![]() Gil Dias (Thay: Sorriso) 10 | |
![]() Arvin Appiah 36 | |
![]() Enea Mihaj 42 | |
![]() Tommie van de Looi (Thay: Gustavo Sa) 61 | |
![]() Leonardo Santos 64 | |
![]() Ruben Macedo (Thay: Arvin Appiah) 69 | |
![]() Nigel Thomas 70 | |
![]() Yassir Zabiri (Thay: Oscar Aranda) 76 | |
![]() Isaac Aguiar (Thay: Adrian Butzke) 77 | |
![]() Miguel Baeza (Thay: Luis Esteves) 86 | |
![]() Daniel Penha (Thay: Nigel Thomas) 87 | |
![]() Rui Encarnacao 90+7' |
Thống kê trận đấu Famalicao vs Nacional
số liệu thống kê

Famalicao

Nacional
68 Kiểm soát bóng 32
13 Phạm lỗi 22
20 Ném biên 24
0 Việt vị 2
17 Chuyền dài 10
8 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 5
6 Cú sút bị chặn 2
1 Phản công 3
4 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Famalicao vs Nacional
Famalicao (4-2-3-1): Ivan Zlobin (1), Calegari (2), Enea Mihaj (4), Justin De Haas (16), Rodrigo Pinheiro Ferreira (17), Zaydou Youssouf (28), Mirko Topic (8), Sorriso (7), Gustavo Sa (20), Oscar Aranda (11), Mario Gonzalez (9)
Nacional (4-3-3): Lucas Franca (37), Garcia (22), Leo Santos (34), Ze Vitor (38), Jose Gomes (5), Djibril Soumare (27), Matheus Dias (88), Luis Esteves (10), Arvin Appiah (70), Adrian Butzke (9), Nigel Thomas (11)

Famalicao
4-2-3-1
1
Ivan Zlobin
2
Calegari
4
Enea Mihaj
16
Justin De Haas
17
Rodrigo Pinheiro Ferreira
28
Zaydou Youssouf
8
Mirko Topic
7
Sorriso
20
Gustavo Sa
11
Oscar Aranda
9
Mario Gonzalez
11
Nigel Thomas
9
Adrian Butzke
70
Arvin Appiah
10
Luis Esteves
88
Matheus Dias
27
Djibril Soumare
5
Jose Gomes
38
Ze Vitor
34
Leo Santos
22
Garcia
37
Lucas Franca

Nacional
4-3-3
Thay người | |||
10’ | Sorriso Gil Dias | 69’ | Arvin Appiah Ruben Macedo |
61’ | Gustavo Sa Tom Van de Looi | 77’ | Adrian Butzke Isaac |
76’ | Oscar Aranda Yassir Zabiri | 86’ | Luis Esteves Miguel Baeza |
87’ | Nigel Thomas Daniel Penha |
Cầu thủ dự bị | |||
Lazar Carevic | Rui Encarnação | ||
Tom Van de Looi | Joao Aurelio | ||
Mathias De Amorim | Ruben Macedo | ||
Riccieli | Bruno Costa | ||
Otso Liimatta | Andre Sousa | ||
Afonso Rodrigues | Isaac | ||
Yassir Zabiri | Douglas Sequeira | ||
Gil Dias | Daniel Penha | ||
Samuel Lobato | Miguel Baeza |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Famalicao
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Nacional
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 20 | 5 | 2 | 50 | 65 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 42 | 62 | T T T T T |
3 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 32 | 56 | H T B T T |
4 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 21 | 56 | T B T T T |
5 | ![]() | 27 | 14 | 4 | 9 | 3 | 46 | H B H T T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 12 | 5 | 9 | 42 | H T T T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -2 | 39 | T B B B T |
8 | ![]() | 27 | 9 | 10 | 8 | 3 | 37 | T B T B T |
9 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -8 | 36 | T B H H B |
10 | ![]() | 27 | 8 | 8 | 11 | -6 | 32 | B H H T H |
11 | ![]() | 27 | 8 | 5 | 14 | -11 | 29 | B T B T B |
12 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -15 | 29 | B T B B B |
13 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -15 | 29 | H B T H B |
14 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -14 | 26 | B H B B T |
15 | ![]() | 27 | 5 | 8 | 14 | -20 | 23 | H H H B B |
16 | 27 | 4 | 11 | 12 | -20 | 23 | H T B B B | |
17 | ![]() | 26 | 3 | 8 | 15 | -20 | 17 | B H B H B |
18 | ![]() | 27 | 3 | 6 | 18 | -29 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại