![]() Salih Dursun (Thay: Kurukalip Cagtay) 9 | |
![]() Serginho 21 | |
![]() Ahmet Yazar (Thay: Hakan Ercelik) 46 | |
![]() Amar Begic (Thay: Fatih Eren) 46 | |
![]() Uchenna Ogundu (Thay: Leandro Kappel) 46 | |
![]() Uchenna Ogundu 49 | |
![]() Nikola Dovedan (Thay: Joao Camacho) 70 | |
![]() Baris Kalayci (Thay: Goktan Gurpuz) 70 | |
![]() Bouly Junior Sambou (Thay: Kwasi Okyere Wriedt) 71 | |
![]() Cagri Giritlioglu (Thay: Alpay Celebi) 79 | |
![]() Andre Gray (Thay: Serginho) 81 | |
![]() Talha Ulvan (Thay: Salih Dursun) 81 |
Thống kê trận đấu Fatih Karagumruk vs Sanliurfaspor
số liệu thống kê

Fatih Karagumruk

Sanliurfaspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fatih Karagumruk vs Sanliurfaspor
Thay người | |||
9’ | Talha Ulvan Salih Dursun | 46’ | Leandro Kappel Uchenna Ogundu |
70’ | Goktan Gurpuz Baris Kalayci | 46’ | Hakan Ercelik Ahmet Yazar |
70’ | Joao Camacho Nikola Dovedan | 46’ | Fatih Eren Amar Begic |
81’ | Serginho Andre Gray | 71’ | Kwasi Okyere Wriedt Bouly Junior Sambou |
81’ | Salih Dursun Talha Ulvan | 79’ | Alpay Celebi Cagri Giritlioglu |
Cầu thủ dự bị | |||
Baris Kalayci | Uchenna Ogundu | ||
Muhammed Mert | Bouly Junior Sambou | ||
Andre Gray | Abdulkadir Sunger | ||
Salih Dursun | Jack Karadogan | ||
Ahmet Sivri | Mehmet Yuksel | ||
Emre Bilgin | Safa Kinali | ||
Nikola Dovedan | Enes Kalyoncu | ||
Talha Ulvan | Cagri Giritlioglu | ||
Anil Cinar Yigit | Ahmet Yazar | ||
Alper Demirol | Amar Begic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Fatih Karagumruk
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sanliurfaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại