![]() Sorriso 19 | |
![]() Nathan Santos 24 | |
![]() Mohamed Belloumi 46 | |
![]() Gustavo Sa 50 | |
![]() Fabricio Isidoro (Thay: Facundo Caseres) 59 | |
![]() Rafael Barbosa (Thay: Elves) 59 | |
![]() Jose Luis Rodriguez (Thay: Sorriso) 64 | |
![]() Martin Aguirregabiria (Thay: Nathan Santos) 64 | |
![]() Enea Mihaj 70 | |
![]() Chiquinho 75 | |
![]() Luiz Junior 78 | |
![]() Florian Danho (Thay: Jhonder Cadiz) 78 | |
![]() Gustavo Assuncao (Thay: Gustavo Sa) 78 | |
![]() Justin De Haas 79 | |
![]() Cristian Ponde (Thay: Zach Muscat) 87 | |
![]() Riccieli (Thay: Chiquinho) 89 | |
![]() Bruno Duarte (Kiến tạo: Cristian Ponde) 90+2' |
Thống kê trận đấu Farense vs Famalicao
số liệu thống kê

Farense

Famalicao
46 Kiểm soát bóng 54
16 Phạm lỗi 20
14 Ném biên 16
1 Việt vị 1
8 Chuyền dài 17
7 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 7
4 Cú sút bị chặn 7
4 Phản công 3
3 Thủ môn cản phá 6
13 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Farense vs Famalicao
Farense (4-2-3-1): Ricardo Velho (33), Pastor (28), Goncalo Silva (37), Zach Muscat (6), Talocha (31), Claudio Falcao (29), Facundo Caseres (5), Elves (7), Mattheus (27), Marco Matias (77), Bruno Duarte (9)
Famalicao (4-2-3-1): Luiz Junior (31), Nathan Santos (22), Enea Mihaj (4), Justin De Haas (16), Francisco Moura (74), Zaydou Youssouf (28), Mirko Topic (8), Chiquinho (10), Gustavo Sa (20), Sorriso (77), Jhonder Cadiz (29)

Farense
4-2-3-1
33
Ricardo Velho
28
Pastor
37
Goncalo Silva
6
Zach Muscat
31
Talocha
29
Claudio Falcao
5
Facundo Caseres
7
Elves
27
Mattheus
77
Marco Matias
9
Bruno Duarte
29
Jhonder Cadiz
77
Sorriso
20
Gustavo Sa
10
Chiquinho
8
Mirko Topic
28
Zaydou Youssouf
74
Francisco Moura
16
Justin De Haas
4
Enea Mihaj
22
Nathan Santos
31
Luiz Junior

Famalicao
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Marco Matias Mohamed Belloumi | 64’ | Sorriso Jose Luis Rodriguez |
59’ | Elves Rafael Barbosa | 64’ | Nathan Santos Martin Aguirregabiria |
59’ | Facundo Caseres Fabricio Isidoro | 78’ | Gustavo Sa Gustavo Assuncao |
87’ | Zach Muscat Cristian Ponde | 78’ | Jhonder Cadiz Florian Danho |
89’ | Chiquinho Riccieli |
Cầu thủ dự bị | |||
Luiz Felipe | Ivan Zlobin | ||
Francisco Rojano | Jose Luis Rodriguez | ||
Artur Jorge | Henrique Araujo | ||
Rafael Barbosa | Gustavo Assuncao | ||
Talys Oliveira | Filipe Soares | ||
Fabricio Isidoro | Florian Danho | ||
Cristian Ponde | Martin Aguirregabiria | ||
Mohamed Belloumi | Theo Fonseca | ||
Vitor Goncalves | Riccieli |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Farense
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Famalicao
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 20 | 5 | 2 | 50 | 65 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 42 | 62 | T T T T T |
3 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 32 | 56 | H T B T T |
4 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 21 | 56 | T B T T T |
5 | ![]() | 27 | 14 | 4 | 9 | 3 | 46 | H B H T T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 12 | 5 | 9 | 42 | H T T T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -2 | 39 | T B B B T |
8 | ![]() | 27 | 9 | 10 | 8 | 3 | 37 | T B T B T |
9 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -8 | 36 | T B H H B |
10 | ![]() | 27 | 8 | 8 | 11 | -6 | 32 | B H H T H |
11 | ![]() | 27 | 8 | 5 | 14 | -11 | 29 | B T B T B |
12 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -15 | 29 | B T B B B |
13 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -15 | 29 | H B T H B |
14 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -14 | 26 | B H B B T |
15 | ![]() | 27 | 5 | 8 | 14 | -20 | 23 | H H H B B |
16 | 27 | 4 | 11 | 12 | -20 | 23 | H T B B B | |
17 | ![]() | 26 | 3 | 8 | 15 | -20 | 17 | B H B H B |
18 | ![]() | 27 | 3 | 6 | 18 | -29 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại