Thứ Bảy, 19/04/2025

Trực tiếp kết quả FC Buzau vs FC Unirea 2004 Slobozia hôm nay 08-03-2023

Giải Hạng 2 Romania - Th 4, 08/3

Kết thúc

FC Buzau

FC Buzau

3 : 1

FC Unirea 2004 Slobozia

FC Unirea 2004 Slobozia

Hiệp một: 3-0
T4, 00:00 08/03/2023
Vòng 18 - Hạng 2 Romania
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Viktor Angelov
11
(Pen) Valentin Alexandru
17
Pablo Gaitan
44
Gabriel Lazar
62

Thống kê trận đấu FC Buzau vs FC Unirea 2004 Slobozia

số liệu thống kê
FC Buzau
FC Buzau
FC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 Slobozia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
06/07 - 2022
Hạng 2 Romania
08/03 - 2023
06/11 - 2023
VĐQG Romania
02/09 - 2024
24/01 - 2025

Thành tích gần đây FC Buzau

VĐQG Romania
09/03 - 2025
03/03 - 2025
21/02 - 2025
17/02 - 2025
H1: 0-0
10/02 - 2025
04/02 - 2025
01/02 - 2025
24/01 - 2025
18/01 - 2025
22/12 - 2024

Thành tích gần đây FC Unirea 2004 Slobozia

VĐQG Romania
10/03 - 2025
24/01 - 2025
17/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Miercurea CiucMiercurea Ciuc1914232044T T B T B
2Steaua BucurestiSteaua Bucuresti1911801641T T T H T
3FC Metaloglobus BucurestiFC Metaloglobus Bucuresti1912251138B B T T T
4CSM ResitaCSM Resita191045934B T T H T
5ACS Champions FC ArgesACS Champions FC Arges19973934T T H H T
6FC VoluntariFC Voluntari199641133T B H T T
7Corvinul HunedoaraCorvinul Hunedoara19856229B H H B T
8Ceahlaul Piatra-NeamtCeahlaul Piatra-Neamt19766027B T H T H
9U Craiova 1948U Craiova 194819766027T B H T B
10CS AfumatiCS Afumati19838-427B H B B B
11CSM SlatinaCSM Slatina19757726T H B B T
12Unirea UngheniUnirea Ungheni19757-126H T T T T
13Metalul BuzauMetalul Buzau19658-223T B H B B
14Concordia ChiajnaConcordia Chiajna19658-423H B H H B
15FC Bihor OradeaFC Bihor Oradea195410-819H B T B H
16Chindia TargovisteChindia Targoviste19469-318B B H H B
17Comunal SelimbarComunal Selimbar19469-418B H B T H
18CSC DumbravitaCSC Dumbravita194312-1015B B B T B
19Csm FocsaniCsm Focsani193511-1214T H H H B
20Campulung MuscelCampulung Muscel192116-377B T B B B
21Viitorul Pandurii Targu JiuViitorul Pandurii Targu Jiu9018-241
22CS MioveniCS Mioveni162212-330
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X