- Gil Dias14
- Rodrigo Pinheiro (Thay: Calegari)52
- Mario Gonzalez (Thay: Rochinha)53
- Sorriso (Thay: Gil Dias)66
- Mathias De Amorim (Thay: Zaydou Youssouf)66
- (Pen) Oscar Aranda80
- Oscar Aranda83
- Gustavo Sa88
- Gustavo Sa90
- Angelo Neto7
- Marco Matias (Kiến tạo: Elves)30
- Lucas Africo34
- Miguel Menino47
- Elves52
- Dario Poveda64
- Tomane (Thay: Dario Poveda)71
- Alex Bermejo (Thay: Marco Matias)71
- Mehdi Merghem (Thay: Elves)77
- Pastor82
- Miguel Menino85
- Filipe Soares (Thay: Miguel Menino)88
- Artur Jorge (Thay: Angelo Neto)88
- Filipe Soares (Thay: Miguel Menino)90
- Artur Jorge (Thay: Angelo Neto)90
Thống kê trận đấu Famalicao vs Farense
số liệu thống kê
Famalicao
Farense
74 Kiểm soát bóng 26
5 Phạm lỗi 19
28 Ném biên 23
0 Việt vị 2
22 Chuyền dài 10
7 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Famalicao vs Farense
Famalicao (4-2-3-1): Lazar Carevic (25), Calegari (2), Riccieli (15), Enea Mihaj (4), Rafa Soares (5), Mirko Topic (8), Zaydou Youssouf (28), Gil Dias (23), Gustavo Sa (20), Rochinha (10), Oscar Aranda (11)
Farense (3-4-3): Ricardo Velho (33), Marco Moreno (3), Claudio Falcao (29), Lucas Africo (44), Pastor (28), Miguel Menino (93), Angelo Neto (6), Derick Poloni (31), Elves (7), Darío Poveda (14), Marco Matias (77)
Famalicao
4-2-3-1
25
Lazar Carevic
2
Calegari
15
Riccieli
4
Enea Mihaj
5
Rafa Soares
8
Mirko Topic
28
Zaydou Youssouf
23
Gil Dias
20
Gustavo Sa
10
Rochinha
11
Oscar Aranda
77
Marco Matias
14
Darío Poveda
7
Elves
31
Derick Poloni
6
Angelo Neto
93
Miguel Menino
28
Pastor
44
Lucas Africo
29
Claudio Falcao
3
Marco Moreno
33
Ricardo Velho
Farense
3-4-3
Thay người | |||
52’ | Calegari Rodrigo Pinheiro Ferreira | 71’ | Dario Poveda Tomane |
53’ | Rochinha Mario Gonzalez | 71’ | Marco Matias Alex Bermejo Escribano |
66’ | Gil Dias Sorriso | 77’ | Elves Mehdi Merghem |
66’ | Zaydou Youssouf Mathias De Amorim | 88’ | Angelo Neto Artur Jorge |
88’ | Miguel Menino Filipe Soares |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Cabral | Lucas Canizares | ||
Tom Van de Looi | Artur Jorge | ||
Sorriso | Tomane | ||
Mario Gonzalez | Alex Bermejo Escribano | ||
Mathias De Amorim | Filipe Soares | ||
Justin De Haas | Raul Silva | ||
Rodrigo Pinheiro Ferreira | Rivaldo | ||
Otso Liimatta | Jaime Pinto | ||
Afonso Rodrigues | Mehdi Merghem |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Famalicao
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Farense
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 27 | 37 | B T H T T |
2 | Sporting | 14 | 12 | 0 | 2 | 33 | 36 | T T B B T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 26 | 35 | T T T H T |
4 | Santa Clara | 15 | 9 | 1 | 5 | 3 | 28 | B T T T B |
5 | SC Braga | 15 | 7 | 5 | 3 | 9 | 26 | T B T H H |
6 | Vitoria de Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | -2 | 20 | H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | -3 | 20 | T B T B B |
9 | Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 1 | 19 | H B H H B |
10 | Gil Vicente | 14 | 4 | 4 | 6 | -7 | 16 | B B B T T |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | -10 | 16 | H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | -9 | 14 | B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | -11 | 13 | H B H H H |
14 | Boavista | 15 | 2 | 6 | 7 | -9 | 12 | B H H B H |
15 | Nacional | 14 | 3 | 3 | 8 | -11 | 12 | B H B T B |
16 | CF Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | -12 | 12 | B T B T B |
17 | Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | -12 | 12 | H T H B T |
18 | Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | -17 | 11 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại