![]() Cristian Ponde 16 | |
![]() Marco Matias 18 | |
![]() Vitor Bruno Rodrigues Goncalves 20 | |
![]() Henrique Gelain (Thay: Bernardo Soeiro Mendes Caldeira) 36 | |
![]() Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus 40 | |
![]() Diogo Tavares (Thay: Jefferson) 46 | |
![]() Tomas Castro (Thay: Francisco Teixeira) 46 | |
![]() Tomas Castro (Thay: Diogo Tavares) 46 | |
![]() Francisco Teixeira (Thay: Jefferson) 46 | |
![]() Fabricio Santos Simoes (Thay: Tomas Castro) 52 | |
![]() Cristian Ponde 59 | |
![]() Joao Lima 61 | |
![]() Mattheus (Thay: Vitor Bruno Rodrigues Goncalves) 66 | |
![]() Fabricio Santos Simoes 67 | |
![]() Ruben Oliveira 72 | |
![]() Elves Balde (Thay: Rui Costa) 78 | |
![]() Mattheus 86 | |
![]() Marcos Paulo (Thay: Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus) 88 | |
![]() Lucao (Thay: Marco Matias) 88 | |
![]() Braima Sambu 89 | |
![]() Goncalo Silva 89 | |
![]() Trova Boni 89 | |
![]() Claudio Falcao 90+3' | |
![]() Marcos Paulo 90+4' |
Thống kê trận đấu Farense vs BSAD
số liệu thống kê

Farense

BSAD
19 Phạm lỗi 16
27 Ném biên 23
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 0
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
13 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Farense vs BSAD
Thay người | |||
66’ | Vitor Bruno Rodrigues Goncalves Mattheus | 36’ | Bernardo Soeiro Mendes Caldeira Henrique Gelain |
78’ | Rui Costa Elves Balde | 46’ | Jefferson Francisco Teixeira |
88’ | Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus Marcos Paulo | 46’ | Fabricio Santos Simoes Tomas Castro |
88’ | Marco Matias Lucao | 52’ | Tomas Castro Fabricio Santos Simoes |
Cầu thủ dự bị | |||
Rafael Defendi | Dylan Ayrton Garcia Silva | ||
Zach Muscat | Nuno Miguel Adro Tomas | ||
Adewale Oluwafemi Sapara | Henrique Gelain | ||
Marcos Paulo | Francisco Teixeira | ||
Lucao | Tomas Castro | ||
Elves Balde | Boubacar Fofana | ||
Mattheus | Antonio Montez | ||
Talocha | Fabricio Santos Simoes | ||
Pedro Henrique |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Farense
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây BSAD
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại