![]() Atakan Ridvan Cankaya 33 | |
![]() Esref Korkmazoglu (Thay: Furkan Orak) 56 | |
![]() Idris Furat (Thay: Furkan Orak) 56 | |
![]() (VAR check) 63 | |
![]() Alper Karaman (Thay: Pinchi) 73 | |
![]() Altarhan Hidayetoglu (Thay: Junior Fernandes) 73 | |
![]() Flavio Paoletti (Thay: Goktan Gurpuz) 76 | |
![]() Wesley 81 | |
![]() Abuzer Gaffar Toplu (Thay: Ryan James Jack) 89 | |
![]() Berkay Aydogmus (Thay: Mucahit Albayrak) 89 |
Thống kê trận đấu Fatih Karagumruk vs Esenler Erokspor
số liệu thống kê

Fatih Karagumruk

Esenler Erokspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fatih Karagumruk vs Esenler Erokspor
Thay người | |||
76’ | Goktan Gurpuz Flavio Paoletti | 56’ | Furkan Orak Idris Furat |
73’ | Pinchi Alper Karaman | ||
73’ | Junior Fernandes Altarhan Hidayetoglu | ||
89’ | Ryan James Jack Abuzer Gaffar Toplu | ||
89’ | Mucahit Albayrak Berkay Aydogmus |
Cầu thủ dự bị | |||
Muhammed Mert | Alper Karaman | ||
Flavio Paoletti | Jair | ||
Ahmet Sivri | Abuzer Gaffar Toplu | ||
Adnan Ugur | Idris Furat | ||
Emir Tintis | Janne-Pekka Laine | ||
Nikola Dovedan | Ercument Kafkasyali | ||
Baran Demiroglu | Esref Korkmazoglu | ||
Talha Ulvan | Altarhan Hidayetoglu | ||
Anil Cinar Yigit | Berkay Aydogmus | ||
Furkan Onur Akyuz | Sefa Narin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Fatih Karagumruk
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Esenler Erokspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 25 | 66 | H H T H T |
2 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 20 | 59 | T H T T B |
3 | ![]() | 33 | 16 | 9 | 8 | 12 | 57 | B B T T T |
4 | ![]() | 33 | 16 | 7 | 10 | 18 | 55 | T T T B H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 10 | 8 | 5 | 55 | H T H H T |
6 | ![]() | 33 | 16 | 4 | 13 | 21 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 11 | 48 | B B B T T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 8 | 48 | T B H B T |
9 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 8 | 48 | H T H H T |
10 | ![]() | 33 | 12 | 12 | 9 | 7 | 48 | H T T H T |
11 | ![]() | 33 | 12 | 12 | 9 | 7 | 48 | T T H H H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 15 | 7 | 7 | 48 | T B T H H |
13 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 5 | 46 | T T H H B |
14 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -1 | 45 | B B H H T |
15 | ![]() | 33 | 10 | 12 | 11 | -5 | 42 | H T B T B |
16 | ![]() | 33 | 11 | 5 | 17 | -2 | 38 | H B B B B |
17 | ![]() | 33 | 11 | 5 | 17 | -5 | 38 | H T B B H |
18 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -7 | 37 | H B B T B |
19 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -28 | 27 | B B B B B |
20 | ![]() | 33 | 0 | 0 | 33 | -106 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại