![]() Toichi Suzuki 16 | |
![]() Fabian Frei 39 | |
![]() Adam Szalai (Thay: Darian Males) 46 | |
![]() Michael Lang (Kiến tạo: Fedor Chalov) 50 | |
![]() Trae Coyle (Thay: Marvin Spielmann) 52 | |
![]() (Pen) Fabian Frei 58 | |
![]() Maxime Poundje (Thay: Trazie Thomas) 60 | |
![]() Adam Szalai (Kiến tạo: Valentin Stocker) 65 | |
![]() Sergio Lopez (Thay: Michael Lang) 70 | |
![]() Strahinja Pavlovic 75 | |
![]() Brahima Ouattara (Thay: Hicham Mahou) 81 | |
![]() Jean N'Guessan (Thay: Toichi Suzuki) 81 | |
![]() Joelson Fernandes (Thay: Fedor Chalov) 81 | |
![]() Matias Palacios (Thay: Dan Ndoye) 81 | |
![]() Zeki Amdouni 87 | |
![]() Noah Katterbach (Kiến tạo: Joelson Fernandes) 89 | |
![]() Liam Chipperfield (Thay: Valentin Stocker) 90 |
Thống kê trận đấu FC Basel vs Lausanne
số liệu thống kê

FC Basel

Lausanne
63 Kiểm soát bóng 37
10 Phạm lỗi 10
25 Ném biên 20
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 1
5 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Basel vs Lausanne
FC Basel (4-3-1-2): Heinz Lindner (1), Michael Lang (5), Andy Pelmard (21), Strahinja Pavlovic (15), Noah Katterbach (3), Darian Males (19), Fabian Frei (20), Valentin Stocker (14), Fedor Chalov (99), Dan Ndoye (27), Liam Millar (17)
Lausanne (3-4-2-1): Mory Diaw (40), Armel Zohouri (24), Simone Grippo (5), Elton Monteiro (6), Fouad Chafik (26), Trazie Thomas (38), Stjepan Kukuruzovic (7), Toichi Suzuki (28), Hicham Mahou (20), Zeki Amdouni (9), Marvin Spielmann (33)

FC Basel
4-3-1-2
1
Heinz Lindner
5
Michael Lang
21
Andy Pelmard
15
Strahinja Pavlovic
3
Noah Katterbach
19
Darian Males
20
Fabian Frei
14
Valentin Stocker
99
Fedor Chalov
27
Dan Ndoye
17
Liam Millar
33
Marvin Spielmann
9
Zeki Amdouni
20
Hicham Mahou
28
Toichi Suzuki
7
Stjepan Kukuruzovic
38
Trazie Thomas
26
Fouad Chafik
6
Elton Monteiro
5
Simone Grippo
24
Armel Zohouri
40
Mory Diaw

Lausanne
3-4-2-1
Thay người | |||
46’ | Darian Males Adam Szalai | 52’ | Marvin Spielmann Trae Coyle |
70’ | Michael Lang Sergio Lopez | 60’ | Trazie Thomas Maxime Poundje |
81’ | Dan Ndoye Matias Palacios | 81’ | Toichi Suzuki Jean N'Guessan |
81’ | Fedor Chalov Joelson Fernandes | 81’ | Hicham Mahou Brahima Ouattara |
90’ | Valentin Stocker Liam Chipperfield |
Cầu thủ dự bị | |||
Albian Hajdari | Jean N'Guessan | ||
Liam Chipperfield | Nassim Zoukit | ||
Matias Palacios | Brahima Ouattara | ||
Taulant Xhaka | Melvin Mastil | ||
Sergio Lopez | Thomas Castella | ||
Pajtim Kasami | Karim Sow | ||
Joelson Fernandes | Rodrigo Pollero | ||
Felix Gebhardt | Trae Coyle | ||
Adam Szalai | Maxime Poundje |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Basel
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Lausanne
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại