![]() Diogo Goncalves 3 | |
![]() Darwin Nunez (Kiến tạo: Rafa Silva) 6 | |
![]() Darwin Nunez (Kiến tạo: Rafa Silva) 14 | |
![]() Bruno Rodrigues (Kiến tạo: Ivo Rodrigues) 25 | |
![]() Ivo Rodrigues 45+1' | |
![]() Rafa Silva (Kiến tạo: Adel Taarabt) 46 | |
![]() Darwin Nunez (Kiến tạo: Rafa Silva) 56 | |
![]() Riccieli 74 | |
![]() Julian Weigl 74 |
Thống kê trận đấu Famalicao vs Benfica
số liệu thống kê

Famalicao

Benfica
42 Kiểm soát bóng 58
13 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Famalicao vs Benfica
Famalicao (4-2-3-1): Luiz Junior (31), Hernan De La Fuente (22), Alexandre Penetra (43), Riccieli (15), Adrian Marin (5), Pepe (88), Charles Pickel (6), Heri (91), Pedro Brazao (8), Bruno Rodrigues (11), Simon Banza (17)
Benfica (3-4-3): Odisseas Vlachodimos (99), Andre Almeida (34), Nicolas Otamendi (30), Jan Vertonghen (5), Diogo Goncalves (17), Joao Mario (20), Julian Weigl (28), Alex Grimaldo (3), Rafa Silva (27), Haris Seferovic (14), Darwin Nunez (9)

Famalicao
4-2-3-1
31
Luiz Junior
22
Hernan De La Fuente
43
Alexandre Penetra
15
Riccieli
5
Adrian Marin
88
Pepe
6
Charles Pickel
91
Heri
8
Pedro Brazao
11
Bruno Rodrigues
17
Simon Banza
9 3
Darwin Nunez
14
Haris Seferovic
27
Rafa Silva
3
Alex Grimaldo
28
Julian Weigl
20
Joao Mario
17
Diogo Goncalves
5
Jan Vertonghen
30
Nicolas Otamendi
34
Andre Almeida
99
Odisseas Vlachodimos

Benfica
3-4-3
Thay người | |||
11’ | Heri Ivo Rodrigues | 46’ | Haris Seferovic Adel Taarabt |
64’ | Pedro Brazao Ivan Jaime | 46’ | Diogo Goncalves Gilberto Junior |
64’ | Bruno Rodrigues Marcos Paulo | 72’ | Joao Mario Paulo Bernardo |
70’ | Pepe Lawrence Ofori | 72’ | Alex Grimaldo Gil Dias |
70’ | Simon Banza Pedro Marques | 72’ | Rafa Silva Pizzi |
Cầu thủ dự bị | |||
Lawrence Ofori | Morato | ||
Ivan Jaime | Goncalo Ramos | ||
Marcos Paulo | Paulo Bernardo | ||
Ivo Rodrigues | Adel Taarabt | ||
Alex Nascimento | Gil Dias | ||
Ruben Lima | Pizzi | ||
Dalberson | Everton | ||
Pedro Marques | Gilberto Junior | ||
Francisco Saldanha | Helton Leite |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Famalicao
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 1 | 40 | T B H B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 2 | 34 | H T T B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | H H B T B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại