![]() Carlinhos 5 | |
![]() Alemao (Kiến tạo: Carlinhos) 7 | |
![]() Goncalo Costa (Thay: Midana Cassama) 28 | |
![]() Justin De Haas 34 | |
![]() Pedro Henrique 45+8' | |
![]() (Pen) Jhonder Cadiz 45+9' | |
![]() Filipe Soares 45+10' | |
![]() Jose Luis Rodriguez (Thay: Sorriso) 55 | |
![]() Gustavo Assuncao (Thay: Mirko Topic) 55 | |
![]() Tamble Monteiro 56 | |
![]() Jhonder Cadiz (Kiến tạo: Francisco Moura) 60 | |
![]() Jhonder Cadiz (Kiến tạo: Jose Luis Rodriguez) 63 | |
![]() Igor Marques (Thay: Guga) 65 | |
![]() Ronie Carrillo (Thay: Taichi Fukui) 65 | |
![]() Gustavo Sa 66 | |
![]() Filipe Soares (Thay: Gustavo Sa) 68 | |
![]() (Pen) Carlinhos 77 | |
![]() Paulo Estrela (Thay: Carlinhos) 83 | |
![]() Luan Campos (Thay: Goncalo Costa) 83 | |
![]() Oscar Aranda (Thay: Chiquinho) 89 | |
![]() Igor Marques 90+1' |
Thống kê trận đấu Famalicao vs Portimonense
số liệu thống kê

Famalicao

Portimonense
49 Kiểm soát bóng 51
11 Phạm lỗi 18
13 Ném biên 14
1 Việt vị 1
22 Chuyền dài 13
9 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
11 Sút không trúng đích 8
3 Cú sút bị chặn 3
1 Phản công 4
4 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Famalicao vs Portimonense
Famalicao (4-2-3-1): Luiz Junior (31), Nathan Santos (22), Riccieli (15), Justin De Haas (16), Francisco Moura (74), Zaydou Youssouf (28), Mirko Topic (8), Chiquinho (10), Gustavo Sa (20), Sorriso (77), Jhonder Cadiz (29)
Portimonense (4-3-3): Kosuke Nakamura (32), Guga (27), Pedrao (44), Joao Victor Tornich (43), Filipe Relvas (22), Taichi Fukui (8), Carlinhos (11), Nonoca (25), Midana Cassama (85), Tamble Monteiro (9), Helio Varela (77)

Famalicao
4-2-3-1
31
Luiz Junior
22
Nathan Santos
15
Riccieli
16
Justin De Haas
74
Francisco Moura
28
Zaydou Youssouf
8
Mirko Topic
10
Chiquinho
20
Gustavo Sa
77
Sorriso
29 2
Jhonder Cadiz
77
Helio Varela
9
Tamble Monteiro
85
Midana Cassama
25
Nonoca
11
Carlinhos
8
Taichi Fukui
22
Filipe Relvas
43
Joao Victor Tornich
44
Pedrao
27
Guga
32
Kosuke Nakamura

Portimonense
4-3-3
Thay người | |||
55’ | Sorriso Jose Luis Rodriguez | 28’ | Luan Campos Goncalo Costa |
55’ | Mirko Topic Gustavo Assuncao | 65’ | Taichi Fukui Ronie Carrillo |
68’ | Gustavo Sa Filipe Soares | 65’ | Guga Igor Marques |
89’ | Chiquinho Oscar Aranda | 83’ | Carlinhos Paulo Estrela |
83’ | Goncalo Costa Luan Campos |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Zlobin | Vinicius Silvestre | ||
Jose Luis Rodriguez | Steve Mvoue | ||
Henrique Araujo | Dener Clemente | ||
Oscar Aranda | Moustapha Seck | ||
Gustavo Assuncao | Goncalo Costa | ||
Filipe Soares | Ronie Carrillo | ||
Florian Danho | Paulo Estrela | ||
Alex Dobre | Luan Campos | ||
Martin Aguirregabiria | Igor Marques |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Famalicao
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Portimonense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 20 | 5 | 2 | 50 | 65 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 42 | 62 | T T T T T |
3 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 32 | 56 | H T B T T |
4 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 21 | 56 | T B T T T |
5 | ![]() | 27 | 14 | 4 | 9 | 3 | 46 | H B H T T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 12 | 5 | 9 | 42 | H T T T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -2 | 39 | T B B B T |
8 | ![]() | 27 | 9 | 10 | 8 | 3 | 37 | T B T B T |
9 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -8 | 36 | T B H H B |
10 | ![]() | 27 | 8 | 8 | 11 | -6 | 32 | B H H T H |
11 | ![]() | 27 | 8 | 5 | 14 | -11 | 29 | B T B T B |
12 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -15 | 29 | B T B B B |
13 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -15 | 29 | H B T H B |
14 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -14 | 26 | B H B B T |
15 | ![]() | 27 | 5 | 8 | 14 | -20 | 23 | H H H B B |
16 | 27 | 4 | 11 | 12 | -20 | 23 | H T B B B | |
17 | ![]() | 26 | 3 | 8 | 15 | -20 | 17 | B H B H B |
18 | ![]() | 27 | 3 | 6 | 18 | -29 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại