Alfie Agyeman (Kiến tạo: Calvin Miller) 6 | |
Ross MacIver (Thay: Gary Oliver) 15 | |
Scott Brown 19 | |
Kai Montagu (Thay: Scott Brown) 24 | |
Lewis Stevenson (Thay: Fankaty Dabo) 28 | |
Keelan Adams 43 | |
Joshua Mullin (Thay: Lewis Gibson) 46 | |
Alfie Agyeman (Kiến tạo: Brad Spencer) 57 | |
Keelan Adams 66 | |
Cody David (Thay: Jack Hamilton) 67 | |
Lewis Jamieson (Thay: Samuel Stanton) 67 | |
Finn Yeats (Thay: Calvin Miller) 72 | |
Callum Morrison (Thay: Ethan Ross) 72 | |
Michael McKenna (Thay: Aidan Nesbitt) 80 | |
Joshua Mullin 90+2' |
Thống kê trận đấu Falkirk vs Raith Rovers
số liệu thống kê
Falkirk
Raith Rovers
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Falkirk vs Raith Rovers
Falkirk (4-2-3-1): Nicky Hogarth (1), Keelan Adams (20), Luke Graham (22), Liam Henderson (5), Sean Mackie (26), Brad Spencer (8), Aidan Nesbitt (10), Calvin Miller (29), Ethan Ross (23), Alfie Agyeman (11), Gary Oliver (18)
Raith Rovers (4-2-3-1): Kevin Dabrowski (1), Fankaty Dabo (18), Paul Hanlon (4), Euan Murray (6), Liam Dick (3), Scott Brown (20), Ross Matthews (8), Dylan Easton (23), Samuel Stanton (16), Lewis Gibson (17), Jack Hamilton (9)
Falkirk
4-2-3-1
1
Nicky Hogarth
20
Keelan Adams
22
Luke Graham
5
Liam Henderson
26
Sean Mackie
8
Brad Spencer
10
Aidan Nesbitt
29
Calvin Miller
23
Ethan Ross
11 2
Alfie Agyeman
18
Gary Oliver
9
Jack Hamilton
17
Lewis Gibson
16
Samuel Stanton
23
Dylan Easton
8
Ross Matthews
20
Scott Brown
3
Liam Dick
6
Euan Murray
4
Paul Hanlon
18
Fankaty Dabo
1
Kevin Dabrowski
Raith Rovers
4-2-3-1
Thay người | |||
15’ | Gary Oliver Ross MacIver | 24’ | Scott Brown Kai Montagu |
72’ | Calvin Miller Finn Yeats | 28’ | Fankaty Dabo Lewis Stevenson |
72’ | Ethan Ross Callum Morrison | 46’ | Lewis Gibson Josh Mullin |
80’ | Aidan Nesbitt Michael McKenna | 67’ | Samuel Stanton Lewis Jamieson |
67’ | Jack Hamilton Cody David |
Cầu thủ dự bị | |||
Owen Hayward | Andrew McNeil | ||
Finn Yeats | Callum Fordyce | ||
Leon Mccann | Josh Mullin | ||
Coll Donaldson | Finlay Pollock | ||
Callum Morrison | Shaun Byrne | ||
Ross MacIver | Lewis Jamieson | ||
Michael McKenna | Kai Montagu | ||
Flynn McCafferty | Lewis Stevenson | ||
Cody David |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Falkirk
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Raith Rovers
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 21 | 14 | 4 | 3 | 22 | 46 | B T H H T |
2 | Ayr United | 22 | 13 | 5 | 4 | 18 | 44 | T H T T T |
3 | Livingston | 22 | 12 | 6 | 4 | 14 | 42 | B B B T T |
4 | Partick Thistle | 22 | 10 | 5 | 7 | 6 | 35 | T B B T B |
5 | Queen's Park | 22 | 8 | 5 | 9 | 0 | 29 | B B T H B |
6 | Greenock Morton | 20 | 6 | 8 | 6 | -4 | 26 | H T H T T |
7 | Raith Rovers | 20 | 7 | 3 | 10 | -9 | 24 | T T T B B |
8 | Hamilton Academical | 20 | 6 | 3 | 11 | -10 | 21 | T B T B B |
9 | Dunfermline Athletic | 22 | 5 | 4 | 13 | -10 | 19 | B H T B B |
10 | Airdrieonians | 21 | 2 | 3 | 16 | -27 | 9 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại