![]() Marco Paixao 9 | |
![]() Mehmet Ozcan (Thay: Remi Mulumba) 46 | |
![]() Kerim Avci (Thay: Dieumerci Ndongala) 61 | |
![]() Ibrahim Kaya (Thay: Paulo Rafael Pereira Araujo) 68 | |
![]() Lois Diony (Thay: Marco Paixao) 69 | |
![]() Ahmet Sivri (Thay: Emir Tintis) 81 | |
![]() Hakan Bilgic (Thay: Billal Messaoudi) 86 | |
![]() Andre Gray (Thay: Joao Camacho) 87 | |
![]() Wesley 90+5' | |
![]() Lois Diony 90+6' |
Thống kê trận đấu Fatih Karagumruk vs Bandirmaspor
số liệu thống kê

Fatih Karagumruk

Bandirmaspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fatih Karagumruk vs Bandirmaspor
Fatih Karagumruk: Furkan Beklevic (99), Papy Djilobodji (3), Yigit Efe Demir (4), Emir Tintis (22), Atakan Ridvan Cankaya (35), Daniel Johnson (11), Marius Tresor Doh (14), Goktan Gurpuz (19), Joao Camacho (7), Wesley (9), Serginho (70)
Bandirmaspor: Akin Alkan (16), Mexer (23), Atinc Nukan (33), Faruk Can Gene (99), Remi Mulumba (92), Hikmet Ciftci (6), Dieumerci Ndongala (17), Rahmetullah Berisbek (77), Paulo Rafael Pereira Araujo (7), Billal Messaoudi (45), Marco Paixao (29)
Thay người | |||
81’ | Emir Tintis Ahmet Sivri | 46’ | Remi Mulumba Mehmet Ozcan |
87’ | Joao Camacho Andre Gray | 61’ | Dieumerci Ndongala Kerim Avci |
68’ | Paulo Rafael Pereira Araujo Ibrahim Kaya | ||
69’ | Marco Paixao Lois Diony | ||
86’ | Billal Messaoudi Hakan Bilgic |
Cầu thủ dự bị | |||
Emre Bilgin | Zafer Gorgen | ||
Alper Demirol | Yigit Zorluer | ||
Berkay Dabanli | Sergen Picinciol | ||
Nikola Dovedan | Yasin Yagız Dilek | ||
Salih Dursun | Hakan Bilgic | ||
Ahmet Sivri | Mehmet Ozcan | ||
Muhammed Mert | Kerim Avci | ||
Baris Kalayci | Mourad Louzif | ||
Andre Gray | Ibrahim Kaya | ||
Anil Cinar Yigit | Lois Diony |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Fatih Karagumruk
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bandirmaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại