- Pastor24
- Fabricio Isidoro (Thay: Mattheus)42
- Rafael Barbosa (Thay: Vitor Goncalves)46
- (Pen) Bruno Duarte57
- Fabricio Isidoro61
- Fabricio Isidoro63
- Facundo Caseres (Thay: Mohamed Belloumi)67
- Igor Rossi (Thay: Marco Matias)86
- Rui Costa (Thay: Bruno Duarte)86
- Tomas Ribeiro (Kiến tạo: Jorge Fernandes)3
- Tomas Ribeiro22
- Maga59
- Tiago Silva (Thay: Daniel Silva)60
- Jorge Fernandes75
- Nelson Da Luz (Thay: Joao Mendes)79
- Ze Ferreira (Thay: Maga)80
- Jota Silva (Kiến tạo: Tomas Handel)87
- Andre Andre (Thay: Tomas Handel)90
Thống kê trận đấu Farense vs Vitoria de Guimaraes
số liệu thống kê
Farense
Vitoria de Guimaraes
57 Kiểm soát bóng 43
12 Phạm lỗi 12
25 Ném biên 25
2 Việt vị 1
7 Chuyền dài 12
1 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 8
3 Cú sút bị chặn 3
2 Phản công 2
3 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Farense vs Vitoria de Guimaraes
Farense (4-2-3-1): Ricardo Velho (33), Pastor (28), Goncalo Silva (37), Zach Muscat (6), Talocha (31), Claudio Falcao (29), Vitor Goncalves (80), Mohamed Belloumi (62), Mattheus (27), Marco Matias (77), Bruno Duarte (9)
Vitoria de Guimaraes (3-5-2): Bruno Varela (14), Jorge Fernandes (44), Toni Borevkovic (24), Tomas Ribeiro (4), Miguel Magalhaes (2), Dani S (80), Tomas Handel (8), Joao Mendes (17), Ricardo Mangas (19), Andre Silva (7), Joao Pedro Ferreira Silva (11)
Farense
4-2-3-1
33
Ricardo Velho
28
Pastor
37
Goncalo Silva
6
Zach Muscat
31
Talocha
29
Claudio Falcao
80
Vitor Goncalves
62
Mohamed Belloumi
27
Mattheus
77
Marco Matias
9
Bruno Duarte
11
Joao Pedro Ferreira Silva
7
Andre Silva
19
Ricardo Mangas
17
Joao Mendes
8
Tomas Handel
80
Dani S
2
Miguel Magalhaes
4
Tomas Ribeiro
24
Toni Borevkovic
44
Jorge Fernandes
14
Bruno Varela
Vitoria de Guimaraes
3-5-2
Thay người | |||
42’ | Mattheus Fabricio Isidoro | 60’ | Daniel Silva Tiago Silva |
46’ | Vitor Goncalves Rafael Barbosa | 79’ | Joao Mendes Nelson Coquenao Da Luz |
67’ | Mohamed Belloumi Facundo Caseres | 80’ | Maga Jose Carlos Natario Ferreira |
86’ | Marco Matias Igor Rossi | 90’ | Tomas Handel Andre Andre |
86’ | Bruno Duarte Rui Costa |
Cầu thủ dự bị | |||
Luiz Felipe | Charles | ||
Igor Rossi | Tiago Silva | ||
Artur Jorge | Nelson Coquenao Da Luz | ||
Facundo Caseres | Andre Andre | ||
Elves | Adrian Butzke | ||
Rafael Barbosa | Jose Carlos Natario Ferreira | ||
Talys Oliveira | Mamadou Tounkara | ||
Rui Costa | Afonso Freitas | ||
Fabricio Isidoro | Nuno Valente Santos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Farense
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vitoria de Guimaraes
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa Conference League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa Conference League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa Conference League
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 17 | 13 | 2 | 2 | 34 | 41 | B T H T H |
2 | FC Porto | 16 | 13 | 1 | 2 | 31 | 40 | T H T T T |
3 | Benfica | 16 | 12 | 2 | 2 | 28 | 38 | T H T T B |
4 | Santa Clara | 16 | 10 | 0 | 6 | 2 | 30 | T T B B T |
5 | SC Braga | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T H H T B |
6 | Vitoria de Guimaraes | 17 | 6 | 7 | 4 | 4 | 25 | B H H H H |
7 | Casa Pia AC | 16 | 6 | 5 | 5 | -1 | 23 | B H T T T |
8 | Moreirense | 16 | 6 | 3 | 7 | -3 | 21 | B T B B H |
9 | Famalicao | 16 | 4 | 7 | 5 | 0 | 19 | B H H B B |
10 | Rio Ave | 16 | 5 | 4 | 7 | -10 | 19 | T B H B T |
11 | Gil Vicente | 16 | 4 | 6 | 6 | -7 | 18 | B T T H H |
12 | CF Estrela da Amadora | 16 | 4 | 4 | 8 | -11 | 16 | B T B T H |
13 | Estoril | 16 | 3 | 6 | 7 | -12 | 15 | T H B B H |
14 | AVS Futebol SAD | 16 | 2 | 8 | 6 | -11 | 14 | B H H H H |
15 | Nacional | 16 | 3 | 4 | 9 | -12 | 13 | B T B H B |
16 | Farense | 16 | 3 | 4 | 9 | -12 | 13 | T H B T H |
17 | Boavista | 16 | 2 | 6 | 8 | -13 | 12 | H H B H B |
18 | Arouca | 16 | 3 | 3 | 10 | -17 | 12 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại