- (og) Chris Hamilton24
- Dylan Tait49
- Calvin Miller57
- Finn Yeats (Thay: Dylan Tait)71
- Ross MacIver (Thay: Gary Oliver)71
- Alfie Agyeman (Thay: Ethan Ross)71
- Keelan Adams78
- Michael McKenna (Thay: Calvin Miller)87
- Matty Todd19
- Dapo Mebude (Thay: Matty Todd)52
- David Wotherspoon (Thay: Craig Wighton)52
- Josh Cooper (Thay: Kane Ritchie-Hosler)53
- Dapo Mebude59
- Lewis McCann (Kiến tạo: David Wotherspoon)72
- Taylor Sutherland (Thay: Ewan Otoo)77
- Joseph Chalmers (Thay: Lewis McCann)84
- Chris Hamilton90+1'
- Craig Clay90+5'
Thống kê trận đấu Falkirk vs Dunfermline Athletic
số liệu thống kê
Falkirk
Dunfermline Athletic
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Falkirk vs Dunfermline Athletic
Falkirk (4-2-3-1): Nicky Hogarth (1), Keelan Adams (20), Luke Graham (22), Liam Henderson (5), Leon Mccann (3), Brad Spencer (8), Dylan Tait (21), Calvin Miller (29), Aidan Nesbitt (10), Ethan Ross (23), Gary Oliver (18)
Dunfermline Athletic (4-3-1-2): Oluwatobiloba Oluwayemi (21), Aaron Comrie (2), Sam Youngs (25), Chris Hamilton (5), Kieran Ngwenya (3), Kane Ritchie-Hosler (7), Craig Clay (22), Ewan Otoo (6), Matty Todd (10), Craig Wighton (9), Lewis McCann (11)
Falkirk
4-2-3-1
1
Nicky Hogarth
20
Keelan Adams
22
Luke Graham
5
Liam Henderson
3
Leon Mccann
8
Brad Spencer
21
Dylan Tait
29
Calvin Miller
10
Aidan Nesbitt
23
Ethan Ross
18
Gary Oliver
11
Lewis McCann
9
Craig Wighton
10
Matty Todd
6
Ewan Otoo
22
Craig Clay
7
Kane Ritchie-Hosler
3
Kieran Ngwenya
5
Chris Hamilton
25
Sam Youngs
2
Aaron Comrie
21
Oluwatobiloba Oluwayemi
Dunfermline Athletic
4-3-1-2
Thay người | |||
71’ | Dylan Tait Finn Yeats | 52’ | Craig Wighton David Wotherspoon |
71’ | Gary Oliver Ross MacIver | 52’ | Matty Todd Adedapo Awokoya-Mebude |
71’ | Ethan Ross Alfie Agyeman | 53’ | Kane Ritchie-Hosler Josh Cooper |
87’ | Calvin Miller Michael McKenna | 77’ | Ewan Otoo Taylor Sutherland |
84’ | Lewis McCann Joe Chalmers |
Cầu thủ dự bị | |||
Owen Hayward | Deniz Mehmet | ||
Finn Yeats | Kyle Benedictus | ||
Ryan Shanley | Joe Chalmers | ||
Ross MacIver | Sam Fisher | ||
Alfie Agyeman | Tommy Patrick Fogarty | ||
Michael McKenna | David Wotherspoon | ||
Caelan McCrone | Taylor Sutherland | ||
Flynn McCafferty | Josh Cooper | ||
Adedapo Awokoya-Mebude |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Falkirk
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Dunfermline Athletic
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 19 | 13 | 3 | 3 | 20 | 42 | T T B T H |
2 | Livingston | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | H T T B B |
3 | Ayr United | 19 | 10 | 5 | 4 | 12 | 35 | T B T T H |
4 | Partick Thistle | 18 | 9 | 5 | 4 | 10 | 32 | T T B T T |
5 | Queen's Park | 19 | 7 | 4 | 8 | -1 | 25 | B T B B B |
6 | Raith Rovers | 18 | 7 | 3 | 8 | -4 | 24 | B B T T T |
7 | Hamilton Academical | 18 | 6 | 3 | 9 | -6 | 21 | B B T B T |
8 | Greenock Morton | 18 | 4 | 8 | 6 | -6 | 20 | T H H T H |
9 | Dunfermline Athletic | 19 | 4 | 4 | 11 | -8 | 16 | B T B B H |
10 | Airdrieonians | 19 | 1 | 3 | 15 | -29 | 6 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại