![]() Ahmed Kashi 14 | |
![]() Yanis Merdji (Kiến tạo: Bilal Boutobba) 29 | |
![]() Florian Escales 37 | |
![]() (Pen) Bilal Boutobba 39 | |
![]() Samy Benchamma (Thay: Nacim El Hassani) 57 | |
![]() Arnold Temanfo (Kiến tạo: Kevin Farade) 63 | |
![]() Clement Billemaz (Thay: Steve Shamal) 68 | |
![]() Madyen El Jaouhari (Thay: Jean-Jacques Rocchi) 68 | |
![]() Junior Olaitan (Thay: Charles Kabore) 73 | |
![]() Ryan Bakayoko (Thay: Godwin Bentil) 85 | |
![]() Bilal Boutobba 87 | |
![]() Jonathan Ruque (Thay: Arnold Temanfo) 87 | |
![]() Mathieu Michel 90 | |
![]() Mathieu Michel 90+2' |
Thống kê trận đấu FC Annecy vs Niort
số liệu thống kê

FC Annecy

Niort
64 Kiểm soát bóng 36
13 Phạm lỗi 7
32 Ném biên 20
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Annecy vs Niort
FC Annecy (3-4-3): Florian Escales (1), Kevin Mouanga (14), Bissenty Mendy (4), Gaby Jean (13), Arnold Temanfo (3), Alexandre Philiponeau (26), Ahmed Kashi (5), Jean-Jacques Rocchi (11), Kevin Testud (12), Kevin Farade (10), Steve Shamal (27)
Niort (4-2-3-1): Mathieu Michel (1), Joris Moutachy (29), Ibrahima Conte (4), Guy Marcelin (5), Lenny Vallier (21), Nacim El Hassani (28), Charles Kabore (25), Bilal Boutobba (10), Moataz Zemzemi (7), Yanis Merdji (11), Godwin Kobby Bentil (8)

FC Annecy
3-4-3
1
Florian Escales
14
Kevin Mouanga
4
Bissenty Mendy
13
Gaby Jean
3
Arnold Temanfo
26
Alexandre Philiponeau
5
Ahmed Kashi
11
Jean-Jacques Rocchi
12
Kevin Testud
10
Kevin Farade
27
Steve Shamal
8
Godwin Kobby Bentil
11
Yanis Merdji
7
Moataz Zemzemi
10
Bilal Boutobba
25
Charles Kabore
28
Nacim El Hassani
21
Lenny Vallier
5
Guy Marcelin
4
Ibrahima Conte
29
Joris Moutachy
1
Mathieu Michel

Niort
4-2-3-1
Thay người | |||
68’ | Steve Shamal Clement Billemaz | 57’ | Nacim El Hassani Samy Benchama |
68’ | Jean-Jacques Rocchi Madyen El Jaouhari | 73’ | Charles Kabore Junior Olaitan |
87’ | Arnold Temanfo Jonathan Ruque | 85’ | Godwin Bentil Ryan Bakayoko |
Cầu thủ dự bị | |||
Clement Billemaz | Jean Louchet | ||
Maxime Bastian | Bradley Matufueni Mbondo | ||
Thomas Callens | Samuel Renel | ||
Alexandre Fillon | Samy Benchama | ||
Madyen El Jaouhari | Junior Olaitan | ||
Jonathan Ruque | Ryan Bakayoko | ||
Jonathan Goncalves | Sidi Ibrahim Cisse |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 2
Thành tích gần đây FC Annecy
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Thành tích gần đây Niort
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 15 | 3 | 8 | 8 | 48 | T T T T B |
5 | ![]() | 27 | 14 | 3 | 10 | 11 | 45 | B H B T T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | -4 | 40 | T B B B H |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 1 | 37 | T H B H H |
10 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -7 | 34 | B H T B H |
11 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B H T |
12 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | 1 | 33 | B B T T B |
13 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | -13 | 33 | B H B B T |
14 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -13 | 32 | T B T T B |
15 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 2 | 31 | T H B T H |
16 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -13 | 26 | H B B B H |
17 | 27 | 7 | 4 | 16 | -23 | 25 | B T T B H | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -17 | 19 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại