![]() Alexis Arias 20 | |
![]() Oshiro Takeuchi (Thay: Angel Ledesma) 46 | |
![]() Walter Tandazo (Thay: Tomas Martinez) 59 | |
![]() Jefferson Caceres (Thay: Alexis Arias) 59 | |
![]() Kenji Cabrera 61 | |
![]() Ayrthon Quintana (Thay: Axel Chavez) 68 | |
![]() Matias Jesus Noble (Thay: Kenji Cabrera) 70 | |
![]() Ademar Robles (Thay: Abel Alberto Casquete Rodriguez) 72 | |
![]() Rodrigo Salinas (Thay: Marlon Ruidias) 72 | |
![]() Pablo Lavandeira (Thay: Cristian Bordacahar) 80 | |
![]() Kevin Sandoval (Thay: Bernardo Cuesta) 80 | |
![]() Gonzalo Sanchez (Thay: Jose Manzaneda) 86 |
Thống kê trận đấu FBC Melgar vs Los Chankas CYC
số liệu thống kê

FBC Melgar
Los Chankas CYC
60 Kiểm soát bóng 40
5 Phạm lỗi 7
17 Ném biên 21
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
15 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
10 Phát bóng 21
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FBC Melgar vs Los Chankas CYC
Thay người | |||
59’ | Alexis Arias Jefferson Caceres | 46’ | Angel Ledesma Oshiro Takeuchi |
59’ | Tomas Martinez Walter Tandazo | 68’ | Axel Chavez Ayrthon Quintana |
70’ | Kenji Cabrera Matias Jesus Noble | 72’ | Abel Alberto Casquete Rodriguez Ademar Robles |
80’ | Bernardo Cuesta Kevin Sandoval | 72’ | Marlon Ruidias Rodrigo Salinas |
80’ | Cristian Bordacahar Pablo Lavandeira | 86’ | Jose Manzaneda Gonzalo Sanchez |
Cầu thủ dự bị | |||
Alejandro Ramos | Michael Sotillo | ||
Carlos Cáceda | Jose Lujan | ||
Matias Jesus Noble | Ademar Robles | ||
Jefferson Caceres | Oshiro Takeuchi | ||
Jean Archimbaud | Gonzalo Sanchez | ||
Kevin Sandoval | Diego Temoche | ||
Diego Rodriguez | Alan Guillermo Murialdo | ||
Walter Tandazo | Ayrthon Quintana | ||
Pablo Lavandeira | Rodrigo Salinas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây FBC Melgar
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
Thành tích gần đây Los Chankas CYC
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 14 | 20 | T T H T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 20 | H T T B T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 4 | 19 | T B H T T |
4 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 7 | 18 | T T T B B |
5 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 1 | 16 | T B B T T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 1 | 15 | B T B H T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 3 | 13 | H T T B T |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | B T B T B |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | B B H T H |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | T H B B T |
11 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | B T H H H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -5 | 8 | T B H H B |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -6 | 8 | H B T T B |
14 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | T H H B H |
15 | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | H T H B B | |
16 | 7 | 2 | 0 | 5 | -4 | 6 | B B T B T | |
17 | 8 | 1 | 3 | 4 | -6 | 6 | B H T B B | |
18 | 9 | 1 | 3 | 5 | -9 | 6 | H B B T H | |
19 | 9 | 1 | 2 | 6 | -8 | 5 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại