![]() Fabian Frei (Kiến tạo: Edon Zhegrova) 10 | |
![]() Arthur Cabral (Kiến tạo: Pajtim Kasami) 32 | |
![]() (Pen) Pajtim Kasami 55 | |
![]() Fabian Frei 64 |
Thống kê trận đấu FC Basel vs Lugano
số liệu thống kê

FC Basel

Lugano
47 Kiểm soát bóng 53
9 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Basel vs Lugano
FC Basel (4-2-3-1): Heinz Lindner (1), Michael Lang (5), Nasser Djiga (6), Andy Pelmard (21), Tomas Tavares (30), Pajtim Kasami (7), Fabian Frei (20), Edon Zhegrova (99), Darian Males (19), Liam Millar (17), Arthur Cabral (10)
Lugano (4-1-2-1-2): Amir Saipi (26), Numa Lavanchy (16), Fabio Daprela (30), Mijat Maric (5), Reto Ziegler (3), Jonathan Sabbatini (14), Olivier Custodio (20), Sandi Lovric (24), Mattia Bottani (10), Zan Celar (19), Asumah Abubakar-Ankra (17)

FC Basel
4-2-3-1
1
Heinz Lindner
5
Michael Lang
6
Nasser Djiga
21
Andy Pelmard
30
Tomas Tavares
7
Pajtim Kasami
20
Fabian Frei
99
Edon Zhegrova
19
Darian Males
17
Liam Millar
10
Arthur Cabral
17
Asumah Abubakar-Ankra
19
Zan Celar
10
Mattia Bottani
24
Sandi Lovric
20
Olivier Custodio
14
Jonathan Sabbatini
3
Reto Ziegler
5
Mijat Maric
30
Fabio Daprela
16
Numa Lavanchy
26
Amir Saipi

Lugano
4-1-2-1-2
Thay người | |||
61’ | Darian Males Sebastiano Esposito | 59’ | Asumah Abubakar-Ankra Mickael Facchinetti |
61’ | Liam Millar Dan Ndoye | 59’ | Olivier Custodio Christopher Lungoyi |
74’ | Edon Zhegrova Valentin Stocker | 59’ | Zan Celar Mohamed Amoura |
74’ | Pajtim Kasami Taulant Xhaka | 78’ | Mattia Bottani Nikolas Muci |
84’ | Arthur Cabral Wouter Burger | 82’ | Mijat Maric Kevin Monzialo |
Cầu thủ dự bị | |||
Felix Gebhardt | Sebastian Osigwe | ||
Jordi Quintilla | Nikolas Muci | ||
Sebastiano Esposito | Leonid Srdic | ||
Valentin Stocker | Yuri | ||
Sergio Lopez | Mickael Facchinetti | ||
Wouter Burger | Kevin Monzialo | ||
Dan Ndoye | Christopher Lungoyi | ||
Taulant Xhaka | Mohamed Amoura | ||
Matias Palacios |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Basel
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Lugano
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại