![]() Musah Nuhu 24 | |
![]() Liam Millar 46 | |
![]() Wouter Burger 70 | |
![]() Dan Ndoye 76 | |
![]() Lawrence Ati-Zigi 82 | |
![]() Thody Elie Youan (Kiến tạo: Victor Ruiz) 87 |
Thống kê trận đấu FC Basel vs St. Gallen
số liệu thống kê

FC Basel

St. Gallen
53 Kiểm soát bóng 47
4 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
8 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Basel vs St. Gallen
FC Basel (4-2-3-1): Heinz Lindner (1), Sergio Lopez (22), Nasser Djiga (6), Andy Pelmard (21), Raoul Petretta (28), Pajtim Kasami (7), Fabian Frei (20), Dan Ndoye (27), Valentin Stocker (14), Liam Millar (17), Arthur Cabral (10)
St. Gallen (4-1-2-1-2): Lawrence Ati-Zigi (1), Euclides Cabral (15), Musah Nuhu (3), Basil Stillhart (6), Boubacar Traore (25), Betim Fazliji (23), Lukas Goertler (16), Isaac Schmidt (33), Salifou Diarrassouba (55), Kwadwo Duah (11), Thody Elie Youan (20)

FC Basel
4-2-3-1
1
Heinz Lindner
22
Sergio Lopez
6
Nasser Djiga
21
Andy Pelmard
28
Raoul Petretta
7
Pajtim Kasami
20
Fabian Frei
27
Dan Ndoye
14
Valentin Stocker
17
Liam Millar
10
Arthur Cabral
20
Thody Elie Youan
11
Kwadwo Duah
55
Salifou Diarrassouba
33
Isaac Schmidt
16
Lukas Goertler
23
Betim Fazliji
25
Boubacar Traore
6
Basil Stillhart
3
Musah Nuhu
15
Euclides Cabral
1
Lawrence Ati-Zigi

St. Gallen
4-1-2-1-2
Thay người | |||
58’ | Valentin Stocker Darian Males | 61’ | Isaac Schmidt Victor Ruiz |
58’ | Fabian Frei Wouter Burger | 69’ | Salifou Diarrassouba Alessio Besio |
82’ | Dan Ndoye Matias Palacios | 69’ | Kwadwo Duah Jeremy Guillemenot |
88’ | Liam Millar Joelson Fernandes | 87’ | Boubacar Traore Patrick Sutter |
Cầu thủ dự bị | |||
Felix Gebhardt | David Jacovic | ||
Matias Palacios | Boris Babic | ||
Joelson Fernandes | Alessio Besio | ||
Eray Comert | Patrick Sutter | ||
Michael Lang | Lukas Watkowiak | ||
Jordi Quintilla | Fabian Schubert | ||
Darian Males | Jeremy Guillemenot | ||
Wouter Burger | Victor Ruiz | ||
Tomas Tavares | Leonhard Muenst |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Basel
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây St. Gallen
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại