![]() Adrian Hora (Kiến tạo: Desley Ubbink) 21 | |
![]() David Miculescu 38 | |
![]() Adrian Hora (Kiến tạo: Juan Pablo Passaglia) 45 |
Thống kê trận đấu FC Academica Clinceni vs UTA Arad
số liệu thống kê

FC Academica Clinceni

UTA Arad
55 Kiểm soát bóng 45
8 Phạm lỗi 17
33 Ném biên 25
1 Việt vị 3
29 Chuyền dài 21
7 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 11
10 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 1
2 Phản công 1
8 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 5
5 Chăm sóc y tế 3
Đội hình xuất phát FC Academica Clinceni vs UTA Arad
FC Academica Clinceni (4-2-3-1): Stefan Dobre (1), Florin Achim (3), Amir Bilali (4), Razvan Patriche (29), Paul Pirvulescu (22), Juan Bautista Cascini (28), Thibault Moulin (7), Floriano Vanzo (10), Asen Chandarov (8), William (20), Michael Omoh (92)
UTA Arad (4-2-3-1): Florin Iacob (93), Marko Vukcevic (15), Alexandru Benga (4), Vinko Medimorec (3), Evgeni Shlyakov (55), Modestas Vorobjovas (5), Juan Pablo Passaglia (6), Desley Ubbink (20), Roger (7), David Miculescu (10), Adrian Hora (88), Filip Dangubic (9)

FC Academica Clinceni
4-2-3-1
1
Stefan Dobre
3
Florin Achim
4
Amir Bilali
29
Razvan Patriche
22
Paul Pirvulescu
28
Juan Bautista Cascini
7
Thibault Moulin
10
Floriano Vanzo
8
Asen Chandarov
20
William
92
Michael Omoh
9
Filip Dangubic
88 2
Adrian Hora
10
David Miculescu
7
Roger
20
Desley Ubbink
6
Juan Pablo Passaglia
5
Modestas Vorobjovas
55
Evgeni Shlyakov
3
Vinko Medimorec
4
Alexandru Benga
15
Marko Vukcevic
93
Florin Iacob

UTA Arad
4-2-3-1
Thay người | |||
5’ | Florin Achim Georgi Pashov | 62’ | Adrian Hora Paul Mercioiu |
46’ | Stefan Dobre Andrei Ureche | 77’ | Roger Liviu Antal |
47’ | Floriano Vanzo Robert Ion | 77’ | David Miculescu Tomas Wagner |
57’ | Asen Chandarov Valentin Dumitrache | 85’ | Marko Vukcevic Rolandas Baravykas |
77’ | Paul Pirvulescu Marcel Holzmann | 85’ | Desley Ubbink Damian Isac |
Cầu thủ dự bị | |||
Denis Ventura | Erico | ||
Andrei Ureche | Dragos Balauru | ||
Florin Gardos | Rolandas Baravykas | ||
Marcel Holzmann | Cristian Bustea | ||
Marius Cioiu | Constantin Dima | ||
Georgi Pashov | Liviu Antal | ||
Apostolos Vellios | Damian Isac | ||
Robert Ion | Paul Mercioiu | ||
Valentin Dumitrache | Tomas Wagner |
Nhận định FC Academica Clinceni vs UTA Arad
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FC Academica Clinceni
VĐQG Romania
Thành tích gần đây UTA Arad
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại