Israel Puerto 43 | |
Florin Purece (Thay: Adnan Aganovic) 46 | |
Alexandru Isfan (Kiến tạo: Constantin Budescu) 57 | |
Constantin Adrian Toma (Thay: Daniel Serbanica) 60 | |
Aleksejs Saveljevs (Thay: Ion Gheorghe) 65 | |
Filip Ilie (Thay: Laurentiu Vlasceanu) 69 | |
Dmytro Yusov (Thay: Ionut Coada) 69 | |
Alexandru Daniel Jipa (Thay: Luca Mihai) 72 | |
David Tavares (Kiến tạo: Denis Dumitrascu) 76 | |
Marius Lupu (Thay: Christ Afalna) 80 | |
Adrian Mihalcea 83 | |
Grigore Turda (Thay: Alexandru Isfan) 86 | |
Alexandru Daniel Jipa (Kiến tạo: Aleksejs Saveljevs) 87 |
Thống kê trận đấu FC Buzau vs FC Unirea 2004 Slobozia
số liệu thống kê
FC Buzau
FC Unirea 2004 Slobozia
49 Kiểm soát bóng 51
8 Phạm lỗi 22
10 Ném biên 31
5 Việt vị 2
13 Chuyền dài 16
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 1
2 Phản công 1
5 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Buzau vs FC Unirea 2004 Slobozia
FC Buzau (4-2-3-1): David Lazar (1), Alessandro Ciranni (14), Israel Puerto (3), Mike Cestor (92), Denis Dumitrascu (80), Luca Mihai (4), Constantin Dragos Albu (8), Alexandru Isfan (30), David Tavares (20), Ion Gheorghe (88), Constantin Budescu (10)
FC Unirea 2004 Slobozia (4-2-3-1): Denis Rusu (12), Florinel Ibrian (21), Filip Blazek (14), Dmytro Pospelov (60), Daniel Marius Serbanica (29), Ionut Coada (8), Marius Antoche (6), Christ Afalna (98), Adnan Aganovic (77), Laurentiu Vlasceanu (7), Jordan Youri Gele (11)
FC Buzau
4-2-3-1
1
David Lazar
14
Alessandro Ciranni
3
Israel Puerto
92
Mike Cestor
80
Denis Dumitrascu
4
Luca Mihai
8
Constantin Dragos Albu
30
Alexandru Isfan
20
David Tavares
88
Ion Gheorghe
10
Constantin Budescu
11
Jordan Youri Gele
7
Laurentiu Vlasceanu
77
Adnan Aganovic
98
Christ Afalna
6
Marius Antoche
8
Ionut Coada
29
Daniel Marius Serbanica
60
Dmytro Pospelov
14
Filip Blazek
21
Florinel Ibrian
12
Denis Rusu
FC Unirea 2004 Slobozia
4-2-3-1
Thay người | |||
65’ | Ion Gheorghe Aleksejs Saveļjevs | 46’ | Adnan Aganovic Florin Purece |
72’ | Luca Mihai Alexandru Daniel Jipa | 60’ | Daniel Serbanica Constantin Toma |
86’ | Alexandru Isfan Grigore Turda | 69’ | Laurentiu Vlasceanu Filip Mihai Ilie |
69’ | Ionut Coada Dmytro Yusov | ||
80’ | Christ Afalna Marius Lupu |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexandru Greab | Stefan Krell | ||
Dorian Railean | Andrei Dorobantu | ||
Grigore Turda | Alexandru Dinu | ||
Dragos Tescan | Filip Mihai Ilie | ||
Alin Dobrosavlevici | Constantin Toma | ||
Sergiu Pirvulescu | Marius Lupu | ||
Vito | Dmytro Yusov | ||
Diego Gustavo Ferraresso | Mihaita Lemnaru | ||
Alexandru Daniel Jipa | Cristian Barbut | ||
Aleksejs Saveļjevs | Florin Purece |
Nhận định FC Buzau vs FC Unirea 2004 Slobozia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Romania
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FC Buzau
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FC Unirea 2004 Slobozia
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitatea Cluj | 23 | 11 | 8 | 4 | 15 | 41 | T T H T H |
2 | FCSB | 23 | 11 | 8 | 4 | 12 | 41 | T H T H T |
3 | Dinamo Bucuresti | 23 | 9 | 11 | 3 | 11 | 38 | T T H H H |
4 | CS Universitatea Craiova | 23 | 9 | 9 | 5 | 11 | 36 | H T T H B |
5 | CFR Cluj | 22 | 9 | 9 | 4 | 10 | 36 | T B H T H |
6 | FC Rapid 1923 | 23 | 8 | 11 | 4 | 7 | 35 | B T H T T |
7 | Sepsi OSK | 23 | 9 | 6 | 8 | 6 | 33 | T B H B T |
8 | Petrolul Ploiesti | 22 | 7 | 11 | 4 | 2 | 32 | H H B T H |
9 | Hermannstadt | 23 | 8 | 6 | 9 | -6 | 30 | T T H H T |
10 | UTA Arad | 23 | 6 | 8 | 9 | -3 | 26 | B H T H B |
11 | Otelul Galati | 23 | 5 | 10 | 8 | -6 | 25 | B H B H B |
12 | FCV Farul Constanta | 22 | 5 | 10 | 7 | -7 | 25 | H H H H H |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 23 | 7 | 4 | 12 | -12 | 25 | T H B T B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 23 | 6 | 4 | 13 | -15 | 22 | H B B B B |
15 | Botosani | 22 | 4 | 7 | 11 | -12 | 19 | H B B B H |
16 | FC Buzau | 23 | 5 | 4 | 14 | -13 | 19 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại