![]() Bruno Duarte (Kiến tạo: Fabricio Isidoro) 31 | |
![]() Joao Moutinho 36 | |
![]() Goncalo Silva 37 | |
![]() Rui Costa 44 | |
![]() Abel Ruiz (Thay: Joao Moutinho) 46 | |
![]() Rodrigo Zalazar (Thay: Cristian Borja) 46 | |
![]() Abel Ruiz 50 | |
![]() (Pen) Rui Costa 52 | |
![]() Simon Banza (Kiến tạo: Alvaro Djalo) 56 | |
![]() Mohamed Belloumi (Kiến tạo: Mattheus) 58 | |
![]() Talocha 62 | |
![]() Talocha 64 | |
![]() Adrian Marin (Thay: Victor Gomez) 66 | |
![]() Rui Costa 71 | |
![]() Marco Matias (Thay: Rui Costa) 72 | |
![]() Pizzi (Thay: Alvaro Djalo) 75 | |
![]() Rony Lopes (Thay: Bruma) 75 | |
![]() Ze Luis (Thay: Bruno Duarte) 76 | |
![]() Rafael Barbosa (Thay: Mohamed Belloumi) 76 | |
![]() Vitor Goncalves (Thay: Mattheus) 81 | |
![]() Paulo Oliveira 82 | |
![]() Rodrigo Zalazar 86 | |
![]() Artur Jorge 90 | |
![]() Al Musrati 90+4' |
Thống kê trận đấu Farense vs SC Braga
số liệu thống kê

Farense

SC Braga
39 Kiểm soát bóng 61
16 Phạm lỗi 10
14 Ném biên 16
0 Việt vị 1
17 Chuyền dài 20
7 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 2
1 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Farense vs SC Braga
Farense (4-3-3): Ricardo Velho (33), Pastor (28), Goncalo Silva (37), Artur Jorge (4), Talocha (31), Fabricio Isidoro (14), Claudio Falcao (29), Mattheus (27), Mohamed Belloumi (62), Rui Costa (19), Bruno Duarte (9)
SC Braga (4-2-3-1): Matheus Magalhaes (1), Victor Gomez (2), Jose Fonte (6), Paulo Oliveira (15), Cristian Borja (26), Al Musrati (8), Joao Moutinho (28), Ricardo Horta (21), Alvaro Djalo (14), Bruma (7), Simon Banza (23)

Farense
4-3-3
33
Ricardo Velho
28
Pastor
37
Goncalo Silva
4
Artur Jorge
31
Talocha
14
Fabricio Isidoro
29
Claudio Falcao
27
Mattheus
62
Mohamed Belloumi
19
Rui Costa
9
Bruno Duarte
23
Simon Banza
7
Bruma
14
Alvaro Djalo
21
Ricardo Horta
28
Joao Moutinho
8
Al Musrati
26
Cristian Borja
15
Paulo Oliveira
6
Jose Fonte
2
Victor Gomez
1
Matheus Magalhaes

SC Braga
4-2-3-1
Thay người | |||
72’ | Rui Costa Marco Matias | 46’ | Cristian Borja Rodrigo Zalazar |
76’ | Mohamed Belloumi Rafael Barbosa | 46’ | Joao Moutinho Abel Ruiz |
76’ | Bruno Duarte Ze Luis | 66’ | Victor Gomez Adrian Marin |
81’ | Mattheus Vitor Goncalves | 75’ | Bruma Rony Lopes |
75’ | Alvaro Djalo Pizzi |
Cầu thủ dự bị | |||
Igor Rossi | Lukas Hornicek | ||
Facundo Agustin Caseres | Serdar Saatci | ||
Rafael Barbosa | Andre Horta | ||
Cristian Ponde | Rodrigo Zalazar | ||
Vitor Goncalves | Rony Lopes | ||
Ze Luis | Abel Ruiz | ||
Luiz Felipe | Pizzi | ||
Talys Oliveira | Vitor Carvalho | ||
Marco Matias | Adrian Marin |
Nhận định Farense vs SC Braga
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Farense
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây SC Braga
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 45 | 60 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 31 | 53 | T H T B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 20 | 53 | H T B T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 4 | 9 | 2 | 43 | B H B H T |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 26 | 8 | 11 | 7 | 2 | 35 | H T T B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | H H B T B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -13 | 23 | B B B H B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 26 | 4 | 11 | 11 | -17 | 23 | H H T B B | |
17 | ![]() | 26 | 3 | 8 | 15 | -20 | 17 | B H B H B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại