Chủ Nhật, 05/01/2025 Mới nhất
  • Zaydou Youssouf (Kiến tạo: Ivo Rodrigues)20
  • Junior Kadile45+2'
  • Pele (Thay: Pedro Brazao)63
  • Francisco Moura (Thay: Junior Kadile)72
  • Heri (Thay: Ivo Rodrigues)72
  • Rui Fonte (Thay: Alex Millan)81
  • Andre Simoes (Thay: Zaydou Youssouf)81
  • Enea Mihaj84
  • Francisco Moura87
  • Pierre Sagna (Thay: Diogo Calila)26
  • Bruno Almeida (Thay: Ricardinho)39
  • Marco Rocha45+2'
  • Gabriel Silva (Thay: Allano)46
  • Matheus (Thay: Rildo)60
  • Adriano (Thay: Anderson Carvalho)60
  • Pierre Sagna68

Thống kê trận đấu Famalicao vs Santa Clara

số liệu thống kê
Famalicao
Famalicao
Santa Clara
Santa Clara
54 Kiểm soát bóng 46
22 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Famalicao vs Santa Clara

Famalicao (4-3-3): Luiz Junior (31), Hernan De La Fuente (22), Riccieli (15), Enea Mihaj (4), Ruben Lima (5), Zaydou Youssouf (28), Pedro Brazao (11), Santiago Colombatto (97), Ivo Rodrigues (7), Alex Millan (9), Junior Morau Kadile (14)

Santa Clara (4-3-3): Marco Pereira (99), Diogo Calila (13), Kennedy Boateng (4), Paulo (43), Paulo Henrique (16), Ricardinho (10), Victor Bobsin (80), Anderson Carvalho (8), Allano (7), Kyosuke Tagawa (9), Rildo (37)

Famalicao
Famalicao
4-3-3
31
Luiz Junior
22
Hernan De La Fuente
15
Riccieli
4
Enea Mihaj
5
Ruben Lima
28
Zaydou Youssouf
11
Pedro Brazao
97
Santiago Colombatto
7
Ivo Rodrigues
9
Alex Millan
14
Junior Morau Kadile
37
Rildo
9
Kyosuke Tagawa
7
Allano
8
Anderson Carvalho
80
Victor Bobsin
10
Ricardinho
16
Paulo Henrique
43
Paulo
4
Kennedy Boateng
13
Diogo Calila
99
Marco Pereira
Santa Clara
Santa Clara
4-3-3
Thay người
63’
Pedro Brazao
Pele
26’
Diogo Calila
Pierre Sagna
72’
Ivo Rodrigues
Heri
39’
Ricardinho
Bruno Almeida
72’
Junior Kadile
Francisco Moura
46’
Allano
Gabriel Silva
81’
Alex Millan
Rui Fonte
60’
Anderson Carvalho
Adriano
81’
Zaydou Youssouf
Andre Simoes
60’
Rildo
Matheus Babi
Cầu thủ dự bị
Heri
Gabriel Batista
Francisco Moura
Xavi Quintilla
Pele
Cristian Gonzalez
Gustavo Sa
Bruno Almeida
Rui Fonte
Adriano
Andre Simoes
Andrezinho
Alexandre Penetra
Matheus Babi
Dalberson
Gabriel Silva
Theo Fonseca
Pierre Sagna

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bồ Đào Nha
23/10 - 2021
12/03 - 2022
28/08 - 2022
19/02 - 2023
31/12 - 2024

Thành tích gần đây Famalicao

VĐQG Bồ Đào Nha
31/12 - 2024
21/12 - 2024
17/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
10/11 - 2024
27/10 - 2024
05/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Santa Clara

VĐQG Bồ Đào Nha
31/12 - 2024
23/12 - 2024
15/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
10/11 - 2024
05/11 - 2024
26/10 - 2024
05/10 - 2024
30/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SportingSporting1713223441B T H T H
2FC PortoFC Porto1613123140T H T T T
3BenficaBenfica1712232738H T T B B
4SC BragaSC Braga179441131H H T B T
5Santa ClaraSanta Clara161006230T T B B T
6Vitoria de GuimaraesVitoria de Guimaraes17674425B H H H H
7Casa Pia ACCasa Pia AC16655-123B H T T T
8MoreirenseMoreirense17647-322T B B H H
9FamalicaoFamalicao16475019B H H B B
10Rio AveRio Ave16547-1019T B H B T
11Gil VicenteGil Vicente16466-718B T T H H
12CF Estrela da AmadoraCF Estrela da Amadora16448-1116B T B T H
13AVS Futebol SADAVS Futebol SAD17296-1115H H H H H
14EstorilEstoril16367-1215T H B B H
15AroucaArouca174310-1515B T B H T
16NacionalNacional16349-1213B T B H B
17FarenseFarense16349-1213T H B T H
18BoavistaBoavista17269-1512H B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X