- Israel Puerto (Thay: Mike Cestor)25
- Diego Ferraresso (Thay: Ion Gheorghe)30
- Alexandru Stan (Thay: Alexandru Daniel Jipa)46
- Alin Dobrosavlevici (Thay: Rassambek Akhmatov)71
- Eugen Neagoe80
- Constantin Albu84
- Luis Paradela (Kiến tạo: Stefan Baiaram)18
- David Barbu (Thay: Luis Paradela)50
- Nicusor Bancu58
- Alexandru Cicaldau (Thay: Andrei Ivan)59
- Mihai Capatina64
- Stefan Vladoiu (Thay: Carlos Mora)67
- Vladimir Screciu (Thay: Mihai Capatina)67
- Alexandru Mitrita81
- Stefan Baiaram (Kiến tạo: David Barbu)90+1'
Thống kê trận đấu FC Buzau vs CS Universitatea Craiova
số liệu thống kê
FC Buzau
CS Universitatea Craiova
53 Kiểm soát bóng 47
10 Phạm lỗi 16
33 Ném biên 35
3 Việt vị 3
16 Chuyền dài 8
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 1
3 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Buzau vs CS Universitatea Craiova
FC Buzau (4-2-3-1): Alexandru Greab (12), Alessandro Ciranni (14), Grigore Turda (5), Mike Cestor (92), Denis Dumitrascu (80), Constantin Dragos Albu (8), Rassambek Akhmatov (66), Alexandru Daniel Jipa (98), David Tavares (20), Ion Gheorghe (88), Ricardo Matos (9)
CS Universitatea Craiova (4-2-3-1): Laurentiu Popescu (21), Carlos Mora (17), Denil Maldonado (3), Gjoko Zajkov (26), Nicușor Bancu (11), Takuto Oshima (8), Mihai Căpățână (23), Stefan Baiaram (10), Alexandru Mitrita (28), Andrei Ivan (9), Luis Paradela (7)
FC Buzau
4-2-3-1
12
Alexandru Greab
14
Alessandro Ciranni
5
Grigore Turda
92
Mike Cestor
80
Denis Dumitrascu
8
Constantin Dragos Albu
66
Rassambek Akhmatov
98
Alexandru Daniel Jipa
20
David Tavares
88
Ion Gheorghe
9
Ricardo Matos
7
Luis Paradela
9
Andrei Ivan
28
Alexandru Mitrita
10
Stefan Baiaram
23
Mihai Căpățână
8
Takuto Oshima
11
Nicușor Bancu
26
Gjoko Zajkov
3
Denil Maldonado
17
Carlos Mora
21
Laurentiu Popescu
CS Universitatea Craiova
4-2-3-1
Thay người | |||
25’ | Mike Cestor Israel Puerto | 50’ | Luis Paradela Barbu |
30’ | Ion Gheorghe Diego Gustavo Ferraresso | 59’ | Andrei Ivan Alexandru Cicâldău |
46’ | Alexandru Daniel Jipa Alexandru Stan | 67’ | Mihai Capatina Vladimir Screciu |
71’ | Rassambek Akhmatov Alin Dobrosavlevici | 67’ | Carlos Mora Stefan Vladoiu |
Cầu thủ dự bị | |||
Dorian Railean | Elvir Koljic | ||
Alin Dobrosavlevici | Vladimir Screciu | ||
Vito | Silviu Lung | ||
Sergiu Pirvulescu | Stefan Vladoiu | ||
Alexandru Stan | Juraj Badelj | ||
Israel Puerto | Barbu | ||
Diego Gustavo Ferraresso | Basilio Ndong | ||
Alexandru Cicâldău | |||
Florin Gaspar | |||
Grego Sierra | |||
Stefan Daniel Bana | |||
Iago Lopes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FC Buzau
VĐQG Romania
Thành tích gần đây CS Universitatea Craiova
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitatea Cluj | 21 | 10 | 7 | 4 | 14 | 37 | B B T T H |
2 | CS Universitatea Craiova | 21 | 9 | 8 | 4 | 12 | 35 | T B H T T |
3 | Dinamo Bucuresti | 20 | 9 | 8 | 3 | 11 | 35 | H T H T T |
4 | CFR Cluj | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H T B H T |
5 | FCSB | 20 | 9 | 7 | 4 | 9 | 34 | B T T T H |
6 | Petrolul Ploiesti | 21 | 7 | 10 | 4 | 2 | 31 | B H H B T |
7 | Sepsi OSK | 21 | 8 | 6 | 7 | 5 | 30 | T H T B H |
8 | FC Rapid 1923 | 20 | 6 | 10 | 4 | 5 | 28 | T H H B T |
9 | Hermannstadt | 21 | 7 | 5 | 9 | -8 | 26 | T T T T H |
10 | Otelul Galati | 21 | 5 | 9 | 7 | -4 | 24 | T B B H B |
11 | FCV Farul Constanta | 21 | 5 | 9 | 7 | -7 | 24 | B H H H H |
12 | UTA Arad | 20 | 5 | 7 | 8 | -4 | 22 | B B T B H |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 21 | 6 | 4 | 11 | -10 | 22 | B B T H B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 20 | 6 | 4 | 10 | -10 | 22 | B H B H B |
15 | Botosani | 20 | 4 | 6 | 10 | -10 | 18 | T H H B B |
16 | FC Buzau | 21 | 4 | 4 | 13 | -15 | 16 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại