Alexis Arias đang quằn quại trong đau đớn và trận đấu đã bị tạm dừng trong vài phút.
![]() Cristian Bordacahar 17 | |
![]() Alec Deneumostier 40 | |
![]() Flavio Alcedo 41 | |
![]() Walter Tandazo (Thay: Gregorio Rodriguez) 54 | |
![]() Nelson Cabanillas (Thay: Alec Deneumostier) 64 | |
![]() Percy Liza (Thay: Lautaro Guzman) 64 | |
![]() Leandro Sosa (Thay: Irven Avila) 66 | |
![]() Gerald Tavara (Thay: Flavio Alcedo) 66 | |
![]() Misael Sosa (Thay: Catriel Cabellos) 66 | |
![]() Alexis Arias (Thay: Horacio Orzan) 72 | |
![]() Piero Vivanco (Thay: Tomas Martinez) 72 | |
![]() Jostin Alarcon (Thay: Christopher Gonzales) 77 | |
![]() Maxloren Castro (Thay: Jesus Pretell) 77 | |
![]() Leandro Sosa 90+3' | |
![]() Franco Romero 90+5' |
Thống kê trận đấu FBC Melgar vs Sporting Cristal


Diễn biến FBC Melgar vs Sporting Cristal
Quả đá phạt cho Melgar ở phần sân của họ.

Franco Romero (Sporting Cristal) nhận thẻ vàng.
Sporting Cristal có một quả phát bóng.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Sporting Cristal.

Leandro Sosa (Sporting Cristal) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Quả đá phạt cho Melgar ở phần sân của Sporting Cristal.
Melgar được trao một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Bruno Perez chỉ tay vào quả ném biên cho Sporting Cristal ở phần sân của Melgar.
Maxloren Castro của Sporting Cristal bị thổi việt vị.
Bruno Perez trao cho Sporting Cristal một quả phát bóng.
Melgar được Bruno Perez trao một quả phạt góc.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Arequipa.
Ném biên cho Melgar.
Melgar cần phải cẩn trọng. Sporting Cristal có một quả ném biên tấn công.
Bóng an toàn khi Melgar được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Carlos Caceda đã hồi phục và trở lại trận đấu ở Arequipa.
Trận đấu tại Estadio de la UNSA đã bị gián đoạn ngắn để kiểm tra Carlos Caceda, người đang bị chấn thương.
Phát bóng lên cho Melgar tại Estadio de la UNSA.
Bruno Perez ra hiệu cho một quả đá phạt cho Sporting Cristal.
Đội hình xuất phát FBC Melgar vs Sporting Cristal
FBC Melgar (4-1-4-1): Carlos Cáceda (12), Matias Lazo (33), Pier Barrios (2), Leonel Gonzalez (6), Alec Deneumostier (5), Horacio Orzan (15), Tomas Martinez (10), Kenji Cabrera (26), Cristian Bordacahar (7), Gregorio Rodriguez (19), Lautaro Guzmán (8)
Sporting Cristal (4-4-2): Diego Enriquez (1), Gianfranco Chavez (4), Franco Romero (21), Flavio Alcedo (3), Nicolas Pasquini (28), Catriel Cabellos (77), Jesus Pretell (6), Christopher Gonzales (10), Santiago Emanuel Gonzalez (7), Caute (9), Irven Avila (11)


Thay người | |||
54’ | Gregorio Rodriguez Walter Tandazo | 66’ | Irven Avila Leandro Sosa |
64’ | Lautaro Guzman Percy Liza | 66’ | Catriel Cabellos Misael Sosa |
64’ | Alec Deneumostier Nelson Cabanillas | 66’ | Flavio Alcedo Gerald Tavara |
72’ | Tomas Martinez Piero Vivanco | 77’ | Jesus Pretell Maxloren Castro |
72’ | Horacio Orzan Alexis Arias | 77’ | Christopher Gonzales Jostin Alarcon |
Cầu thủ dự bị | |||
Alejandro Ramos | Rafael Lutiger | ||
Facundo Castro | Leandro Sosa | ||
Mathias Llontop | Alejandro Duarte | ||
Percy Liza | Misael Sosa | ||
Jorge Cabezudo | Maxloren Castro | ||
Piero Vivanco | Gerald Tavara | ||
Walter Tandazo | Ian Wisdom | ||
Nelson Cabanillas | Alejandro Posito | ||
Alexis Arias | Jostin Alarcon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FBC Melgar
Thành tích gần đây Sporting Cristal
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
5 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
6 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | H T T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T B T H |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
10 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
11 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
12 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | T B B |
13 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H | |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H | |
16 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
17 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
18 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
19 | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại