Sorriso (Thay: Oscar Aranda) 59 | |
Mathias De Amorim (Thay: Tommie van de Looi) 59 | |
Tiago Gabriel 62 | |
Rodrigo Pinheiro 64 | |
Manu (Thay: Caio Santana) 69 | |
Alex Sola (Thay: Paulo Moreira) 70 | |
Travassos 71 | |
Marko Gudzulic 75 | |
Simon Elisor (Thay: Gustavo Sa) 80 | |
Guilherme Montoia (Thay: Rodrigo Pinho) 82 |
Thống kê trận đấu Famalicao vs CF Estrela da Amadora
số liệu thống kê
Famalicao
CF Estrela da Amadora
69 Kiểm soát bóng 31
14 Phạm lỗi 15
34 Ném biên 21
1 Việt vị 3
15 Chuyền dài 6
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Famalicao vs CF Estrela da Amadora
Famalicao (4-2-3-1): Lazar Carevic (25), Calegari (2), Enea Mihaj (4), Justin De Haas (16), Rodrigo Pinheiro Ferreira (17), Tom Van de Looi (6), Mirko Topic (8), Gil Dias (23), Gustavo Sa (20), Oscar Aranda (11), Vaclav Sejk (29)
CF Estrela da Amadora (3-5-2): Marko Gudzulic (93), Tiago Gabriel (44), Issiar Drame (5), Ruben Lima (28), Travassos (2), Alan Ruiz (10), Manuel Keliano (42), Paulo Moreira (19), Nilton Varela (25), Caio Santana (38), Rodrigo Pinho (9)
Famalicao
4-2-3-1
25
Lazar Carevic
2
Calegari
4
Enea Mihaj
16
Justin De Haas
17
Rodrigo Pinheiro Ferreira
6
Tom Van de Looi
8
Mirko Topic
23
Gil Dias
20
Gustavo Sa
11
Oscar Aranda
29
Vaclav Sejk
9
Rodrigo Pinho
38
Caio Santana
25
Nilton Varela
19
Paulo Moreira
42
Manuel Keliano
10
Alan Ruiz
2
Travassos
28
Ruben Lima
5
Issiar Drame
44
Tiago Gabriel
93
Marko Gudzulic
CF Estrela da Amadora
3-5-2
Thay người | |||
59’ | Oscar Aranda Sorriso | 69’ | Caio Santana Manu |
59’ | Tommie van de Looi Mathias De Amorim | 70’ | Paulo Moreira Alex Sola |
80’ | Gustavo Sa Simon Elisor | 82’ | Rodrigo Pinho Guilherme Montóia |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Cabral | Francisco Meixedo | ||
Leo Realpe | Ferro | ||
Sorriso | Daniel Cabral | ||
Mario Gonzalez | Guilherme Montóia | ||
Rochinha | Georgiy Tunguliadi | ||
Simon Elisor | Manu | ||
Mathias De Amorim | Euri Carvalho | ||
Ibrahima Ba | Sergio Alexandre Andrade Male | ||
Samuel Lobato | Alex Sola |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Famalicao
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây CF Estrela da Amadora
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 19 | 15 | 2 | 2 | 39 | 47 | H T H T T |
2 | Benfica | 19 | 13 | 2 | 4 | 29 | 41 | T B B T B |
3 | FC Porto | 19 | 13 | 2 | 4 | 27 | 41 | T T B B H |
4 | SC Braga | 19 | 11 | 4 | 4 | 15 | 37 | T B T T T |
5 | Santa Clara | 19 | 10 | 2 | 7 | 1 | 32 | B T H B H |
6 | Casa Pia AC | 19 | 8 | 6 | 5 | 2 | 30 | T T H T T |
7 | Vitoria de Guimaraes | 19 | 6 | 8 | 5 | 3 | 26 | H H H H B |
8 | Estoril | 19 | 6 | 6 | 7 | -8 | 24 | B H T T T |
9 | Rio Ave | 19 | 6 | 5 | 8 | -12 | 23 | B T H B T |
10 | Moreirense | 19 | 6 | 5 | 8 | -4 | 23 | B H H H B |
11 | Gil Vicente | 18 | 5 | 7 | 6 | -5 | 22 | T H H H T |
12 | Famalicao | 19 | 4 | 9 | 6 | -4 | 21 | B B H B H |
13 | Arouca | 19 | 5 | 4 | 10 | -14 | 19 | B H T H T |
14 | Nacional | 19 | 5 | 4 | 10 | -10 | 19 | H B T T B |
15 | CF Estrela da Amadora | 19 | 4 | 5 | 10 | -14 | 17 | T H B B H |
16 | Farense | 19 | 3 | 6 | 10 | -13 | 15 | T H H H B |
17 | AVS Futebol SAD | 18 | 2 | 9 | 7 | -13 | 15 | H H H H B |
18 | Boavista | 19 | 2 | 6 | 11 | -19 | 12 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại