![]() Kouadio Jean 34 | |
![]() (Pen) Arthur Cabral 55 | |
![]() Fabian Frei 56 | |
![]() Simone Grippo 56 | |
![]() Tomas Tavares 80 | |
![]() Stjepan Kukuruzovic 85 | |
![]() Joelson Fernandes 90+1' | |
![]() (Pen) Stjepan Kukuruzovic 90+2' | |
![]() Raoul Petretta 90+4' | |
![]() Alvyn Sanches 90+4' | |
![]() Pajtim Kasami (Kiến tạo: Valentin Stocker) 90+5' | |
![]() Mory Diaw 90+5' |
Thống kê trận đấu FC Basel vs Lausanne
số liệu thống kê

FC Basel

Lausanne
62 Kiểm soát bóng 38
9 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Basel vs Lausanne
FC Basel (4-2-3-1): Heinz Lindner (1), Sergio Lopez (22), Andy Pelmard (21), Fabian Frei (20), Raoul Petretta (28), Taulant Xhaka (34), Pajtim Kasami (7), Edon Zhegrova (99), Matias Palacios (35), Liam Millar (17), Arthur Cabral (10)
Lausanne (4-1-4-1): Mory Diaw (40), Fouad Chafik (26), Lamine Kone (25), Simone Grippo (5), Anel Husic (51), Stjepan Kukuruzovic (7), Brahima Ouattara (11), Zeki Amdouni (9), Kouadio Jean (21), Trae Coyle (98), Goduine Koyalipou (17)

FC Basel
4-2-3-1
1
Heinz Lindner
22
Sergio Lopez
21
Andy Pelmard
20
Fabian Frei
28
Raoul Petretta
34
Taulant Xhaka
7
Pajtim Kasami
99
Edon Zhegrova
35
Matias Palacios
17
Liam Millar
10
Arthur Cabral
17
Goduine Koyalipou
98
Trae Coyle
21
Kouadio Jean
9
Zeki Amdouni
11
Brahima Ouattara
7
Stjepan Kukuruzovic
51
Anel Husic
5
Simone Grippo
25
Lamine Kone
26
Fouad Chafik
40
Mory Diaw

Lausanne
4-1-4-1
Thay người | |||
63’ | Liam Millar Dan Ndoye | 46’ | Anel Husic Toichi Suzuki |
77’ | Taulant Xhaka Joelson Fernandes | 63’ | Trae Coyle Hicham Mahou |
78’ | Sergio Lopez Tomas Tavares | 69’ | Goduine Koyalipou Mayron George |
78’ | Edon Zhegrova Valentin Stocker | 77’ | Brahima Ouattara Alvyn Sanches |
77’ | Kouadio Jean Gabriel Bares |
Cầu thủ dự bị | |||
Joelson Fernandes | Karim Sow | ||
Tomas Tavares | Alvyn Sanches | ||
Felix Gebhardt | Thomas Castella | ||
Darian Males | Gabriel Bares | ||
Valentin Stocker | Toichi Suzuki | ||
Jordi Quintilla | Armel Zohouri | ||
Nasser Djiga | Hicham Mahou | ||
Michael Lang | Mayron George | ||
Dan Ndoye | Archie Brown |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Basel
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Lausanne
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại