Dani Ramirez 23 | |
Moryke Fofana 43 | |
Goktan Gurpuz (Thay: Ahmet Sivri) 55 | |
Ahmet Tarik Tugyan (Thay: Marius Tresor Doh) 55 | |
Bede Amarachi Osuji (Thay: Kwasi Okyere Wriedt) 58 | |
Kadir Kaan Yurdakul (Thay: Daniel Ramirez Fernandez) 59 | |
Demba Diallo (Thay: Muhammed Kiprit) 69 | |
Kurukalip Cagtay (Thay: Nikola Dovedan) 73 | |
Omer Faruk Gumus (Thay: Emir Tintis) 73 | |
Baran Demiroglu (Thay: Joao Camacho) 77 | |
Efe Taylan Altunkara (Thay: Moryke Fofana) 80 |
Thống kê trận đấu Fatih Karagumruk vs Manisa FK
số liệu thống kê
Fatih Karagumruk
Manisa FK
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fatih Karagumruk vs Manisa FK
Thay người | |||
55’ | Ahmet Sivri Goktan Gurpuz | 58’ | Kwasi Okyere Wriedt Bede Amarachi Osuji |
55’ | Marius Tresor Doh Ahmet Tarik Tugyan | 59’ | Daniel Ramirez Fernandez Kadir Kaan Yurdakul |
73’ | Emir Tintis Omer Faruk Gumus | 69’ | Muhammed Kiprit Demba Diallo |
73’ | Nikola Dovedan Kurukalip Cagtay | 80’ | Moryke Fofana Efe Taylan Altunkara |
77’ | Joao Camacho Baran Demiroglu |
Cầu thủ dự bị | |||
Furkan Beklevic | Efe Taylan Altunkara | ||
Anil Cinar Yigit | Kerem Arik | ||
Baran Demiroglu | Demba Diallo | ||
Yigit Fidan | Umut Erdem | ||
Omer Faruk Gumus | Ada Ibik | ||
Goktan Gurpuz | Eren Karatas | ||
Kurukalip Cagtay | Bede Amarachi Osuji | ||
Ahmet Tarik Tugyan | Birkan Yilmaz | ||
Talha Ulvan | Kadir Kaan Yurdakul | ||
Muhammed Mert | Mustafa Inan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Fatih Karagumruk
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Manisa FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 22 | 14 | 3 | 5 | 15 | 45 | T T B T H |
2 | Fatih Karagumruk | 22 | 11 | 6 | 5 | 16 | 39 | B T H T H |
3 | Erzurum FK | 22 | 11 | 4 | 7 | 10 | 37 | H B T T H |
4 | Genclerbirligi | 22 | 10 | 6 | 6 | 6 | 36 | H T T T T |
5 | Corum FK | 22 | 9 | 8 | 5 | 9 | 35 | H T T B T |
6 | Bandirmaspor | 22 | 9 | 7 | 6 | 2 | 34 | B H B B B |
7 | Istanbulspor | 22 | 10 | 3 | 9 | 9 | 33 | T B T T B |
8 | Keciorengucu | 22 | 9 | 6 | 7 | 9 | 33 | B B B T T |
9 | Pendikspor | 22 | 9 | 6 | 7 | 4 | 33 | T H T B T |
10 | Boluspor | 22 | 9 | 5 | 8 | 4 | 32 | T T T B H |
11 | Umraniyespor | 22 | 9 | 5 | 8 | 2 | 32 | H T B T T |
12 | Amed Sportif | 22 | 7 | 10 | 5 | 2 | 31 | H T H B H |
13 | Ankaragucu | 22 | 9 | 3 | 10 | 5 | 30 | T B T B B |
14 | Esenler Erokspor | 22 | 8 | 6 | 8 | 1 | 30 | B H T T H |
15 | Manisa FK | 22 | 9 | 3 | 10 | -2 | 30 | T B B T H |
16 | Sanliurfaspor | 22 | 8 | 4 | 10 | -2 | 28 | H T B B T |
17 | Sakaryaspor | 22 | 6 | 9 | 7 | -4 | 27 | H H T B H |
18 | Igdir FK | 22 | 7 | 5 | 10 | -3 | 26 | B B B H B |
19 | Adanaspor | 22 | 3 | 7 | 12 | -21 | 16 | H B B H B |
20 | Yeni Malatyaspor | 22 | 0 | 0 | 22 | -62 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại