | 9 | 7 | 3 | 18 | 34 | H H T T T |
2 | FC Cologne | 19 | 10 | 4 | 5 | 9 | 34 | T T T B T |
3 | Magdeburg | 19 | 8 | 8 | 3 | 9 | 32 | T H T T H |
4 | Kaiserslautern | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T B B T T |
5 | Hannover 96 | 19 | 9 | 4 | 6 | 6 | 31 | T B H T H |
6 | Paderborn | 19 | 8 | 7 | 4 | 5 | 31 | B H B B T |
7 | Fortuna Dusseldorf | 19 | 8 | 6 | 5 | 6 | 30 | T H B H T |
8 | Karlsruher SC | 19 | 8 | 5 | 6 | 1 | 29 | B T T B B |
9 | Elversberg | 19 | 8 | 4 | 7 | 5 | 28 | T T B B B |
10 | Darmstadt | 19 | 6 | 7 | 6 | 6 | 25 | H T B H B |
11 | 1. FC Nuremberg | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | B B T T B |
12 | Berlin | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | B B H T B |
13 | Schalke 04 | 19 | 6 | 6 | 7 | 1 | 24 | T H T H T |
14 | Preussen Muenster | 19 | 4 | 8 | 7 | -4 | 20 | B T H T H |
15 | Greuther Furth | 19 | 5 | 5 | 9 | -12 | 20 | T T B B B |
16 | SSV Ulm 1846 | 19 | 3 | 8 | 8 | -1 | 17 | B H H B T |
17 | Eintracht Braunschweig | 19 | 3 | 6 | 10 | -20 | 15 | B B B H H |
18 | Jahn Regensburg | 19 | 3 | 2 | 14 | -35 | 11 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại