- Stephan Zwierschitz (Kiến tạo: Martin Rasner)3
- Patrick Schmidt (Kiến tạo: Thomas Ebner)14
- Angelo Gattermayer (Kiến tạo: Martin Rasner)40
- Nicolas Keckeisen (Thay: Thomas Ebner)46
- Aleksandar Kostic (Thay: Filip Ristanic)46
- (Pen) Patrick Schmidt64
- Mamina Badji (Thay: Martin Krienzer)75
- Marco Wagner (Thay: Angelo Gattermayer)84
- Marco Wagner88
- Muhammet Araz (Thay: Patrick Schmidt)88
- David Peham (Kiến tạo: Markus Rusek)21
- Benjamin Rosenberger24
- Markus Rusek (Kiến tạo: Michael Lang)45
- Lukas Gabbichler (Thay: Levan Eloshvili)46
- Paolo Jager (Thay: Thorsten Schriebl)61
- Lukas Graf63
- Paul-Friedich Koller (Kiến tạo: Michael Liendl)76
- Paul Kiedl (Thay: David Peham)76
- Felix Kochl (Thay: Michael Lang)76
- Maximilian Somnitz (Thay: Markus Rusek)84
Thống kê trận đấu FC Admira Wacker Modling vs Grazer AK
số liệu thống kê
FC Admira Wacker Modling
Grazer AK
11 Phạm lỗi 7
25 Ném biên 23
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Admira Wacker Modling vs Grazer AK
FC Admira Wacker Modling (4-4-2): Belmin Jenciragic (23), Raphael Galle (21), Stephan Zwierschitz (8), Jakob Scholler (18), Thomas Ebner (5), Filip Ristanic (22), Martin Rasner (20), Lukas Malicsek (6), Angelo Gattermayer (7), Martin Krienzer (15), Patrick Schmidt (9)
Grazer AK (4-3-1-2): Jakob Meierhofer (1), Michael Lang (21), Lukas Graf (15), Paul-Friedrich Koller (4), Benjamin Rosenberger (27), Thorsten Schriebl (20), Marco Perchtold (13), Markus Rusek (6), Michael Liendl (10), Levan Eloshvili (11), David Peharm (9)
FC Admira Wacker Modling
4-4-2
23
Belmin Jenciragic
21
Raphael Galle
8
Stephan Zwierschitz
18
Jakob Scholler
5
Thomas Ebner
22
Filip Ristanic
20
Martin Rasner
6
Lukas Malicsek
7
Angelo Gattermayer
15
Martin Krienzer
9 2
Patrick Schmidt
9
David Peharm
11
Levan Eloshvili
10
Michael Liendl
6
Markus Rusek
13
Marco Perchtold
20
Thorsten Schriebl
27
Benjamin Rosenberger
4
Paul-Friedrich Koller
15
Lukas Graf
21
Michael Lang
1
Jakob Meierhofer
Grazer AK
4-3-1-2
Thay người | |||
46’ | Thomas Ebner Nicolas Keckeisen | 46’ | Levan Eloshvili Lukas Gabbichler |
46’ | Filip Ristanic Aleksandar Kostic | 61’ | Thorsten Schriebl Paolo Jager |
75’ | Martin Krienzer Mamina Badji | 76’ | David Peham Paul Kiedl |
84’ | Angelo Gattermayer Marco Wagner | 76’ | Michael Lang Felix Kochl |
88’ | Patrick Schmidt Muhammet Araz | 84’ | Markus Rusek Maximilian Somnitz |
Cầu thủ dự bị | |||
Nadir Ajanovic | Paolo Jager | ||
Nicolas Keckeisen | Michael Huber | ||
Marco Wagner | Paul Kiedl | ||
Mamina Badji | Felix Kochl | ||
Muhammet Araz | Lukas Gabbichler | ||
Aleksandar Kostic | Christoph Nicht | ||
Christoph Haas | Maximilian Somnitz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Grazer AK
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Admira Wacker Modling | 16 | 12 | 2 | 2 | 15 | 38 | T T T H T |
2 | SV Ried | 16 | 11 | 2 | 3 | 19 | 35 | B T T T T |
3 | First Vienna FC | 16 | 10 | 1 | 5 | 9 | 31 | T T T B T |
4 | SW Bregenz | 16 | 8 | 5 | 3 | 7 | 29 | H B B T T |
5 | SK Rapid Wien II | 16 | 8 | 3 | 5 | 9 | 27 | H H B T T |
6 | Amstetten | 16 | 8 | 2 | 6 | 7 | 26 | T T B T B |
7 | Kapfenberger SV | 16 | 8 | 1 | 7 | -5 | 25 | B H T B B |
8 | SKN St. Poelten | 16 | 7 | 4 | 5 | 7 | 25 | B T T T T |
9 | Sturm Graz II | 16 | 5 | 6 | 5 | 4 | 21 | T B T H B |
10 | Austria Lustenau | 16 | 3 | 10 | 3 | -1 | 19 | B B H B H |
11 | FC Liefering | 16 | 5 | 4 | 7 | -7 | 19 | T H B B B |
12 | ASK Voitsberg | 16 | 5 | 2 | 9 | -4 | 17 | B B T T T |
13 | Floridsdorfer AC | 16 | 4 | 4 | 8 | -5 | 16 | H T B H B |
14 | SV Lafnitz | 16 | 2 | 3 | 11 | -20 | 9 | T B B B H |
15 | SV Stripfing | 16 | 1 | 6 | 9 | -10 | 9 | H H H B B |
16 | SV Horn | 16 | 2 | 3 | 11 | -25 | 9 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại