![]() Artak Yedigaryan 7 | |
![]() Katoh Haggai 45+2' | |
![]() Sergey Muradyan 56 | |
![]() Levan Kutalia 60 | |
![]() Yeison Bossa Racines 83 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
Thành tích gần đây FC Alashkert
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Thành tích gần đây FC Noah
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Giao hữu
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
Bảng xếp hạng VĐQG Armenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 21 | 1 | 2 | 67 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 17 | 3 | 5 | 32 | 54 | T T T T T |
3 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 24 | 51 | T T B H T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 2 | 8 | 22 | 50 | B H T B T |
5 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 17 | 41 | T H T T B |
6 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -22 | 28 | B T B B B |
7 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -8 | 28 | H T B B T |
8 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -13 | 26 | H B T B T |
9 | ![]() | 25 | 7 | 2 | 16 | -36 | 23 | B B B T B |
10 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -27 | 17 | B H H H B |
11 | ![]() | 24 | 0 | 3 | 21 | -56 | 3 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại