![]() Rochinha 6 | |
![]() Oscar Aranda 44 | |
![]() Samuel Aghehowa 52 | |
![]() Rodrigo Pinheiro (Thay: Calegari) 64 | |
![]() Mario Gonzalez (Thay: Rochinha) 64 | |
![]() Samuel Aghehowa (VAR check) 74 | |
![]() (Pen) Oscar Aranda 79 | |
![]() Mathias De Amorim (Thay: Gustavo Sa) 80 | |
![]() Sorriso (Thay: Oscar Aranda) 80 | |
![]() Rodrigo Mora (Thay: Fabio Vieira) 81 | |
![]() Ivan Jaime (Thay: Pepe) 85 | |
![]() Samuel Lobato (Thay: Gil Dias) 89 | |
![]() Stephen Eustaquio 90 | |
![]() Enea Mihaj 90 | |
![]() Goncalo Borges (Thay: Francisco Moura) 90 | |
![]() Alan Varela (Thay: Stephen Eustaquio) 90 | |
![]() Deniz Guel (Thay: Francisco Moura) 90 | |
![]() Samuel Aghehowa 90+1' | |
![]() Wenderson Galeno 90+4' |
Thống kê trận đấu Famalicao vs FC Porto
số liệu thống kê

Famalicao

FC Porto
31 Kiểm soát bóng 69
13 Phạm lỗi 19
19 Ném biên 25
1 Việt vị 2
4 Chuyền dài 29
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 7
3 Phản công 1
3 Thủ môn cản phá 1
12 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Famalicao vs FC Porto
Famalicao (4-2-3-1): Ivan Zlobin (1), Calegari (2), Riccieli (15), Enea Mihaj (4), Rafa Soares (5), Zaydou Youssouf (28), Mirko Topic (8), Gil Dias (23), Gustavo Sa (20), Rochinha (10), Oscar Aranda (11)
FC Porto (4-2-3-1): Diogo Costa (99), Martim Fernandes (52), Nehuen Perez (24), Otavio (4), Francisco Moura (74), Nico González (16), Stephen Eustáquio (6), Pepê (11), Fábio Vieira (10), Galeno (13), Samu Aghehowa (9)

Famalicao
4-2-3-1
1
Ivan Zlobin
2
Calegari
15
Riccieli
4
Enea Mihaj
5
Rafa Soares
28
Zaydou Youssouf
8
Mirko Topic
23
Gil Dias
20
Gustavo Sa
10
Rochinha
11
Oscar Aranda
9
Samu Aghehowa
13
Galeno
10
Fábio Vieira
11
Pepê
6
Stephen Eustáquio
16
Nico González
74
Francisco Moura
4
Otavio
24
Nehuen Perez
52
Martim Fernandes
99
Diogo Costa

FC Porto
4-2-3-1
Thay người | |||
64’ | Rochinha Mario Gonzalez | 81’ | Fabio Vieira Rodrigo Mora |
64’ | Calegari Rodrigo Pinheiro Ferreira | 85’ | Pepe Iván Jaime |
80’ | Oscar Aranda Sorriso | 90’ | Francisco Moura Deniz Gul |
80’ | Gustavo Sa Mathias De Amorim | 90’ | Stephen Eustaquio Alan Varela |
89’ | Gil Dias Samuel Lobato |
Cầu thủ dự bị | |||
Lazar Carevic | Cláudio Ramos | ||
Leo Realpe | Vasco Sousa | ||
Tom Van de Looi | Iván Jaime | ||
Sorriso | Danny Namaso | ||
Mario Gonzalez | Deniz Gul | ||
Mathias De Amorim | Gonçalo Borges | ||
Rodrigo Pinheiro Ferreira | Rodrigo Mora | ||
Otso Liimatta | Alan Varela | ||
Samuel Lobato | Tiago Djalo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Famalicao
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 20 | 5 | 2 | 50 | 65 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 42 | 62 | T T T T T |
3 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 32 | 56 | H T B T T |
4 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 21 | 56 | T B T T T |
5 | ![]() | 27 | 14 | 4 | 9 | 3 | 46 | H B H T T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 12 | 5 | 9 | 42 | H T T T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -2 | 39 | T B B B T |
8 | ![]() | 27 | 9 | 10 | 8 | 3 | 37 | T B T B T |
9 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -8 | 36 | T B H H B |
10 | ![]() | 27 | 8 | 8 | 11 | -6 | 32 | B H H T H |
11 | ![]() | 27 | 8 | 5 | 14 | -11 | 29 | B T B T B |
12 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -15 | 29 | B T B B B |
13 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -15 | 29 | H B T H B |
14 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -14 | 26 | B H B B T |
15 | ![]() | 27 | 5 | 8 | 14 | -20 | 23 | H H H B B |
16 | 27 | 4 | 11 | 12 | -20 | 23 | H T B B B | |
17 | ![]() | 26 | 3 | 8 | 15 | -20 | 17 | B H B H B |
18 | ![]() | 27 | 3 | 6 | 18 | -29 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại