- Claudio Falcao30
- Claudio Falcao (Kiến tạo: Marco Matias)36
- Artur Jorge (Thay: Lucas Africo)46
- Tomane (Thay: Dario Poveda)59
- Filipe Soares (Thay: Miguel Menino)59
- Mehdi Merghem (Thay: Elves)72
- Artur Jorge84
- Paulo Victor (Thay: Artur Jorge)87
- Angelo Neto90+8'
- Oscar Rivas31
- Gustavo Silva (Kiến tạo: Alberto Baio)49
- Joao Mendes64
- Samu (Thay: Joao Mendes)70
- Tomas Handel (Thay: Manu Silva)70
- Kaio79
- Maga (Thay: Joao Mendes)83
- Telmo Arcanjo (Thay: Nuno Santos)83
- Maga (Thay: Joao Mendes)85
- Telmo Arcanjo (Thay: Nuno Santos)85
- Samu (Kiến tạo: Alberto Baio)90
- Jose Bica (Thay: Gustavo Silva)90
Thống kê trận đấu Farense vs Vitoria de Guimaraes
số liệu thống kê
Farense
Vitoria de Guimaraes
33 Kiểm soát bóng 67
12 Phạm lỗi 15
23 Ném biên 26
2 Việt vị 2
10 Chuyền dài 19
6 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 12
3 Sút không trúng đích 11
1 Cú sút bị chặn 4
1 Phản công 0
10 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Farense vs Vitoria de Guimaraes
Farense (3-4-3): Ricardo Velho (33), Marco Moreno (3), Claudio Falcao (29), Lucas Africo (44), Pastor (28), Miguel Menino (93), Angelo Neto (6), Derick Poloni (31), Elves (7), Darío Poveda (14), Marco Matias (77)
Vitoria de Guimaraes (4-2-3-1): Bruno Varela (14), Alberto Baio (22), Mario Rivas (15), Mikel Villanueva (3), Tiago Silva (10), Manu Silva (6), Kaio (11), Joao Mendes (17), Nuno Valente Santos (77), Gustavo Silva (71)
Farense
3-4-3
33
Ricardo Velho
3
Marco Moreno
29
Claudio Falcao
44
Lucas Africo
28
Pastor
93
Miguel Menino
6
Angelo Neto
31
Derick Poloni
7
Elves
14
Darío Poveda
77
Marco Matias
71
Gustavo Silva
77
Nuno Valente Santos
17
Joao Mendes
11
Kaio
6
Manu Silva
10
Tiago Silva
3
Mikel Villanueva
15
Mario Rivas
22
Alberto Baio
14
Bruno Varela
Vitoria de Guimaraes
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Paulo Victor Artur Jorge | 70’ | Joao Mendes Samu |
59’ | Dario Poveda Tomane | 70’ | Manu Silva Tomas Handel |
59’ | Miguel Menino Filipe Soares | 83’ | Joao Mendes Maga |
72’ | Elves Mehdi Merghem | 83’ | Nuno Santos Telmo Arcanjo |
87’ | Artur Jorge Paulo Victor | 90’ | Gustavo Silva Jose Bica |
Cầu thủ dự bị | |||
Artur Jorge | Samu | ||
Lucas Canizares | Jose Ribeiro | ||
Paulo Victor | Maga | ||
Tomane | Marco Sousa Cruz | ||
Alex Millan | Tomas Handel | ||
Filipe Soares | Telmo Arcanjo | ||
Raul Silva | Ze Carlos | ||
Jaime Pinto | Jorge Fernandes | ||
Mehdi Merghem | Jose Bica |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Farense
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vitoria de Guimaraes
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa Conference League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa Conference League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa Conference League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 16 | 13 | 1 | 2 | 34 | 40 | B B T H T |
2 | FC Porto | 16 | 13 | 1 | 2 | 31 | 40 | T H T T T |
3 | Benfica | 16 | 12 | 2 | 2 | 28 | 38 | T H T T B |
4 | Santa Clara | 16 | 10 | 0 | 6 | 2 | 30 | T T B B T |
5 | SC Braga | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T H H T B |
6 | Vitoria de Guimaraes | 16 | 6 | 6 | 4 | 4 | 24 | T B H H H |
7 | Casa Pia AC | 16 | 6 | 5 | 5 | -1 | 23 | B H T T T |
8 | Moreirense | 16 | 6 | 3 | 7 | -3 | 21 | B T B B H |
9 | Famalicao | 16 | 4 | 7 | 5 | 0 | 19 | B H H B B |
10 | Rio Ave | 16 | 5 | 4 | 7 | -10 | 19 | T B H B T |
11 | Gil Vicente | 16 | 4 | 6 | 6 | -7 | 18 | B T T H H |
12 | CF Estrela da Amadora | 16 | 4 | 4 | 8 | -11 | 16 | B T B T H |
13 | Estoril | 16 | 3 | 6 | 7 | -12 | 15 | T H B B H |
14 | AVS Futebol SAD | 16 | 2 | 8 | 6 | -11 | 14 | B H H H H |
15 | Nacional | 16 | 3 | 4 | 9 | -12 | 13 | B T B H B |
16 | Farense | 16 | 3 | 4 | 9 | -12 | 13 | T H B T H |
17 | Boavista | 16 | 2 | 6 | 8 | -13 | 12 | H H B H B |
18 | Arouca | 16 | 3 | 3 | 10 | -17 | 12 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại