Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả FC Buzau vs FC Unirea 2004 Slobozia hôm nay 24-01-2025

Giải VĐQG Romania - Th 6, 24/1

Kết thúc

FC Buzau

FC Buzau

3 : 0

FC Unirea 2004 Slobozia

FC Unirea 2004 Slobozia

Hiệp một: 0-0
T6, 22:00 24/01/2025
Vòng 23 - VĐQG Romania
Stadionul Municipal, Buzau
 
Israel Puerto
43
Florin Purece (Thay: Adnan Aganovic)
46
Alexandru Isfan (Kiến tạo: Constantin Budescu)
57
Constantin Adrian Toma (Thay: Daniel Serbanica)
60
Aleksejs Saveljevs (Thay: Ion Gheorghe)
65
Filip Ilie (Thay: Laurentiu Vlasceanu)
69
Dmytro Yusov (Thay: Ionut Coada)
69
Alexandru Daniel Jipa (Thay: Luca Mihai)
72
David Tavares (Kiến tạo: Denis Dumitrascu)
76
Marius Lupu (Thay: Christ Afalna)
80
Adrian Mihalcea
83
Grigore Turda (Thay: Alexandru Isfan)
86
Alexandru Daniel Jipa (Kiến tạo: Aleksejs Saveljevs)
87

Thống kê trận đấu FC Buzau vs FC Unirea 2004 Slobozia

số liệu thống kê
FC Buzau
FC Buzau
FC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 Slobozia
49 Kiểm soát bóng 51
8 Phạm lỗi 22
10 Ném biên 31
5 Việt vị 2
13 Chuyền dài 16
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 1
2 Phản công 1
5 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Buzau vs FC Unirea 2004 Slobozia

FC Buzau (4-2-3-1): David Lazar (1), Alessandro Ciranni (14), Israel Puerto (3), Mike Cestor (92), Denis Dumitrascu (80), Luca Mihai (4), Constantin Dragos Albu (8), Alexandru Isfan (30), David Tavares (20), Ion Gheorghe (88), Constantin Budescu (10)

FC Unirea 2004 Slobozia (4-2-3-1): Denis Rusu (12), Florinel Ibrian (21), Filip Blazek (14), Dmytro Pospelov (60), Daniel Marius Serbanica (29), Ionut Coada (8), Marius Antoche (6), Christ Afalna (98), Adnan Aganovic (77), Laurentiu Vlasceanu (7), Jordan Youri Gele (11)

FC Buzau
FC Buzau
4-2-3-1
1
David Lazar
14
Alessandro Ciranni
3
Israel Puerto
92
Mike Cestor
80
Denis Dumitrascu
4
Luca Mihai
8
Constantin Dragos Albu
30
Alexandru Isfan
20
David Tavares
88
Ion Gheorghe
10
Constantin Budescu
11
Jordan Youri Gele
7
Laurentiu Vlasceanu
77
Adnan Aganovic
98
Christ Afalna
6
Marius Antoche
8
Ionut Coada
29
Daniel Marius Serbanica
60
Dmytro Pospelov
14
Filip Blazek
21
Florinel Ibrian
12
Denis Rusu
FC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 Slobozia
4-2-3-1
Thay người
65’
Ion Gheorghe
Aleksejs Saveļjevs
46’
Adnan Aganovic
Florin Purece
72’
Luca Mihai
Alexandru Daniel Jipa
60’
Daniel Serbanica
Constantin Toma
86’
Alexandru Isfan
Grigore Turda
69’
Laurentiu Vlasceanu
Filip Mihai Ilie
69’
Ionut Coada
Dmytro Yusov
80’
Christ Afalna
Marius Lupu
Cầu thủ dự bị
Alexandru Greab
Stefan Krell
Dorian Railean
Andrei Dorobantu
Grigore Turda
Alexandru Dinu
Dragos Tescan
Filip Mihai Ilie
Alin Dobrosavlevici
Constantin Toma
Sergiu Pirvulescu
Marius Lupu
Vito
Dmytro Yusov
Diego Gustavo Ferraresso
Mihaita Lemnaru
Alexandru Daniel Jipa
Cristian Barbut
Aleksejs Saveļjevs
Florin Purece

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
06/07 - 2022
Hạng 2 Romania
08/03 - 2023
06/11 - 2023
VĐQG Romania
02/09 - 2024
24/01 - 2025

Thành tích gần đây FC Buzau

VĐQG Romania
24/01 - 2025
18/01 - 2025
22/12 - 2024
17/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
22/11 - 2024
11/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024

Thành tích gần đây FC Unirea 2004 Slobozia

VĐQG Romania
24/01 - 2025
17/01 - 2025
15/12 - 2024
08/12 - 2024
24/11 - 2024
04/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Universitatea ClujUniversitatea Cluj2311841541T T H T H
2FCSBFCSB2311841241T H T H T
3Dinamo BucurestiDinamo Bucuresti2391131138T T H H H
4CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova239951136H T T H B
5CFR ClujCFR Cluj229941036T B H T H
6FC Rapid 1923FC Rapid 1923238114735B T H T T
7Sepsi OSKSepsi OSK23968633T B H B T
8Petrolul PloiestiPetrolul Ploiesti227114232H H B T H
9HermannstadtHermannstadt23869-630T T H H T
10UTA AradUTA Arad23689-326B H T H B
11Otelul GalatiOtelul Galati235108-625B H B H B
12FCV Farul ConstantaFCV Farul Constanta225107-725H H H H H
13FC Unirea 2004 SloboziaFC Unirea 2004 Slobozia237412-1225T H B T B
14CSM Politehnica IasiCSM Politehnica Iasi236413-1522H B B B B
15BotosaniBotosani224711-1219H B B B H
16FC BuzauFC Buzau235414-1319B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X