Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả FC Andorra vs Real Oviedo hôm nay 19-09-2023
Giải Hạng 2 Tây Ban Nha - Th 3, 19/9
Kết thúc



![]() Sebas Moyano 28 | |
![]() Luismi 35 | |
![]() Alex Calvo (Thay: Laorent Shabani) 63 | |
![]() Aurelien Scheidler 64 | |
![]() Julen Lobete 71 | |
![]() Julen Lobete (Thay: Ivan Gil) 71 | |
![]() Manuel Nieto (Thay: Iker Benito) 71 | |
![]() Luismi 79 | |
![]() (Pen) Julen Lobete 81 | |
![]() Masca (Thay: Sebas Moyano) 86 | |
![]() Jimmy Suarez (Thay: Dani Calvo) 86 | |
![]() Pau de la Fuente (Thay: Jaime Seoane) 86 | |
![]() Anderson Arroyo (Thay: Diego Lopez) 87 | |
![]() Alejandro Orellana (Thay: Sergi Samper) 88 | |
![]() Mario Sese (Thay: Santiago Colombatto) 90 | |
![]() Alex Suarez 90 | |
![]() Alex Suarez (Thay: Viti) 90 | |
![]() Oier Luengo 90+2' | |
![]() Alex Calvo 90+5' |
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Viti rời sân và được thay thế bởi Alex Suarez.
Santiago Colombatto rời sân và được thay thế bởi Mario Sese.
Alex Calvo nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng dành cho Oier Luengo.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Oier Luengo.
Sergi Samper rời sân và được thay thế bởi Alejandro Orellana.
Sergi Samper rời sân và được thay thế bởi Alejandro Orellana.
Diego Lopez rời sân và được thay thế bởi Anderson Arroyo.
Jaime Seoane vào sân và được thay thế bởi Pau de la Fuente.
Jaime Seoane vào sân và được thay thế bởi Pau de la Fuente.
Dani Calvo rời sân và được thay thế bởi Jimmy Suarez.
Sebas Moyano rời sân và được thay thế bởi Masca.
G O O O A A A L - Julen Lobete của FC Andorra thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
THẺ ĐỎ! - Luismi nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Ivan Gil rời sân và được thay thế bởi Julen Lobete.
Iker Benito rời sân và được thay thế bởi Manuel Nieto.
Ivan Gil sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Anh ấy TẮT! - Aurelien Scheidler nhận thẻ đỏ! Sự phản đối dữ dội từ đồng đội của anh ấy!
Laorent Shabani rời sân và được thay thế bởi Alex Calvo.
FC Andorra (4-1-4-1): Daniel Martin (25), Miguel Angel Leal (2), Diego Alende (23), Diego Gonzalez Cabanes (15), Diego Pampin (16), Sergi Samper (8), Laorent Shabani (12), Ivan Gil Calero (10), Sergio Molina Beloqui (14), Iker Benito (27), Aurelien Scheidler (19)
Real Oviedo (5-4-1): Leonardo Roman Riquelme (31), Viti (7), Oier Luengo (15), David Costas (4), Dani Calvo (12), Abel Bretones Cruz (23), Jaime Seoane (16), Santiago Colombatto (11), Luismi (5), Sebas Moyano (17), Borja Baston (9)
Thay người | |||
63’ | Laorent Shabani Alex Calvo | 86’ | Dani Calvo Jimmy |
71’ | Iker Benito Manuel Nieto | 86’ | Jaime Seoane Paulino De la Fuente Gomez |
71’ | Ivan Gil Julen Lobete | 86’ | Sebas Moyano Masca |
87’ | Diego Lopez Anderson Arroyo | 90’ | Santiago Colombatto Mario Sese Vera |
88’ | Sergi Samper Jandro Orellana | 90’ | Viti Alex Suarez |
Cầu thủ dự bị | |||
Jandro Orellana | Jimmy | ||
Manuel Nieto | Paulino De la Fuente Gomez | ||
Alvaro Martin De Frias | Mario Sese Vera | ||
Julen Lobete | Carlos Pomares | ||
Marti Vila Garcia | Masca | ||
Pablo Moreno | Alex Suarez | ||
Jose Martinez | Quentin Braat | ||
Ruben Bover Izquierdo | |||
Anderson Arroyo | |||
Alex Calvo | |||
Oier Olazabal | |||
Kevin Nicolas Ratti Fredes |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 31 | 15 | 9 | 7 | 16 | 54 | |
3 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 6 | 51 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 30 | 11 | 6 | 13 | -8 | 39 | |
17 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | -3 | 37 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |