Thứ Hai, 10/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả FC Buzau vs CFR Cluj hôm nay 02-11-2024

Giải VĐQG Romania - Th 7, 02/11

Kết thúc

FC Buzau

FC Buzau

0 : 1

CFR Cluj

CFR Cluj

Hiệp một: 0-0
T7, 02:00 02/11/2024
Vòng 15 - VĐQG Romania
Stadionul Municipal, Buzau
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dragan Lovric
1
Mohammed Kamara
11
Eugen Neagoe
12
Leonardo Bolgado
16
Meriton Korenica (Thay: Mohammed Kamara)
23
Simao Rocha
49
Alexandru Daniel Jipa (Thay: Sergiu Pirvulescu)
59
Alexandru Isfan (Thay: Ion Gheorghe)
59
Louis Munteanu (Thay: Ciprian Ioan Deac)
62
Virgiliu Postolachi
67
Virgiliu Postolachi
71
Ricardo Matos (Thay: David Tavares)
77
Adrian Paun (Thay: Panagiotis Tachtsidis)
79
Andrei Artean (Thay: Alin Razvan Fica)
79
Vasile Mogos (Thay: Virgiliu Postolachi)
79
Otto Hindrich
86

Thống kê trận đấu FC Buzau vs CFR Cluj

số liệu thống kê
FC Buzau
FC Buzau
CFR Cluj
CFR Cluj
48 Kiểm soát bóng 52
12 Phạm lỗi 18
18 Ném biên 18
0 Việt vị 0
11 Chuyền dài 9
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Buzau vs CFR Cluj

FC Buzau (4-2-3-1): David Lazar (1), Alessandro Ciranni (14), Grigore Turda (5), Dragan Lovric (25), Diego Gustavo Ferraresso (87), Dario Canadjija (27), Constantin Dragos Albu (8), Sergiu Pirvulescu (22), David Tavares (20), Ion Gheorghe (88), Constantin Budescu (10)

CFR Cluj (4-3-3): Otto Hindrich (89), Simao Rocha (13), Leo Bolgado (4), Matei Cristian Ilie (27), Camora (45), Alin Razvan Fica (82), Damjan Djokovic (88), Panagiotis Tachtsidis (77), Ciprian Deac (10), Virgiliu Postolachi (93), Mohammed Kamara (7)

FC Buzau
FC Buzau
4-2-3-1
1
David Lazar
14
Alessandro Ciranni
5
Grigore Turda
25
Dragan Lovric
87
Diego Gustavo Ferraresso
27
Dario Canadjija
8
Constantin Dragos Albu
22
Sergiu Pirvulescu
20
David Tavares
88
Ion Gheorghe
10
Constantin Budescu
7
Mohammed Kamara
93
Virgiliu Postolachi
10
Ciprian Deac
77
Panagiotis Tachtsidis
88
Damjan Djokovic
82
Alin Razvan Fica
45
Camora
27
Matei Cristian Ilie
4
Leo Bolgado
13
Simao Rocha
89
Otto Hindrich
CFR Cluj
CFR Cluj
4-3-3
Thay người
59’
Sergiu Pirvulescu
Alexandru Daniel Jipa
23’
Mohammed Kamara
Meriton Korenica
59’
Ion Gheorghe
Alexandru Isfan
62’
Ciprian Ioan Deac
Louis Munteanu
77’
David Tavares
Ricardo Matos
79’
Panagiotis Tachtsidis
Alexandru Paun
79’
Virgiliu Postolachi
Vasile Mogoș
79’
Alin Razvan Fica
Andrei Artean
Cầu thủ dự bị
Alexandru Daniel Jipa
Kader Keita
Alexandru Isfan
Rares Gal
Alexandru Greab
Alexandru Paun
Tudor Calin
Vasile Mogoș
Dorian Railean
Andrei Artean
Denis Dumitrascu
Louis Munteanu
Dragos Tescan
Viktor Kun
Alin Dobrosavlevici
Robert Filip
Alexandru Stan
Daniel Graovac
Ricardo Matos
Peter Godly Michael
Vito
Aly Abeid
Meriton Korenica

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Romania
02/11 - 2024
09/03 - 2025

Thành tích gần đây FC Buzau

VĐQG Romania
09/03 - 2025
03/03 - 2025
21/02 - 2025
17/02 - 2025
H1: 0-0
10/02 - 2025
04/02 - 2025
01/02 - 2025
24/01 - 2025
18/01 - 2025
22/12 - 2024

Thành tích gần đây CFR Cluj

VĐQG Romania
09/03 - 2025
01/03 - 2025
16/02 - 2025
11/02 - 2025
05/02 - 2025
03/02 - 2025
H1: 0-0
28/01 - 2025
19/01 - 2025
22/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCSBFCSB30151141956T T T H T
2CFR ClujCFR Cluj30141242454T H T H T
3CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova30141061752T T H T B
4Universitatea ClujUniversitatea Cluj30141061652H T T B H
5Dinamo BucurestiDinamo Bucuresti29121251348T H B B T
6FC Rapid 1923FC Rapid 19233011136946H T T H B
7Sepsi OSKSepsi OSK3011811341B B T H B
8HermannstadtHermannstadt3011811-641H T T B T
9Petrolul PloiestiPetrolul Ploiesti309138040H B B B T
10FCV Farul ConstantaFCV Farul Constanta3081111-935T T B B H
11UTA AradUTA Arad2981011-534T B T B H
12Otelul GalatiOtelul Galati3071112-832H B B T B
13CSM Politehnica IasiCSM Politehnica Iasi308715-1731H H H T T
14BotosaniBotosani2961013-1228T H B H T
15FC Unirea 2004 SloboziaFC Unirea 2004 Slobozia297517-1826B B B H B
16FC BuzauFC Buzau305520-2620B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X