![]() Liam Millar (Kiến tạo: Dan Ndoye) 34 | |
![]() Fidan Aliti 38 | |
![]() Nikola Boranijasevic 73 | |
![]() Dan Ndoye (Kiến tạo: Pajtim Kasami) 73 | |
![]() Adrian Guerrero 78 | |
![]() (Pen) Antonio Marchesano 79 | |
![]() Arthur Cabral (Kiến tạo: Joelson Fernandes) 82 | |
![]() Blerim Dzemaili 86 | |
![]() Wouter Burger 86 | |
![]() Degnand Wilfried Gnonto 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Basel
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Zuerich
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 17 | 7 | 8 | 35 | 58 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 8 | 52 | B T B B H |
3 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 11 | 51 | B T H B T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 8 | 10 | 6 | 50 | T T T H B |
5 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 3 | 49 | T B T B H |
6 | ![]() | 32 | 13 | 8 | 11 | -3 | 47 | T T H H B |
7 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | 6 | 44 | T B H T B |
8 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 2 | 44 | B B H T H |
9 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -9 | 36 | H H B B H |
10 | ![]() | 32 | 7 | 12 | 13 | -10 | 33 | H B B T T |
11 | ![]() | 32 | 8 | 9 | 15 | -19 | 33 | T H B H B |
12 | ![]() | 32 | 7 | 6 | 19 | -30 | 27 | B B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại