- Thomas Ebner60
- Wilhelm Vorsager (Thay: Thomas Ebner)61
- Reinhard Azubuike Young (Thay: Jakob Tranziska)61
- Reinhard Young (Thay: Jakob Tranziska)61
- Andrej Stevanovic (Thay: George Davies)77
- Patrick Schmidt (Thay: Georg Teigl)77
- Marco Perchtold68
- Thomas Schiestl (Thay: Paolo Jager)72
- Jan Stefanon (Thay: Michael Cheukoua)79
- Thomas Mayer (Thay: Christian Lichtenberger)79
- Milos Jovicic86
Thống kê trận đấu FC Admira Wacker Modling vs Grazer AK
số liệu thống kê
FC Admira Wacker Modling
Grazer AK
14 Phạm lỗi 12
24 Ném biên 39
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Admira Wacker Modling vs Grazer AK
FC Admira Wacker Modling (4-3-3): Christoph Haas (1), Thomas Ebner (5), Georg Teigl (39), Nicolas Keckeisen (35), Stephan Zwierschitz (8), George Davies (12), Albin Gashi (10), Lukas Malicsek (6), Jakob Tranziska (11), Raphael Galle (21), Martin Rasner (20)
Grazer AK (4-3-3): Jakob Meierhofer (1), Marco Gantschnig (19), Michael Lang (21), Felix Holzhacker (22), Milos Jovicic (30), Markus Rusek (6), Christian Lichtenberger (10), Marco Perchtold (13), Paolo Jager (23), Daniel Maderner (9), Michael Cheukoua (99)
FC Admira Wacker Modling
4-3-3
1
Christoph Haas
5
Thomas Ebner
39
Georg Teigl
35
Nicolas Keckeisen
8
Stephan Zwierschitz
12
George Davies
10
Albin Gashi
6
Lukas Malicsek
11
Jakob Tranziska
21
Raphael Galle
20
Martin Rasner
99
Michael Cheukoua
9
Daniel Maderner
23
Paolo Jager
13
Marco Perchtold
10
Christian Lichtenberger
6
Markus Rusek
30
Milos Jovicic
22
Felix Holzhacker
21
Michael Lang
19
Marco Gantschnig
1
Jakob Meierhofer
Grazer AK
4-3-3
Thay người | |||
61’ | Thomas Ebner Wilhelm Vorsager | 72’ | Paolo Jager Thomas Schiestl |
61’ | Jakob Tranziska Reinhard Azubuike Young | 79’ | Christian Lichtenberger Thomas Mayer |
77’ | George Davies Andrej Stevanovic | 79’ | Michael Cheukoua Jan Stefanon |
77’ | Georg Teigl Patrick Schmidt |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrej Stevanovic | Thomas Schiestl | ||
Wilhelm Vorsager | Thomas Mayer | ||
Jakob Scholler | Levan Eloshvili | ||
Patrick Schmidt | Yannick Oberleitner | ||
Reinhard Azubuike Young | Christoph Nicht | ||
Patrick Puchegger | Felix Kochl | ||
Dominik Sulzer | Jan Stefanon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Grazer AK
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Admira Wacker Modling | 16 | 12 | 2 | 2 | 15 | 38 | T T T H T |
2 | SV Ried | 16 | 11 | 2 | 3 | 19 | 35 | B T T T T |
3 | First Vienna FC | 16 | 10 | 1 | 5 | 9 | 31 | T T T B T |
4 | SW Bregenz | 16 | 8 | 5 | 3 | 7 | 29 | H B B T T |
5 | SK Rapid Wien II | 16 | 8 | 3 | 5 | 9 | 27 | H H B T T |
6 | Amstetten | 16 | 8 | 2 | 6 | 7 | 26 | T T B T B |
7 | Kapfenberger SV | 16 | 8 | 1 | 7 | -5 | 25 | B H T B B |
8 | SKN St. Poelten | 16 | 7 | 4 | 5 | 7 | 25 | B T T T T |
9 | Sturm Graz II | 16 | 5 | 6 | 5 | 4 | 21 | T B T H B |
10 | Austria Lustenau | 16 | 3 | 10 | 3 | -1 | 19 | B B H B H |
11 | FC Liefering | 16 | 5 | 4 | 7 | -7 | 19 | T H B B B |
12 | ASK Voitsberg | 16 | 5 | 2 | 9 | -4 | 17 | B B T T T |
13 | Floridsdorfer AC | 16 | 4 | 4 | 8 | -5 | 16 | H T B H B |
14 | SV Lafnitz | 16 | 2 | 3 | 11 | -20 | 9 | T B B B H |
15 | SV Stripfing | 16 | 1 | 6 | 9 | -10 | 9 | H H H B B |
16 | SV Horn | 16 | 2 | 3 | 11 | -25 | 9 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại