![]() (VAR check) 21 | |
![]() Tomas Martinez 32 | |
![]() Irven Avila (Thay: Luis Iberico) 46 | |
![]() Christopher Gonzales (Thay: Jhilmar Lora) 46 | |
![]() Gustavo Cazonatti 56 | |
![]() Jesus Pretell (Thay: Gustavo Cazonatti) 68 | |
![]() Jostin Alarcon (Thay: Gerald Tavara) 68 | |
![]() Walter Tandazo (Thay: Tomas Martinez) 69 | |
![]() Matias Jesus Noble (Thay: Kenji Cabrera) 69 | |
![]() Alexis Arias (Thay: Matias Lazo) 79 | |
![]() Adrian Ascues (Thay: Maxloren Castro) 79 | |
![]() Bernardo Cuesta 87 | |
![]() Adrian Ascues 90 | |
![]() Nicolas Pasquini 90+5' |
Thống kê trận đấu FBC Melgar vs Sporting Cristal
số liệu thống kê

FBC Melgar

Sporting Cristal
47 Kiểm soát bóng 53
10 Phạm lỗi 9
24 Ném biên 21
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 0
7 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
12 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FBC Melgar vs Sporting Cristal
Thay người | |||
69’ | Kenji Cabrera Matias Jesus Noble | 46’ | Luis Iberico Irven Avila |
69’ | Tomas Martinez Walter Tandazo | 46’ | Jhilmar Lora Christopher Gonzales |
79’ | Matias Lazo Alexis Arias | 68’ | Gustavo Cazonatti Jesus Pretell |
68’ | Gerald Tavara Jostin Alarcon | ||
79’ | Maxloren Castro Adrian Ascues |
Cầu thủ dự bị | |||
Matias Jesus Noble | Rafael Lutiger | ||
Ricardo Farro | Jesus Pretell | ||
Alejandro Ramos | Alejandro Hohberg | ||
Sebastian Cavero | Irven Avila | ||
Bruno Portugal | Alejandro Duarte | ||
Kevin Sandoval | Adrian Ascues | ||
Diego Rodriguez | Alejandro Posito | ||
Walter Tandazo | Jostin Alarcon | ||
Alexis Arias | Christopher Gonzales |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây FBC Melgar
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Sporting Cristal
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | H T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T B T H |
10 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
11 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
12 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | T B B |
13 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H | |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H | |
16 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
17 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
18 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
19 | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại