![]() Can Kurt 20 | |
![]() Thomas Ebner 29 | |
![]() Jakob Tranziska 55 | |
![]() Patrick Schmidt (Thay: Martin Krienzer) 60 | |
![]() Stefan Feiertag 63 | |
![]() Dominik Weixelbraun (Thay: Gontie Diomande) 70 | |
![]() Filip Ristanic (Thay: Andrej Stevanovic) 74 | |
![]() Reinhard Young (Thay: Jakob Tranziska) 74 | |
![]() George Davies (Thay: Angelo Gattermayer) 82 | |
![]() Peter Tschernegg (Thay: Dominik Starkl) 85 | |
![]() Lukas Deinhofer (Thay: Daniel Rosenbichler) 89 |
Thống kê trận đấu FC Admira Wacker Modling vs Amstetten
số liệu thống kê

FC Admira Wacker Modling

Amstetten
49 Kiểm soát bóng 51
18 Phạm lỗi 13
31 Ném biên 29
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Admira Wacker Modling vs Amstetten
FC Admira Wacker Modling (4-3-3): Christoph Haas (1), Lukas Malicsek (6), Thomas Ebner (5), Leonardo Lukacevic (37), Patrick Puchegger (4), Angelo Gattermayer (7), Raphael Galle (21), Wilhelm Vorsager (19), Andrej Stevanovic (77), Martin Krienzer (15), Jakob Tranziska (11)
Amstetten (4-3-3): Elias Scherf (1), Can Kurt (6), Daniel Rosenbichler (11), Philipp Offenthaler (15), Sebastian Dirnberger (27), Sebastian Leimhofer (7), Arne Ammerer (8), Marco Stark (30), Gontie Junior Diomande (70), Stefan Feiertag (18), Dominik Starkl (77)

FC Admira Wacker Modling
4-3-3
1
Christoph Haas
6
Lukas Malicsek
5
Thomas Ebner
37
Leonardo Lukacevic
4
Patrick Puchegger
7
Angelo Gattermayer
21
Raphael Galle
19
Wilhelm Vorsager
77
Andrej Stevanovic
15
Martin Krienzer
11
Jakob Tranziska
77
Dominik Starkl
18
Stefan Feiertag
70
Gontie Junior Diomande
30
Marco Stark
8
Arne Ammerer
7
Sebastian Leimhofer
27
Sebastian Dirnberger
15
Philipp Offenthaler
11
Daniel Rosenbichler
6
Can Kurt
1
Elias Scherf

Amstetten
4-3-3
Thay người | |||
60’ | Martin Krienzer Patrick Schmidt | 70’ | Gontie Diomande Dominik Weixelbraun |
74’ | Andrej Stevanovic Filip Ristanic | 85’ | Dominik Starkl Peter Tschernegg |
74’ | Jakob Tranziska Reinhard Azubuike Young | 89’ | Daniel Rosenbichler Lukas Deinhofer |
82’ | Angelo Gattermayer George Davies |
Cầu thủ dự bị | |||
Belmin Jenciragic | Dominik Weixelbraun | ||
Patrick Schmidt | Lukas Henikl | ||
George Davies | Peter Tschernegg | ||
Filip Ristanic | Sebastian Breuer | ||
Adrian Koreimann | Lukas Deinhofer | ||
Reinhard Azubuike Young | Stefan Goldnagl | ||
David Puczka | Dennis Verwuster |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Amstetten
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 17 | 5 | 3 | 22 | 56 | H T T H B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 31 | 55 | T H T T H |
3 | ![]() | 24 | 14 | 2 | 8 | 10 | 44 | H T B T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 3 | 9 | 0 | 42 | T T B T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 13 | 40 | H T B B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 7 | 38 | T B B B B |
7 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | -1 | 37 | T T T T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 4 | 11 | -4 | 34 | H T B B B |
9 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 3 | 33 | H H H B T |
10 | 24 | 8 | 8 | 8 | 3 | 32 | T B B H B | |
11 | 25 | 8 | 4 | 13 | -6 | 28 | B B H T H | |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B B H T T |
13 | ![]() | 25 | 5 | 12 | 8 | -5 | 27 | B T B B H |
14 | ![]() | 25 | 5 | 10 | 10 | -6 | 25 | T T T H H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -25 | 20 | B B H T T |
16 | ![]() | 25 | 2 | 6 | 17 | -35 | 12 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại