![]() Brad Spencer (Kiến tạo: Barney Stewart) 7 | |
![]() Sean Mackie 19 | |
![]() Kieran Ngwenya (Thay: Andre Raymond) 42 | |
![]() Ephraim Yeboah 51 | |
![]() Connor Young (Thay: Archie Stevens) 56 | |
![]() Omar Taylor-Clarke (Thay: Ewan Otoo) 56 | |
![]() Gary Oliver (Thay: Barney Stewart) 69 | |
![]() Aidan Nesbitt (Thay: Scott Arfield) 69 | |
![]() Liam Henderson 75 | |
![]() Finn Yeats (Thay: Liam Henderson) 77 | |
![]() Miller Thomson (Thay: Ethan Ross) 77 |
Thống kê trận đấu Falkirk vs Dunfermline Athletic
số liệu thống kê

Falkirk

Dunfermline Athletic
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Falkirk vs Dunfermline Athletic
Falkirk (4-2-3-1): Nicky Hogarth (1), Keelan Adams (20), Coll Donaldson (6), Thomas Lang (4), Sean Mackie (26), Brad Spencer (8), Liam Henderson (5), Calvin Miller (29), Scott Arfield (37), Barney Stewart (16), Ethan Ross (23)
Dunfermline Athletic (4-2-3-1): Oluwatobiloba Oluwayemi (21), Aaron Comrie (2), Kyle Benedictus (4), Jeremiah Chilokoa-Mullen (48), Andre Raymond (13), Tashan Oakley-Boothe (35), Ewan Otoo (6), Lewis McCann (11), Ephraim Yeboah (34), Archie Stevens (14), Chris Kane (20)

Falkirk
4-2-3-1
1
Nicky Hogarth
20
Keelan Adams
6
Coll Donaldson
4
Thomas Lang
26
Sean Mackie
8
Brad Spencer
5
Liam Henderson
29
Calvin Miller
37
Scott Arfield
16
Barney Stewart
23
Ethan Ross
20
Chris Kane
14
Archie Stevens
34
Ephraim Yeboah
11
Lewis McCann
6
Ewan Otoo
35
Tashan Oakley-Boothe
13
Andre Raymond
48
Jeremiah Chilokoa-Mullen
4
Kyle Benedictus
2
Aaron Comrie
21
Oluwatobiloba Oluwayemi

Dunfermline Athletic
4-2-3-1
Thay người | |||
69’ | Scott Arfield Aidan Nesbitt | 42’ | Andre Raymond Kieran Ngwenya |
69’ | Barney Stewart Gary Oliver | 56’ | Archie Stevens Connor Young |
77’ | Liam Henderson Finn Yeats | 56’ | Ewan Otoo Omar Taylor-Clarke |
77’ | Ethan Ross Miller Thomson |
Cầu thủ dự bị | |||
Munro Ross | Deniz Mehmet | ||
Finn Yeats | Kieran Ngwenya | ||
Leon Mccann | Chris Hamilton | ||
Miller Thomson | Joe Chalmers | ||
Ross MacIver | Tommy Patrick Fogarty | ||
Aidan Nesbitt | Connor Young | ||
Alfie Agyeman | David Wotherspoon | ||
Gary Oliver | Owen Hampson | ||
Luke Graham | Omar Taylor-Clarke |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Falkirk
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Dunfermline Athletic
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 30 | 60 | H T H T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 6 | 6 | 22 | 54 | H B T T B |
3 | ![]() | 28 | 15 | 9 | 4 | 17 | 54 | H T T H H |
4 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 0 | 38 | H B B H H |
5 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -5 | 34 | T B B B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B B H |
7 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | 1 | 33 | B B H T B |
8 | ![]() | 28 | 8 | 4 | 16 | -18 | 28 | B B T H B |
9 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -9 | 27 | H H B T B |
10 | ![]() | 28 | 5 | 5 | 18 | -30 | 20 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại