![]() Fuki Yamada 19 | |
![]() Rony Lopes 26 | |
![]() Elves 41 | |
![]() Lucas Franca 45+4' | |
![]() Daniel Penha (Thay: Matheus Dias) 46 | |
![]() Rivaldo (Thay: Rony Lopes) 46 | |
![]() Rui Costa (Thay: Marco Matias) 46 | |
![]() Jose Gomes (Kiến tạo: Dudu Teodora) 48 | |
![]() Fuki Yamada 51 | |
![]() Samuel Justo (Thay: Miguel Menino) 56 | |
![]() Yusupha Njie (Thay: Marco Moreno) 56 | |
![]() Jose Gomes (Kiến tạo: Djibril Soumare) 57 | |
![]() Ruben Macedo (Thay: Paulinho Boia) 65 | |
![]() Alex Bermejo (Thay: Paulo Victor) 69 | |
![]() Andre Sousa (Thay: Bruno Costa) 76 | |
![]() Arvin Appiah (Thay: Dudu Teodora) 76 | |
![]() Isaac Aguiar (Thay: Daniel Penha) 87 | |
![]() Andre Sousa 90+1' |
Thống kê trận đấu Farense vs Nacional
số liệu thống kê
![Farense](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2021/11/29/farense.png)
Farense
![Nacional](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/01/09/nacional-0901141715.png)
Nacional
56 Kiểm soát bóng 44
16 Phạm lỗi 15
23 Ném biên 15
3 Việt vị 0
36 Chuyền dài 13
12 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 6
6 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Farense vs Nacional
Farense (3-4-3): Ricardo Velho (33), Marco Moreno (3), Claudio Falcao (29), Lucas Africo (44), Elves (7), Ze Carlos (8), Miguel Menino (93), Paulo Victor (2), Rony Lopes (20), Tomane (9), Marco Matias (77)
Nacional (4-2-3-1): Lucas Franca (37), Garcia (22), Ze Vitor (38), Leo Santos (34), Jose Gomes (5), Djibril Soumare (27), Matheus Dias (88), Fuki Yamada (71), Bruno Costa (8), Paulinho Boia (98), Dudu Teodora (99)
![Farense](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2021/11/29/farense.png)
Farense
3-4-3
33
Ricardo Velho
3
Marco Moreno
29
Claudio Falcao
44
Lucas Africo
7
Elves
8
Ze Carlos
93
Miguel Menino
2
Paulo Victor
20
Rony Lopes
9
Tomane
77
Marco Matias
99
Dudu Teodora
98
Paulinho Boia
8
Bruno Costa
71
Fuki Yamada
88
Matheus Dias
27
Djibril Soumare
5 2
Jose Gomes
34
Leo Santos
38
Ze Vitor
22
Garcia
37
Lucas Franca
![Nacional](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/01/09/nacional-0901141715.png)
Nacional
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Marco Matias Rui Costa | 46’ | Isaac Aguiar Daniel Penha |
46’ | Rony Lopes Rivaldo | 65’ | Paulinho Boia Ruben Macedo |
56’ | Marco Moreno Yusupha | 76’ | Bruno Costa Andre Sousa |
56’ | Miguel Menino Samuel Justo | 76’ | Dudu Teodora Arvin Appiah |
69’ | Paulo Victor Alex Bermejo Escribano | 87’ | Daniel Penha Isaac |
Cầu thủ dự bị | |||
Derick Poloni | Rui Encarnação | ||
Kaique | Joao Aurelio | ||
Artur Jorge | Ruben Macedo | ||
Tomas Ribeiro | Chiheb Labidi | ||
Yusupha | Daniel Penha | ||
Alex Bermejo Escribano | Andre Sousa | ||
Rui Costa | Isaac | ||
Rivaldo | Francisco Goncalves | ||
Samuel Justo | Arvin Appiah |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Farense
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Nacional
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 16 | 3 | 2 | 41 | 51 | H T T T H |
2 | ![]() | 21 | 15 | 2 | 4 | 31 | 47 | B T B T T |
3 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 27 | 43 | B B H H H |
4 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 18 | 43 | T T T T T |
5 | ![]() | 21 | 12 | 2 | 7 | 3 | 38 | H B H T T |
6 | ![]() | 21 | 9 | 6 | 6 | 2 | 33 | H T T B T |
7 | ![]() | 21 | 7 | 9 | 5 | 5 | 30 | H H B T H |
8 | ![]() | 21 | 8 | 6 | 7 | -6 | 30 | T T T T T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 10 | 6 | -2 | 25 | H B H T H |
10 | ![]() | 21 | 6 | 7 | 8 | -12 | 25 | H B T H H |
11 | ![]() | 21 | 6 | 5 | 10 | -6 | 23 | H H B B B |
12 | ![]() | 21 | 6 | 5 | 10 | -13 | 23 | T H T T H |
13 | ![]() | 21 | 5 | 7 | 9 | -9 | 22 | H T B B B |
14 | ![]() | 21 | 6 | 4 | 11 | -9 | 22 | T T B B T |
15 | 21 | 3 | 9 | 9 | -15 | 18 | H B T B B | |
16 | ![]() | 21 | 4 | 5 | 12 | -16 | 17 | B B H B B |
17 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -17 | 15 | H H B B B |
18 | ![]() | 21 | 2 | 6 | 13 | -22 | 12 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại