![]() Gustavo Da Silva Cunha (Thay: Sergio Marakis) 15 | |
![]() Gustavo Da Silva Cunha 18 | |
![]() Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus 26 | |
![]() Andre Sousa 29 | |
![]() Marco Matias 34 | |
![]() Gustavo Da Silva Cunha 44 | |
![]() Jose Manuel Mendes Gomes (Thay: Andre Sousa) 46 | |
![]() Marcos Paulo (Thay: Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus) 57 | |
![]() Mohamed Belloumi (Thay: Cristian Ponde) 57 | |
![]() Abner Felipe Souza de Almeida 62 | |
![]() Claudio Falcao 65 | |
![]() Luis Felipe Gomez Miranda (Thay: Ze Manuel) 66 | |
![]() Rui Costa (Thay: Elves Balde) 75 | |
![]() Lucao (Thay: Pedro Henrique) 75 | |
![]() Bruno Gomes de Oliveira Conceic (Thay: Luiz Eduardo Teodora da Silva) 75 | |
![]() Luis Esteves (Thay: Joao Tiago Serrao Garces) 75 | |
![]() Joao Aurelio 78 | |
![]() Goncalo Silva (Thay: Zach Muscat) 88 |
Thống kê trận đấu Farense vs Nacional
số liệu thống kê
![Farense](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2021/11/29/farense.png)
Farense
![Nacional](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/01/09/nacional-0901141715.png)
Nacional
24 Phạm lỗi 15
22 Ném biên 19
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
4 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 3
8 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Farense vs Nacional
Thay người | |||
57’ | Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus Marcos Paulo | 15’ | Sergio Marakis Gustavo Da Silva Cunha |
57’ | Cristian Ponde Mohamed Belloumi | 46’ | Andre Sousa Jose Manuel Mendes Gomes |
75’ | Pedro Henrique Lucao | 66’ | Ze Manuel Luis Felipe Gomez Miranda |
75’ | Elves Balde Rui Costa | 75’ | Luiz Eduardo Teodora da Silva Bruno Gomes de Oliveira Conceic |
88’ | Zach Muscat Goncalo Silva | 75’ | Joao Tiago Serrao Garces Luis Esteves |
Cầu thủ dự bị | |||
Ricardo Velho | Lucas Oliveira de Franca | ||
Marcos Paulo | Paulo Vitor | ||
Lucao | Jose Manuel Mendes Gomes | ||
Miguel Bandarra Rodrigues | Bruno Gomes de Oliveira Conceic | ||
Diogo Viana | Luis Esteves | ||
Rui Costa | Luis Felipe Gomez Miranda | ||
Harramiz Quieta Ferreira Soares | Graca | ||
Goncalo Silva | Gustavo Da Silva Cunha | ||
Mohamed Belloumi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Farense
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Nacional
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 9 | 10 | 2 | 15 | 37 | H H H T B |
2 | ![]() | 21 | 10 | 7 | 4 | 5 | 37 | T H H B B |
3 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 8 | 35 | H T T T H |
4 | ![]() | 21 | 10 | 5 | 6 | 6 | 35 | T T H B B |
5 | ![]() | 21 | 8 | 8 | 5 | 4 | 32 | H T H H H |
6 | ![]() | 21 | 9 | 5 | 7 | 3 | 32 | H H H H B |
7 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | H T H T T |
8 | ![]() | 21 | 8 | 6 | 7 | 3 | 30 | H B T B H |
9 | ![]() | 21 | 7 | 9 | 5 | 5 | 30 | T H B T T |
10 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | 6 | 29 | H B T B H |
11 | ![]() | 21 | 7 | 5 | 9 | -5 | 26 | T T B T B |
12 | ![]() | 21 | 7 | 5 | 9 | -6 | 26 | B T H H T |
13 | ![]() | 21 | 6 | 7 | 8 | 0 | 25 | T B B B T |
14 | ![]() | 21 | 6 | 7 | 8 | -3 | 25 | H B H H B |
15 | ![]() | 21 | 6 | 7 | 8 | -4 | 25 | B H H H T |
16 | ![]() | 21 | 3 | 9 | 9 | -11 | 18 | B B H T H |
17 | ![]() | 21 | 3 | 8 | 10 | -11 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -20 | 15 | B H H H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại